Pleiku - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:40 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ392 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:35 14/06/2025 | Nội Bài | VN1615 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:45 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ394 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:55 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1422 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:40 14/06/2025 | Nội Bài | VJ423 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:40 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ392 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:35 15/06/2025 | Nội Bài | VN1615 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:45 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ394 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Pleiku - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
08:15 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ393 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:40 14/06/2025 | Nội Bài | VN1614 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:20 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ395 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:35 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1423 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:40 14/06/2025 | Nội Bài | VJ424 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:15 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ393 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:40 15/06/2025 | Nội Bài | VN1614 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Pleiku Airport |
Mã IATA | PXU, VVPK |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 14.006346, 108.008957, 2434, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Pleiku_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VN1422 | VJ425 | VJ396 | VJ423 |
VJ1398 | VN1615 | VN1422 | VJ425 |
VJ396 | VN1423 | VJ426 | VJ397 |
VJ424 | VJ1399 | VN1614 | VN1423 |
VJ426 | VJ397 |