Quy Nhơn - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
20:30 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7446 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:40 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7390 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:05 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1392 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:15 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ380 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:15 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1122 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
11:40 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ382 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:30 17/01/2025 | Nội Bài | VN1623 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:35 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1384 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:25 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VU450 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
13:50 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7442 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:20 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ388 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:25 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1394 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:45 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1388 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:20 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ386 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:25 17/01/2025 | Nội Bài | VJ431 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:00 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7438 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:50 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1382 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:30 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7446 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:50 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7472 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:05 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1392 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:15 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ380 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:15 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1122 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
Quy Nhơn - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
22:25 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7447 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:30 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7391 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:50 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ381 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:55 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1393 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:00 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1123 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
13:15 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ383 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:50 17/01/2025 | Nội Bài | VN1622 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:15 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VU451 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
15:55 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ389 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:00 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7443 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:20 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1389 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:20 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1395 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:55 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ387 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:25 17/01/2025 | Nội Bài | VJ430 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:40 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7439 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
22:25 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7447 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
22:45 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7473 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:50 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ381 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:55 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1393 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Qui Nhon Phu Cat Airport |
Mã IATA | UIH, VVPC |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 13.955, 109.042221, 79, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
QH1122 | VN1623 | VJ382 | VU450 |
VN1394 | QH1215 | VJ386 | VJ431 |
VN1392 | QH1122 | VJ382 | VN1623 |
VU450 | VN1394 | VJ386 | VJ431 |
QH1123 | VN1622 | VJ383 | VU451 |
VN1395 | QH1214 | VJ387 | VJ430 |
VN1393 | QH1123 | VJ383 | VN1622 |
VU451 | VN1395 | VJ387 | VJ430 |