Nha Trang - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:50 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1340 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 07:52 |
06:20 17/01/2025 | Nội Bài | VJ785 | VietJet Air | Dự Kiến 08:05 |
07:45 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ604 | VietJet Air | Đã lên lịch |
04:15 17/01/2025 | Seoul Incheon | VN441 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 09:20 |
04:20 17/01/2025 | Seoul Incheon | VJ837 | VietJet Air | Dự Kiến 09:14 |
07:10 17/01/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ8475 | China Southern Airlines | Dự Kiến 09:29 |
07:55 17/01/2025 | Bangkok Don Mueang | FD646 | AirAsia | Đã lên lịch |
04:45 17/01/2025 | Seoul Incheon | VJ835 | VietJet Air | Trễ 10:39 |
08:00 17/01/2025 | Nội Bài | VN7551 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:35 17/01/2025 | Busan Gimhae | VJ991 | VietJet Air | Dự Kiến 10:39 |
09:35 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1312 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
05:50 17/01/2025 | Daegu | VJ871 | VietJet Air | Dự Kiến 10:31 |
09:50 17/01/2025 | Nội Bài | VN1553 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:05 17/01/2025 | Haikou Meilan | KR9737 | Cambodia Airways | Đã lên lịch |
11:05 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6150 | N/A | Đã lên lịch |
12:05 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1344 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:10 17/01/2025 | Đà Nẵng | VN7942 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:00 17/01/2025 | Busan Gimhae | VJ919 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:40 17/01/2025 | Nội Bài | VJ1781 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:30 17/01/2025 | Nội Bài | VJ783 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:25 17/01/2025 | Nội Bài | VN1559 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:55 17/01/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ6049 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
14:55 17/01/2025 | Nội Bài | VJ1773 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:30 17/01/2025 | Macau | QH9583 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
16:30 17/01/2025 | Nội Bài | VJ781 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:25 17/01/2025 | Nội Bài | VN1563 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:45 17/01/2025 | Hải Phòng | VJ731 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:05 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6150 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:05 17/01/2025 | Seoul Incheon | KE465 | Korean Air | Đã lên lịch |
16:55 17/01/2025 | Seoul Incheon | OZ7731 | Asiana Airlines | Đã lên lịch |
20:30 17/01/2025 | Nội Bài | VN7563 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:15 17/01/2025 | Seoul Incheon | ZE563 | Eastar Jet | Đã lên lịch |
17:00 17/01/2025 | Busan Gimhae | LJ115 | Jin Air | Đã lên lịch |
17:40 17/01/2025 | Daegu | TW159 | T'way Air | Đã lên lịch |
18:05 17/01/2025 | Busan Gimhae | BX751 | Air Busan | Đã lên lịch |
17:40 17/01/2025 | Seoul Incheon | LJ87 | Jin Air | Đã lên lịch |
18:25 17/01/2025 | Seoul Incheon | RF555 | Aero K | Đã lên lịch |
18:00 17/01/2025 | Seoul Incheon | RS527 | Air Seoul | Đã lên lịch |
18:10 17/01/2025 | Seoul Incheon | TW157 | T'way Air | Đã lên lịch |
18:10 17/01/2025 | Seoul Incheon | KE467 | Korean Air | Đã lên lịch |
18:50 17/01/2025 | Seoul Incheon | ZE561 | Eastar Jet | Đã lên lịch |
19:10 17/01/2025 | Cheongju | TW155 | T'way Air | Đã lên lịch |
19:35 17/01/2025 | Busan Gimhae | TW161 | T'way Air | Đã lên lịch |
19:15 17/01/2025 | Seoul Incheon | LJ89 | Jin Air | Đã lên lịch |
19:50 17/01/2025 | Seoul Incheon | BX787 | Air Busan | Đã lên lịch |
19:50 17/01/2025 | Seoul Incheon | 7C4907 | Jeju Air | Đã lên lịch |
23:50 17/01/2025 | Seoul Incheon | VJ839 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:50 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1340 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:20 18/01/2025 | Nội Bài | VJ785 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:45 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ604 | VietJet Air | Đã lên lịch |
04:15 18/01/2025 | Seoul Incheon | VN441 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
04:20 18/01/2025 | Seoul Incheon | VJ837 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:15 18/01/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ8475 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
07:55 18/01/2025 | Bangkok Don Mueang | FD646 | Thai AirAsia | Đã lên lịch |
04:45 18/01/2025 | Seoul Incheon | VJ835 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:35 18/01/2025 | Busan Gimhae | VJ991 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:35 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1312 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
05:50 18/01/2025 | Daegu | VJ871 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:15 18/01/2025 | Kuala Lumpur | AK204 | AirAsia | Đã lên lịch |
10:15 18/01/2025 | Nội Bài | VN1553 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:05 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6150 | N/A | Đã lên lịch |
12:05 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1344 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:10 18/01/2025 | Đà Nẵng | VN7942 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:00 18/01/2025 | Busan Gimhae | VJ919 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:00 18/01/2025 | Nội Bài | VJ1781 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:25 18/01/2025 | Nội Bài | VN1559 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:55 18/01/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ6049 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
14:55 18/01/2025 | Nội Bài | VJ1773 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:40 18/01/2025 | Chengdu Tianfu | 3U3939 | Sichuan Airlines | Đã lên lịch |
15:30 18/01/2025 | Nội Bài | QH1415 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
15:30 18/01/2025 | Macau | QH9583 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
16:30 18/01/2025 | Nội Bài | VJ781 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:25 18/01/2025 | Nội Bài | VN1563 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:05 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6150 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:45 18/01/2025 | Shenzhen Bao'an | DZ6363 | Donghai Airlines | Đã lên lịch |
Nha Trang - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
08:40 17/01/2025 | Nội Bài | VJ770 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:40 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1341 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:25 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ603 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:15 17/01/2025 | Nội Bài | VJ1780 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:25 17/01/2025 | Bangkok Don Mueang | FD647 | AirAsia | Đã lên lịch |
10:25 17/01/2025 | Đà Nẵng | VN7943 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:40 17/01/2025 | Nội Bài | VN7550 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:40 17/01/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ8476 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
11:55 17/01/2025 | Macau | QH9582 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
12:25 17/01/2025 | Nội Bài | VN1552 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:55 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6151 | N/A | Đã lên lịch |
13:10 17/01/2025 | Haikou Meilan | KR9738 | Cambodia Airways | Đã lên lịch |
13:50 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1345 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:00 17/01/2025 | Nội Bài | VN1558 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:40 17/01/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ6050 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
18:00 17/01/2025 | Seoul Incheon | VJ838 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:40 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1313 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
18:50 17/01/2025 | Nội Bài | VJ780 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:55 17/01/2025 | Hải Phòng | VJ730 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:05 17/01/2025 | Nội Bài | VN1562 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:55 17/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6151 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:40 17/01/2025 | Seoul Incheon | VJ836 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:45 17/01/2025 | Seoul Incheon | VN440 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
22:45 17/01/2025 | Seoul Incheon | VJ834 | VietJet Air | Đã lên lịch |
22:55 17/01/2025 | Guangzhou Baiyun | 3U3952 | Sichuan Airlines | Đã lên lịch |
23:10 17/01/2025 | Nội Bài | VN7562 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
23:10 17/01/2025 | Seoul Incheon | KE466 | Korean Air | Đã lên lịch |
23:30 17/01/2025 | Seoul Incheon | ZE564 | Eastar Jet | Thời gian dự kiến 23:30 |
23:35 17/01/2025 | Seoul Incheon | OZ7741 | Asiana Airlines | Đã lên lịch |
23:45 17/01/2025 | Busan Gimhae | LJ116 | Jin Air | Đã lên lịch |
00:05 18/01/2025 | Busan Gimhae | VJ990 | VietJet Air | Đã lên lịch |
00:10 18/01/2025 | Busan Gimhae | BX752 | Air Busan | Đã lên lịch |
00:20 18/01/2025 | Seoul Incheon | LJ88 | Jin Air | Đã lên lịch |
00:20 18/01/2025 | Daegu | VJ870 | VietJet Air | Đã lên lịch |
00:30 18/01/2025 | Seoul Incheon | RF556 | Aero K | Đã lên lịch |
00:30 18/01/2025 | Seoul Incheon | RS528 | Air Seoul | Đã lên lịch |
00:35 18/01/2025 | Seoul Incheon | TW158 | T'way Air | Đã lên lịch |
00:40 18/01/2025 | Daegu | TW160 | T'way Air | Đã lên lịch |
01:05 18/01/2025 | Seoul Incheon | KE468 | Korean Air | Đã lên lịch |
01:05 18/01/2025 | Seoul Incheon | ZE562 | Eastar Jet | Thời gian dự kiến 01:05 |
01:40 18/01/2025 | Busan Gimhae | TW162 | T'way Air | Đã lên lịch |
02:00 18/01/2025 | Cheongju | TW156 | T'way Air | Đã lên lịch |
02:10 18/01/2025 | Seoul Incheon | BX788 | Air Busan | Đã lên lịch |
02:20 18/01/2025 | Seoul Incheon | LJ90 | Jin Air | Đã lên lịch |
02:35 18/01/2025 | Seoul Incheon | 7C4908 | Jeju Air | Thời gian dự kiến 02:50 |
03:25 18/01/2025 | Busan Gimhae | VJ918 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:25 18/01/2025 | Nội Bài | VJ1772 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:40 18/01/2025 | Nội Bài | VJ770 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:40 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1341 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:25 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ603 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:25 18/01/2025 | Đà Nẵng | VN7943 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:25 18/01/2025 | Bangkok Don Mueang | FD647 | Thai AirAsia | Đã lên lịch |
10:40 18/01/2025 | Nội Bài | VJ1780 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:40 18/01/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ8476 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
11:55 18/01/2025 | Macau | QH9582 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
12:00 18/01/2025 | Nội Bài | VJ774 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:05 18/01/2025 | Kuala Lumpur | AK205 | AirAsia | Đã lên lịch |
12:55 18/01/2025 | Nội Bài | VN1552 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:55 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6151 | N/A | Đã lên lịch |
13:50 18/01/2025 | Changzhou Benniu | VN486 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:50 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1345 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:20 18/01/2025 | Tianjin Binhai | VN500 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:00 18/01/2025 | Nội Bài | VN1558 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:40 18/01/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ6050 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
18:00 18/01/2025 | Seoul Incheon | VJ838 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:05 18/01/2025 | Nội Bài | QH1416 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
18:15 18/01/2025 | Chengdu Tianfu | 3U3940 | Sichuan Airlines | Đã lên lịch |
18:40 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1313 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
18:50 18/01/2025 | Nội Bài | VJ780 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:05 18/01/2025 | Nội Bài | VN1562 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:55 18/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6151 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
BL6150 | VN1344 | VN7942 | VN1346 |
VJ919 | VJ919 | QH1415 | VJ1781 |
VJ1781 | VN1559 | VN1346 | CZ6049 |
VJ1773 | 3U3939 | QH9583 | VN1563 |
DZ6363 | VN6150 | VN1563 | KE465 |
OZ7731 | VN487 | LJ115 | TW159 |
BX751 | LJ87 | RS527 | TW157 |
KE467 | ZE561 | TW155 | TW161 |
BX787 | VN753 | 7C4907 | VN501 |
VJ839 | 3U3951 | VJ785 | VN1340 |
VJ604 | VN441 | VJ837 | CZ8475 |
FD646 | VJ835 | VN7551 | VJ991 |
QH1312 | VJ871 | VN1553 | BL6150 |
VN1344 | VN7942 | VN7354 | VJ919 |
VJ1781 | VN7354 | VN1346 | QH1415 |
VN1559 | VJ783 | CZ6049 | VJ1773 |
QH9583 | VN1563 | VJ731 | VN6150 |
KE465 | OZ7731 | LJ115 | TW159 |
BX751 | LJ87 | RF555 | RS527 |
TW157 | KE467 | QH9582 | AK205 |
VN1552 | BL6151 | VN1345 | VN486 |
VN1347 | VN500 | VN752 | QH1416 |
VN1558 | VN1347 | CZ6050 | VJ838 |
3U3940 | QH1313 | VN6151 | VN1562 |
DZ6364 | VJ836 | VN440 | VJ834 |
OZ7741 | KE466 | LJ116 | VJ990 |
BX752 | LJ88 | VJ870 | RS528 |
TW158 | TW160 | KE468 | ZE562 |
TW162 | TW156 | BX788 | 7C4908 |
VJ918 | VJ1772 | VJ774 | VJ770 |
VN1341 | VJ603 | VJ1780 | FD647 |
VN7943 | CZ8476 | VN7550 | QH9582 |
VN1552 | BL6151 | VN1345 | VN468 |
VN7355 | VJ730 | VN7355 | VN1347 |
QH1416 | VN1558 | CZ6050 | VJ838 |
QH1313 | VN1562 | VN6151 | VJ836 |
VN440 | VJ834 | 3U3952 | KE466 |
OZ7741 | LJ116 |