Pleiku - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
17:30 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ396 | VietJet Air | Dự Kiến 18:54 |
06:40 22/12/2024 | Nội Bài | VJ423 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:55 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1398 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:30 22/12/2024 | Nội Bài | VN1615 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:40 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7422 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:35 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1422 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:00 22/12/2024 | Nội Bài | VJ425 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:30 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ396 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Pleiku - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
19:00 21/12/2024 | Nội Bài | VJ426 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:05 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ397 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:40 22/12/2024 | Nội Bài | VJ424 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:30 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1399 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:45 22/12/2024 | Nội Bài | VN1614 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:30 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7423 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:40 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1423 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:00 22/12/2024 | Nội Bài | VJ426 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:05 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ397 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Pleiku Airport |
Mã IATA | PXU, VVPK |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 14.006346, 108.008957, 2434, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Pleiku_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VN1422 | VJ425 | VJ396 | VJ423 |
VJ1398 | VN1615 | VN1422 | VJ425 |
VJ396 | VN1423 | VJ426 | VJ397 |
VJ424 | VJ1399 | VN1614 | VN1423 |
VJ426 | VJ397 |