Vé rẻ nhất tháng 11/2024 từ Sài Gòn đi Huế

NgàyHãng hàng khôngSố hiệu chuyến bayGiá véMua vé
📅12/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅13/11/2024VJVJ-1312278KMua vé
📅14/11/2024VJVJ-312278KMua vé
📅15/11/2024VJVJ-300278KMua vé
📅16/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅17/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅18/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅19/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅20/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅21/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅22/11/2024VJVJ-1308278KMua vé
📅23/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅24/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅25/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅26/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅27/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅28/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅29/11/2024VJVJ-1310278KMua vé
📅30/11/2024VJVJ-1310278KMua vé

Vé rẻ nhất tháng từ Hồ Chí Minh đi Huế

Ngày Hãng hàng không Số hiệu chuyến bay Giá vé Mua vé
01/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1308 378K Mua vé
02/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
03/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1308 278K Mua vé
04/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1308 278K Mua vé
05/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1308 278K Mua vé
06/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
07/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1308 278K Mua vé
08/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-312 278K Mua vé
09/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
10/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1308 278K Mua vé
11/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
12/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
13/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
14/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
15/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 278K Mua vé
16/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
17/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
18/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
19/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
20/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
21/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
22/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 278K Mua vé
23/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
24/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
25/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
26/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
27/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
28/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé
29/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 278K Mua vé
30/11/2024 Vietjet Air icon Vietjet Air VJ-1312 78K Mua vé

 

Tên Hạng GhếHạng Đặt ChỗHoàn VéThay Đổi Lịch TrìnhHành Lý Xách TayHành Lý Ký Gửi
Eco350,000 (>24H) Bảo lưu 1 năm (Không bao gồm VAT)350,000 (>3H) (Không bao gồm VAT) + phí chênh lệch giá vé7KGKhông bao gồm
Deluxe350,000 (>24H) Bảo lưu 1 năm (Không bao gồm VAT)Miễn phí đổi (>3H) + phí chênh lệch giá vé7KG20KG
SkyBoss350,000 (>3H) Bảo lưu 2 năm (Không bao gồm VAT)Miễn phí đổi (>3H) + phí chênh lệch giá vé10KG30KG + GOLF
Skyboss Business350,000 (>3H) Bảo lưu 2 năm (Không bao gồm VAT)Miễn phí đổi + phí chênh lệch giá vé18KG40KG + GOLF
Business350,000 (>3H) Bảo lưu 2 năm (Không bao gồm VAT)Miễn phí đổi + phí chênh lệch giá vé18KG40KG + GOLF

Điều kiện vé hãng Vietnam Airlines

Tên Hạng GhếHạng Đặt ChỗHoàn VéThay Đổi Lịch TrìnhHành Lý Xách TayHành Lý Ký Gửi
Thương gia linh hoạtJ | C360,000 (Đã bao gồm VAT)Miễn phí đổi + phí chênh lệch giá vé02 kiện x(9KG) +2KG1 kiện (32KG)
Thương gia tiêu chuẩnD | I500,000 (Đã bao gồm VAT)360,000 (Đã bao gồm VAT) + phí chênh lệch giá vé02 kiện x(9KG) +2KG1 kiện (32KG)
Phổ thông đặc biệt linh hoạtW360,000 (Đã bao gồm VAT)Miễn phí đổi + phí chênh lệch giá vé1 kiện (10KG) +2KG1 kiện (32KG)
Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩnZ | U500,000 (Đã bao gồm VAT)360,000/SGNHANSGN Miễn phí đổi (Đã bao gồm VAT) + phí chênh lệch giá vé1 kiện (10KG) +2KG1 kiện (32KG)
Phổ thông linh hoạtY | B | M360,000 (Đã bao gồm VAT)Miễn phí đổi/TET 360,000 (Đã bao gồm VAT) + phí chênh lệch giá vé1 kiện (10KG) +2KG1 kiện (23KG)
Phổ thông tiêu chuẩnS | H | K | L360,000 (Đã bao gồm VAT)360,000 (Đã bao gồm VAT) + phí chênh lệch giá vé1 kiện (10KG) +2KG1 kiện (23KG)
Phổ thông tiết kiệmQ | N | R | T | E500,000 (Đã bao gồm VAT)500,000 (Đã bao gồm VAT) + phí chênh lệch giá vé1 kiện (10KG) +2KG1 kiện (23KG)
Phổ thông siêu tiết kiệmP | A | G1 kiện (10KG) +2KGKhông bao gồm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang