Không tìm thấy chuyến bay.
Vé rẻ nhất tháng từ Hồ Chí Minh đi Huế
Ngày |
Hãng hàng không |
Số hiệu chuyến bay |
Giá vé |
Mua vé |
01/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1308 |
378K |
Mua vé |
02/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
03/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1308 |
278K |
Mua vé |
04/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1308 |
278K |
Mua vé |
05/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1308 |
278K |
Mua vé |
06/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
07/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1308 |
278K |
Mua vé |
08/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-312 |
278K |
Mua vé |
09/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
10/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1308 |
278K |
Mua vé |
11/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
12/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
13/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
14/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
15/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
278K |
Mua vé |
16/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
17/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
18/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
19/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
20/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
21/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
22/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
278K |
Mua vé |
23/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
24/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
25/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
26/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
27/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
28/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
29/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
278K |
Mua vé |
30/11/2024 |
Vietjet Air |
VJ-1312 |
78K |
Mua vé |
Tên Hạng Ghế | Hạng Đặt Chỗ | Hoàn Vé | Thay Đổi Lịch Trình | Hành Lý Xách Tay | Hành Lý Ký Gửi |
---|
Eco | | 350,000 (>24H) Bảo lưu 1 năm (Không bao gồm VAT) | 350,000 (>3H) (Không bao gồm VAT) + phí chênh lệch giá vé | 7KG | Không bao gồm |
Deluxe | | 350,000 (>24H) Bảo lưu 1 năm (Không bao gồm VAT) | Miễn phí đổi (>3H) + phí chênh lệch giá vé | 7KG | 20KG |
SkyBoss | | 350,000 (>3H) Bảo lưu 2 năm (Không bao gồm VAT) | Miễn phí đổi (>3H) + phí chênh lệch giá vé | 10KG | 30KG + GOLF |
Skyboss Business | | 350,000 (>3H) Bảo lưu 2 năm (Không bao gồm VAT) | Miễn phí đổi + phí chênh lệch giá vé | 18KG | 40KG + GOLF |
Business | | 350,000 (>3H) Bảo lưu 2 năm (Không bao gồm VAT) | Miễn phí đổi + phí chênh lệch giá vé | 18KG | 40KG + GOLF |
Điều kiện vé hãng Vietnam Airlines
Tên Hạng Ghế | Hạng Đặt Chỗ | Hoàn Vé | Thay Đổi Lịch Trình | Hành Lý Xách Tay | Hành Lý Ký Gửi |
---|
Thương gia linh hoạt | J | C | 360,000 (Đã bao gồm VAT) | Miễn phí đổi + phí chênh lệch giá vé | 02 kiện x(9KG) +2KG | 1 kiện (32KG) |
Thương gia tiêu chuẩn | D | I | 500,000 (Đã bao gồm VAT) | 360,000 (Đã bao gồm VAT) + phí chênh lệch giá vé | 02 kiện x(9KG) +2KG | 1 kiện (32KG) |
Phổ thông đặc biệt linh hoạt | W | 360,000 (Đã bao gồm VAT) | Miễn phí đổi + phí chênh lệch giá vé | 1 kiện (10KG) +2KG | 1 kiện (32KG) |
Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn | Z | U | 500,000 (Đã bao gồm VAT) | 360,000/SGNHANSGN Miễn phí đổi (Đã bao gồm VAT) + phí chênh lệch giá vé | 1 kiện (10KG) +2KG | 1 kiện (32KG) |
Phổ thông linh hoạt | Y | B | M | 360,000 (Đã bao gồm VAT) | Miễn phí đổi/TET 360,000 (Đã bao gồm VAT) + phí chênh lệch giá vé | 1 kiện (10KG) +2KG | 1 kiện (23KG) |
Phổ thông tiêu chuẩn | S | H | K | L | 360,000 (Đã bao gồm VAT) | 360,000 (Đã bao gồm VAT) + phí chênh lệch giá vé | 1 kiện (10KG) +2KG | 1 kiện (23KG) |
Phổ thông tiết kiệm | Q | N | R | T | E | 500,000 (Đã bao gồm VAT) | 500,000 (Đã bao gồm VAT) + phí chênh lệch giá vé | 1 kiện (10KG) +2KG | 1 kiện (23KG) |
Phổ thông siêu tiết kiệm | P | A | G | | | 1 kiện (10KG) +2KG | Không bao gồm |