Sân bay quốc tế Tbilisi (TBS) | XY310 | Sân bay quốc tế Riyadh King Khalid (RUH) | Dự Kiến | 28-04-2025 | 12:35 | 14:45 |
Sân bay quốc tế Tbilisi (TBS) | XY310 | Sân bay quốc tế Riyadh King Khalid (RUH) | Dự Kiến | 27-04-2025 | 12:35 | 14:45 |
Sân bay quốc tế Tbilisi (TBS) | XY310 | Sân bay quốc tế Riyadh King Khalid (RUH) | Dự Kiến | 24-04-2025 | 12:35 | 14:45 |
Sân bay quốc tế Tbilisi (TBS) | XY310 | Sân bay quốc tế Riyadh King Khalid (RUH) | Dự Kiến | 23-04-2025 | 12:35 | 14:45 |
Sân bay quốc tế Tbilisi (TBS) | XY310 | Sân bay quốc tế Riyadh King Khalid (RUH) | Đã Hạ Cánh 14:23 | 21-04-2025 | 12:35 | 14:45 |
Sân bay quốc tế Tbilisi (TBS) | XY310 | Sân bay quốc tế Riyadh King Khalid (RUH) | Đã Hạ Cánh 14:54 | 20-04-2025 | 12:35 | 14:45 |
Sân bay quốc tế Tbilisi (TBS) | XY310 | Sân bay quốc tế Riyadh King Khalid (RUH) | Đã Hạ Cánh 15:47 | 17-04-2025 | 12:35 | 14:45 |
Sân bay quốc tế Tbilisi (TBS) | XY310 | Sân bay quốc tế Riyadh King Khalid (RUH) | Đã Hạ Cánh 14:40 | 16-04-2025 | 12:35 | 14:45 |