Cần Thơ - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:10 24/12/2024 | Nội Bài | VJ461 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:00 24/12/2024 | Đà Nẵng | VJ703 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:45 24/12/2024 | Nội Bài | VN1201 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:25 24/12/2024 | Côn Đảo | VN8071 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:30 24/12/2024 | Đà Lạt | VJ475 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:15 24/12/2024 | Hải Phòng | VJ489 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:15 24/12/2024 | Phú Quốc | VN8074 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:15 24/12/2024 | Nội Bài | VN1203 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:15 24/12/2024 | Nội Bài | VJ463 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:50 24/12/2024 | Nội Bài | VN1207 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:00 24/12/2024 | Nội Bài | VJ465 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:10 25/12/2024 | Nội Bài | VJ461 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:00 25/12/2024 | Đà Nẵng | VJ703 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:45 25/12/2024 | Nội Bài | VN1201 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:25 25/12/2024 | Côn Đảo | VN8071 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:00 25/12/2024 | Vinh | VJ481 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:15 25/12/2024 | Phú Quốc | VN8074 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:15 25/12/2024 | Nội Bài | VN1203 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:00 25/12/2024 | Đà Nẵng | VN1441 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Cần Thơ - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
08:45 24/12/2024 | Hải Phòng | VJ488 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:05 24/12/2024 | Đà Nẵng | VJ702 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:40 24/12/2024 | Nội Bài | VN1200 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:40 24/12/2024 | Phú Quốc | VN8075 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:40 24/12/2024 | Đà Lạt | VJ474 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:45 24/12/2024 | Nội Bài | VJ460 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:50 24/12/2024 | Côn Đảo | VN8070 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:10 24/12/2024 | Nội Bài | VN1202 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:55 24/12/2024 | Nội Bài | VJ462 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:45 24/12/2024 | Nội Bài | VN1206 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:35 24/12/2024 | Nội Bài | VJ464 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:45 25/12/2024 | Vinh | VJ480 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:05 25/12/2024 | Đà Nẵng | VJ702 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:40 25/12/2024 | Nội Bài | VN1200 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:40 25/12/2024 | Phú Quốc | VN8075 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:45 25/12/2024 | Nội Bài | VJ460 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:50 25/12/2024 | Côn Đảo | VN8070 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:10 25/12/2024 | Nội Bài | VN1202 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Can Tho International Airport |
Mã IATA | VCA, VVCT |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 10.08, 105.709999, 9, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | http://www.canthoairport.com/, , https://en.wikipedia.org/wiki/Can_Tho_International_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VJ475 | VJ489 | VN8074 | VN1203 |
VJ463 | VN1207 | VJ465 | VJ461 |
VJ703 | VN1201 | VJ481 | VN1203 |
VN1441 | VJ463 | VN1207 | VJ474 |
VJ460 | VN8070 | VN1202 | VJ462 |
VN1206 | VJ464 | VJ480 | VJ702 |
VN1200 | VJ460 | VN1202 | VN1440 |
VJ462 | VN1206 |