Lịch bay tại Sân bay quốc tế Tocumen (PTY)

Không có dữ liệu cho PTY.

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Panama City Tocumen International Airport
Mã IATA PTY, MPTO
Chỉ số trễ chuyến 0.42, 0
Thống kê Array, Array
Vị trí toạ độ sân bay 9.071364, -79.3834, 135, Array, Array
Múi giờ sân bay America/Panama, -18000, EST, Eastern Standard Time,
Website: http://www.tocumenpanama.aero/index.php?cccpage=index&set_language=en, , https://en.wikipedia.org/wiki/Tocumen_International_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
CM451 CM209 CM879 CM173
CM407 CM465 CM475 G66160
CM246 WW412 CM233 CM710
CM501 CM306 CM169 CM744
CM124 CM253 5X306 CM396
CM842 AV8380 CM436 CM487
CM473 CM267 QT800 CM827
CM104 CM811 CM195 CM389
CM412 CM433 CM435 CM300
CM290 CM492 CM383 CM18
CM231 CM398 CM160 CM861
CM763 CM834 GB901 DL1759
AA2957 CM236 CM453 CM305
CM193 CM416 CM484 CM129
CM357 CM308 CM312 CM178
CM506 CM109 CM392 CM803
CM262 CM239 CM335 CM372
UA1916 CM865 CM499 CM471
CM854 CM317 CM377 CM349
CM440 CM197 CM289 CM133
CM137 AV317 QR8158 WW402
CM215 CM242 CM364 CM828
CM481 CM700 CM369 CM299
CM376 CM244 CM875 CM326
CM166 CM105 AV60 CM365
CM761 CM466 CM273 CM260
CM165 CM288 CM282 CM348
CM443 CM120 CM452 CM393
CM862 CM334 CM345 CM332
WW403 CM397 CM318 CM192
CM113 CM298 CM241 UA727
CM829 CM375 UA1031 CM340
CM258 CM816 CM286 AV8383
CM395 CM490 CM720 CM136
CM405 CM418 CM472 CM415
QT801 CM142 CM478 CM131
CM874 CM125 CM106 CM701
CM366 CM307 CM324 CM779
CM352 CM476 CM485 CM502
CM304 CM128 CM748 CM219
AA2964 DL1758 5X306 CM280
CM873 CM497 CM378 CM116
CM423 CM800 CM413 CM830
CM882 CM706 CM159 CM765
CM493 CM420 CM725 CM167
AV316 CM101 CM156 UA1033
CM411 CM240 CM205 CM504
CM283 CM207 CM736 CM15
CM127 WW413 QR8158 AV61
CM422 CM434 CM285 CM382

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang