Rangiroa - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT-10) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
12:20 20/06/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT598 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
13:40 20/06/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | NM222 | Air Moana | Đã lên lịch |
13:45 20/06/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT553 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
14:35 20/06/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT540 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
17:55 20/06/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT505 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
08:15 21/06/2025 | Tikehau | VT529 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
07:50 21/06/2025 | Apataki | VT5810 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
10:45 21/06/2025 | Bora Bora | VT699 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
11:50 21/06/2025 | Bora Bora | VT663 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
14:05 21/06/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT533 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
Rangiroa - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT-10) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
13:45 20/06/2025 | Arutua | VT598 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
15:00 20/06/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | NM223 | Air Moana | Đã lên lịch |
15:05 20/06/2025 | Fakarava | VT553 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
16:05 20/06/2025 | Tikehau | VT540 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
19:15 20/06/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT505 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
09:05 21/06/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT529 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
09:05 21/06/2025 | Apataki | VT5832 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
12:30 21/06/2025 | Tikehau | VT699 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
13:35 21/06/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT663 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
15:25 21/06/2025 | Fakarava | VT533 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Rangiroa Airport |
Mã IATA | RGI, NTTG |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | -14.9552, -147.656998, 10, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Pacific/Tahiti, -36000, -10, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Rangiroa_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VT581 | VT598 | NM222 | VT553 |
VT540 | VT505 | VT529 | VT699 |
VT663 | VT533 | VT598 | VT582 |
NM223 | VT553 | VT540 | VT505 |
VT529 | VT699 | VT663 | VT533 |