Rangiroa - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT-10) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
09:20 15/01/2025 | Bora Bora | VT653 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
10:25 15/01/2025 | Apataki | VT580 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
11:05 15/01/2025 | Tikehau | VT545 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
12:40 15/01/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | NM222 | Air Moana | Đã lên lịch |
13:35 15/01/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT557 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
10:10 16/01/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT548 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
Rangiroa - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT-10) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
11:05 15/01/2025 | Tikehau | VT653 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
11:55 15/01/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT545 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
12:10 15/01/2025 | Apataki | VT583 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
13:45 15/01/2025 | Apataki | VT583 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
14:05 15/01/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | NM223 | Air Moana | Đã lên lịch |
15:05 15/01/2025 | Fakarava | VT557 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
11:40 16/01/2025 | Mataiva | VT548 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Rangiroa Airport |
Mã IATA | RGI, NTTG |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | -14.9552, -147.656998, 10, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Pacific/Tahiti, -36000, -10, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Rangiroa_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VT581 | VT598 | NM222 | VT553 |
VT540 | VT505 | VT529 | VT699 |
VT663 | VT533 | VT598 | VT582 |
NM223 | VT553 | VT540 | VT505 |
VT529 | VT699 | VT663 | VT533 |