Lịch bay tại Sân bay quốc tế Raja Sansi (ATQ)

Amritsar - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+5.5)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
04:55
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI453Air India Đã lên lịch
04:25
05/01/2025
Mumbai Chhatrapati Shivaji6E371IndiGo Dự Kiến 06:09
04:00
05/01/2025
SharjahIX138Air India Express (Himalayan Peaks-Desert Livery) Dự Kiến 06:51
05:45
05/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E5103IndiGo Dự Kiến 06:50
04:30
05/01/2025
DubaiSG56Corendon Airlines Đã lên lịch
05:45
05/01/2025
Mumbai Chhatrapati ShivajiAI649Air India Đã lên lịch
07:15
05/01/2025
Lucknow Chaudhary Charan Singh6E6164IndiGo Đã lên lịch
05:45
05/01/2025
Bengaluru KempegowdaIX1975Air India Express Đã lên lịch
08:35
05/01/2025
Kullu Bhuntar9I807Alliance Air Đã lên lịch
08:20
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI495Air India Đã lên lịch
02:00
05/01/2025
London GatwickAI170Air India Đã lên lịch
08:00
05/01/2025
Hyderabad Rajiv Gandhi6E167IndiGo Đã lên lịch
09:20
05/01/2025
Ahmedabad6E106IndiGo Đã lên lịch
10:45
05/01/2025
Srinagar6E6165IndiGo Đã lên lịch
11:10
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI491Air India Đã lên lịch
09:10
05/01/2025
Bengaluru Kempegowda6E6288IndiGo Đã lên lịch
07:30
05/01/2025
Singapore ChangiTR510Scoot Đã lên lịch
11:20
05/01/2025
DubaiIX192Air India Express (Ellora-Ajanta Caves Livery) Đã lên lịch
13:35
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI497Air India Đã lên lịch
13:40
05/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E2086IndiGo Đã lên lịch
14:15
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI461Air India Đã lên lịch
14:35
05/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E5106IndiGo Đã lên lịch
14:40
05/01/2025
Srinagar6E478IndiGo Đã lên lịch
15:00
05/01/2025
Kolkata Subhas Chandra Bose6E6961IndiGo Đã lên lịch
17:30
05/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E2341IndiGo Đã lên lịch
18:00
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI855Air India Đã lên lịch
13:30
05/01/2025
Kuala LumpurAK94AirAsia Đã lên lịch
17:05
05/01/2025
Sharjah6E1428IndiGo Đã lên lịch
16:50
05/01/2025
Bengaluru Kempegowda6E650IndiGo Đã lên lịch
16:30
05/01/2025
Bangkok SuvarnabhumiIX125Air India Express Đã lên lịch
19:10
05/01/2025
Mumbai Chhatrapati Shivaji6E272IndiGo Đã lên lịch
20:40
05/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E2045IndiGo Đã lên lịch
16:20
05/01/2025
Kuala LumpurMH118Malaysia Airlines Đã lên lịch
21:20
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI479Air India Đã lên lịch
23:10
05/01/2025
Doha HamadQR548Qatar Airways Đã lên lịch
02:55
06/01/2025
Pune6E721IndiGo Đã lên lịch
04:55
06/01/2025
Delhi Indira GandhiAI453Air India Đã lên lịch
04:25
06/01/2025
Mumbai Chhatrapati Shivaji6E371IndiGo Đã lên lịch
04:00
06/01/2025
SharjahIX138Air India Express (Himalayan Peaks-Desert Livery) Đã lên lịch
05:45
06/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E5103IndiGo Đã lên lịch
04:30
06/01/2025
DubaiSG56SpiceJet Đã lên lịch
05:45
06/01/2025
Mumbai Chhatrapati ShivajiAI649Air India Đã lên lịch
07:15
06/01/2025
Lucknow Chaudhary Charan Singh6E6164IndiGo Đã lên lịch
05:45
06/01/2025
Bengaluru KempegowdaIX1975Air India Express Đã lên lịch
08:20
06/01/2025
Delhi Indira GandhiAI495Air India Đã lên lịch
08:35
06/01/2025
Kullu Bhuntar9I807Alliance Air Đã lên lịch
02:00
06/01/2025
BirminghamAI118Air India Đã lên lịch
08:00
06/01/2025
Hyderabad Rajiv Gandhi6E167IndiGo Đã lên lịch
09:20
06/01/2025
Ahmedabad6E106IndiGo Đã lên lịch
10:45
06/01/2025
Srinagar6E6165IndiGo Đã lên lịch
11:10
06/01/2025
Delhi Indira GandhiAI491Air India Đã lên lịch
09:10
06/01/2025
Bengaluru Kempegowda6E6288IndiGo Đã lên lịch
07:30
06/01/2025
Singapore ChangiTR510Scoot Đã lên lịch
11:20
06/01/2025
DubaiIX192Air India Express (Ellora-Ajanta Caves Livery) Đã lên lịch
13:35
06/01/2025
Delhi Indira GandhiAI497Air India Đã lên lịch
13:40
06/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E2086IndiGo Đã lên lịch
14:15
06/01/2025
Delhi Indira GandhiAI461Air India Đã lên lịch
14:45
06/01/2025
Srinagar6E478IndiGo Đã lên lịch
10:20
06/01/2025
Kuala LumpurOD271Batik Air Malaysia Đã lên lịch

Amritsar - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+5.5)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
06:50
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI454Air India Thời gian dự kiến 09:45
07:15
05/01/2025
Mumbai Chhatrapati Shivaji6E372IndiGo Đã lên lịch
07:30
05/01/2025
Hyderabad Rajiv Gandhi6E168IndiGo Đã lên lịch
08:30
05/01/2025
SharjahIX137Air India Express (Himalayan Peaks-Desert Livery) Đã lên lịch
08:35
05/01/2025
Mumbai Chhatrapati ShivajiAI650Air India Thời gian dự kiến 09:55
08:40
05/01/2025
DubaiSG55Corendon Airlines Thời gian dự kiến 11:45
09:20
05/01/2025
Srinagar6E6164IndiGo Đã lên lịch
10:05
05/01/2025
Kullu Bhuntar9I808Alliance Air Đã lên lịch
10:15
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI496Air India Đã lên lịch
10:40
05/01/2025
Bangkok SuvarnabhumiIX126Air India Express Đã lên lịch
11:50
05/01/2025
Ahmedabad6E127IndiGo Đã lên lịch
12:00
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI492Air India Đã lên lịch
12:15
05/01/2025
Sharjah6E1427IndiGo Đã lên lịch
12:25
05/01/2025
Lucknow Chaudhary Charan Singh6E6165IndiGo Đã lên lịch
13:05
05/01/2025
Srinagar6E6288IndiGo Đã lên lịch
14:20
05/01/2025
London GatwickAI169Air India Đã lên lịch
15:25
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI498Air India Đã lên lịch
15:25
05/01/2025
Singapore ChangiTR511Scoot Đã lên lịch
15:45
05/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E2094IndiGo Thời gian dự kiến 15:35
16:15
05/01/2025
Bengaluru Kempegowda6E478IndiGo Đã lên lịch
16:15
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI462Air India Đã lên lịch
16:25
05/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E5070IndiGo Đã lên lịch
16:25
05/01/2025
DubaiIX191Air India Express (Ellora-Ajanta Caves Livery) Đã lên lịch
18:55
05/01/2025
Kolkata Subhas Chandra Bose6E6962IndiGo Đã lên lịch
19:10
05/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E2342IndiGo Đã lên lịch
20:20
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI856Air India Đã lên lịch
20:30
05/01/2025
Kuala LumpurAK93AirAsia Đã lên lịch
21:00
05/01/2025
Bengaluru Kempegowda6E660IndiGo Đã lên lịch
22:05
05/01/2025
Mumbai Chhatrapati Shivaji6E278IndiGo Đã lên lịch
22:20
05/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E2473IndiGo Đã lên lịch
23:15
05/01/2025
Delhi Indira GandhiAI480Air India Đã lên lịch
23:25
05/01/2025
Kuala LumpurMH119Malaysia Airlines Thời gian dự kiến 23:25
23:30
05/01/2025
Bengaluru KempegowdaIX1976Air India Express Đã lên lịch
23:50
05/01/2025
Pune6E6129IndiGo Đã lên lịch
04:10
06/01/2025
Doha HamadQR549Qatar Airways Đã lên lịch
06:05
06/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E5123IndiGo Đã lên lịch
06:50
06/01/2025
Delhi Indira GandhiAI454Air India Đã lên lịch
07:15
06/01/2025
Mumbai Chhatrapati Shivaji6E372IndiGo Đã lên lịch
07:30
06/01/2025
Hyderabad Rajiv Gandhi6E168IndiGo Đã lên lịch
08:30
06/01/2025
SharjahIX137Air India Express (Himalayan Peaks-Desert Livery) Đã lên lịch
08:35
06/01/2025
Mumbai Chhatrapati ShivajiAI650Air India Đã lên lịch
08:40
06/01/2025
DubaiSG55SpiceJet Đã lên lịch
09:20
06/01/2025
Srinagar6E6164IndiGo Đã lên lịch
10:05
06/01/2025
Kullu Bhuntar9I808Alliance Air Đã lên lịch
10:15
06/01/2025
Delhi Indira GandhiAI496Air India Đã lên lịch
10:40
06/01/2025
Bangkok SuvarnabhumiIX126Air India Express Đã lên lịch
11:50
06/01/2025
Ahmedabad6E127IndiGo Đã lên lịch
12:15
06/01/2025
Sharjah6E1427IndiGo Đã lên lịch
12:25
06/01/2025
Lucknow Chaudhary Charan Singh6E6165IndiGo Đã lên lịch
13:05
06/01/2025
Srinagar6E6288IndiGo Đã lên lịch
13:20
06/01/2025
Delhi Indira GandhiAI492Air India Đã lên lịch
13:45
06/01/2025
BirminghamAI117Air India Đã lên lịch
15:00
06/01/2025
Singapore ChangiTR511Scoot Đã lên lịch
15:25
06/01/2025
Delhi Indira GandhiAI498Air India Đã lên lịch
15:45
06/01/2025
Delhi Indira Gandhi6E2094IndiGo Đã lên lịch
16:15
06/01/2025
Delhi Indira GandhiAI462Air India Đã lên lịch
16:15
06/01/2025
Bengaluru Kempegowda6E478IndiGo Đã lên lịch
16:25
06/01/2025
DubaiIX191Air India Express (Ellora-Ajanta Caves Livery) Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Amritsar International Airport
Mã IATA ATQ, VIAR
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 31.709591, 74.797256, 756, Array, Array
Múi giờ sân bay Asia/Kolkata, 19800, IST, India Standard Time,
Website: http://www.aai.aero/allAirports/amritsar_generalinfo.jsp, , https://en.wikipedia.org/wiki/Amritsar_International_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
6E272 6E2045 OD271 AK94
AI479 NO534 MH206 QR548
6E721 AI453 6E2394 SG56
UK695 AI118 AI649 6E6164
9I811 UK697 9I649 IX2953
6E167 6E6165 AI491 6E201
6E6288 6E2016 IX192 UK691
6E478 AI461 UK693 6E346
6E1428 6E272 6E2045 MH118
AI479 QR548 IX138 6E721
AI453 6E2394 SG56 UK695
6E347 UK698 6E821 6E2577
OD272 AI480 AK93 6E6129
NO535 MH207 QR549 6E168
AI454 6E2014 UK696 AI650
SG55 6E6164 9I812 UK694
9I650 IX2955 6E6165 6E1427
6E6344 AI492 6E6288 6E5061
AI117 UK692 6E478 AI462
IX191 6E347 UK698 6E821
6E2577 AI480 MH119 6E6129
QR549 6E168 AI454 6E2014

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang