Sân bay Quốc tế Nội Bài (HAN) là cửa ngõ hàng không lớn nhất ở miền Bắc Việt Nam, phục vụ thủ đô Hà Nội và các tỉnh thành lân cận. Nằm cách trung tâm Hà Nội khoảng 27 km, sân bay Nội Bài kết nối Hà Nội với các điểm đến lớn trong nước và quốc tế, đồng thời là trung tâm trung chuyển quan trọng trong khu vực Đông Nam Á.
Lịch bay tại Sân bay Quốc tế Nội Bài (HAN) cung cấp thông tin chi tiết về giờ khởi hành, giờ đến và các hãng hàng không hoạt động, giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình, lên kế hoạch và sắp xếp thời gian cho chuyến đi công tác hay khám phá thủ đô Hà Nội.
Nội Bài - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
14:45 13/08/2025 | Beijing Capital | VN513 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 18:40 |
16:40 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN252 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 18:53 |
16:45 13/08/2025 | Nha Trang | VN7580 | Vietnam Airlines | Trễ 19:07 |
16:50 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1162 | VietJet Air | Dự Kiến 19:03 |
17:05 13/08/2025 | Nha Trang | VN7060 | Vietnam Airlines | Trễ 20:02 |
17:00 13/08/2025 | Hong Kong | RH317 | Hong Kong Air Cargo | Dự Kiến 18:36 |
17:40 13/08/2025 | Đà Nẵng | VJ538 | VietJet Air | Dự Kiến 18:48 |
17:05 13/08/2025 | Yangon | 8M450 | Myanmar Airways International | Dự Kiến 18:41 |
17:05 13/08/2025 | Nha Trang | VN7068 | Vietnam Airlines | Trễ 19:24 |
17:45 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN178 | Vietnam Airlines | Trễ 19:33 |
17:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN254 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 19:22 |
17:40 13/08/2025 | Pleiku | VJ424 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:20 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1152 | VietJet Air | Trễ 20:11 |
18:05 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN180 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:30 13/08/2025 | Nha Trang | VN1560 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:20 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VU780 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
17:50 13/08/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | TG564 | Thai Airways | Dự Kiến 19:41 |
18:20 13/08/2025 | Huế | VN1544 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:35 13/08/2025 | Tokyo Haneda | VN385 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 19:35 |
18:25 13/08/2025 | Đà Nẵng | VJ534 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:05 13/08/2025 | Siem Reap Angkor | VN836 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:50 13/08/2025 | Chengdu Tianfu | EU2863 | Chengdu Airlines | Đã lên lịch |
13:10 13/08/2025 | Doha Hamad | TK6562 | Turkish Airlines | Đã lên lịch |
18:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN218 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 20:11 |
14:30 13/08/2025 | Tokyo Narita | VJ935 | VietJet Air | Dự Kiến 19:41 |
18:55 13/08/2025 | Đà Nẵng | VU658 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
18:25 13/08/2025 | Bangkok Don Mueang | FD644 | AirAsia | Dự Kiến 20:05 |
18:10 13/08/2025 | Phú Quốc | VJ1456 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:50 13/08/2025 | Quy Nhơn | VN7624 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:45 13/08/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VJ904 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:00 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN188 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:05 13/08/2025 | Seoul Incheon | VN415 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:50 13/08/2025 | Kaohsiung | VJ947 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:30 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | QH272 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
18:35 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7212 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:45 13/08/2025 | Hong Kong | CX3147 | Cathay Pacific | Đã lên lịch |
19:05 13/08/2025 | Siem Reap Angkor | VJ914 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:20 13/08/2025 | Quy Nhơn | VJ432 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:45 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1156 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:35 13/08/2025 | Đà Nẵng | QH136 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
19:05 13/08/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VN618 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:00 13/08/2025 | Nha Trang | VN1562 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN258 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7228 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:00 13/08/2025 | Vientiane Wattay | VN920 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:15 13/08/2025 | Đà Lạt | VN7574 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:40 13/08/2025 | Nha Trang | VJ778 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:45 13/08/2025 | Seoul Incheon | KE453 | Korean Air | Đã lên lịch |
19:25 13/08/2025 | Cần Thơ | VN1206 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:20 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN6070 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:20 13/08/2025 | Đà Nẵng | BL6070 | N/A | Đã lên lịch |
16:30 13/08/2025 | Denpasar Ngurah Rai | VJ998 | VietJet Air | Dự Kiến 20:54 |
19:40 13/08/2025 | Cần Thơ | VJ462 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:40 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1158 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:20 13/08/2025 | Tokyo Narita | JL751 | Japan Airlines | Đã lên lịch |
17:30 13/08/2025 | Seoul Incheon | OZ733 | Asiana Airlines | Đã lên lịch |
19:15 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | QH268 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
20:50 13/08/2025 | Huế | VJ568 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN220 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1176 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:25 13/08/2025 | Kolkata Subhas Chandra Bose | 6E8961 | IndiGo CarGo | Đã lên lịch |
16:30 13/08/2025 | Tokyo Narita | NH897 | All Nippon Airways | Đã lên lịch |
19:55 13/08/2025 | Chengdu Tianfu | 3U3905 | Sichuan Airlines | Đã lên lịch |
20:15 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN262 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:05 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN7154 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:55 13/08/2025 | Macau | NX982 | Air Macau | Đã lên lịch |
20:30 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN256 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:00 13/08/2025 | Quy Nhơn | VN7626 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:20 13/08/2025 | Đà Nẵng | VJ544 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:15 13/08/2025 | Sydney Kingsford Smith | CZ416 | China Southern Cargo | Dự Kiến 22:23 |
20:55 13/08/2025 | Phnom Penh | VN922 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:45 13/08/2025 | Almaty | TK6562 | Turkish Airlines | Đã lên lịch |
21:30 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN196 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:35 13/08/2025 | Huế | VN1548 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:35 13/08/2025 | Huế | VN7066 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:05 13/08/2025 | Seoul Incheon | 5Y8244 | Atlas Air | Đã lên lịch |
11:06 13/08/2025 | Anchorage Ted Stevens | FX9791 | FedEx | Dự Kiến 22:32 |
21:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN260 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:45 13/08/2025 | Đà Nẵng | VJ1510 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ174 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:25 13/08/2025 | Buôn Ma Thuột | VJ496 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:10 13/08/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ371 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
21:25 13/08/2025 | Nha Trang | VJ1778 | VietJet Air | Đã lên lịch |
22:00 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN198 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:20 13/08/2025 | Nha Trang | VN7564 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:20 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | QH284 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
18:45 13/08/2025 | Seoul Incheon | 7C2201 | Jeju Air | Đã lên lịch |
22:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN224 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:15 13/08/2025 | Tokyo Narita | NH8533 | ANA Cargo | Đã lên lịch |
22:05 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN290 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
22:15 13/08/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VN616 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
22:10 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ172 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:00 13/08/2025 | Seoul Incheon | OZ933 | Asiana Airlines | Đã lên lịch |
22:55 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN7192 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:10 13/08/2025 | Shanghai Pudong | 9C6967 | Spring Airlines | Đã lên lịch |
23:15 13/08/2025 | Đà Nẵng | VJ522 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:15 13/08/2025 | Manila Ninoy Aquino | PR595 | Philippine Airlines | Đã lên lịch |
23:35 13/08/2025 | Huế | VN7544 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:15 13/08/2025 | Shanghai Pudong | HO1329 | Juneyao Air | Đã lên lịch |
23:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN270 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Nội Bài - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
18:40 13/08/2025 | Quy Nhơn | VN7627 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 18:40 |
18:40 13/08/2025 | Shenzhen Bao'an | ZH106 | Shenzhen Airlines | Thời gian dự kiến 19:18 |
18:50 13/08/2025 | Nha Trang | VN7565 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 18:50 |
19:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN219 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:00 |
19:00 13/08/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VN617 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:00 |
19:05 13/08/2025 | Hong Kong | CX742 | Cathay Pacific | Thời gian dự kiến 19:05 |
19:05 13/08/2025 | Nha Trang | VJ1779 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:05 |
19:05 13/08/2025 | Delhi Indira Gandhi | VN981 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:05 |
19:10 13/08/2025 | Huế | VJ569 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:10 |
19:10 13/08/2025 | Luang Prabang | QV314 | Lao Airlines | Thời gian dự kiến 19:10 |
19:15 13/08/2025 | Buôn Ma Thuột | VJ495 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:15 |
19:15 13/08/2025 | Hyderabad Rajiv Gandhi | VN985 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:15 |
19:15 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7257 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:15 |
19:20 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ157 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:20 |
19:20 13/08/2025 | Hong Kong | 5Y8523 | Atlas Air | Đã lên lịch |
19:25 13/08/2025 | Nha Trang | VN7581 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:25 |
19:30 13/08/2025 | Doha Hamad | QR977 | Qatar Airways | Thời gian dự kiến 19:30 |
19:30 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN197 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:30 |
19:30 13/08/2025 | Đà Nẵng | VJ543 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:30 |
19:35 13/08/2025 | Shanghai Pudong | CK284 | China Cargo Airlines | Đã lên lịch |
19:40 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1151 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:40 |
19:45 13/08/2025 | Huế | VN1549 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:45 |
19:45 13/08/2025 | Phnom Penh | K6851 | Air Cambodia | Thời gian dự kiến 19:45 |
19:45 13/08/2025 | Ahmedabad | VJ1925 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:45 |
19:50 13/08/2025 | Huế | VN7067 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:50 |
19:55 13/08/2025 | Đà Nẵng | VJ1509 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:55 |
20:00 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN199 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 20:00 |
20:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN263 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 20:00 |
20:05 13/08/2025 | Yangon | 8M451 | Myanmar Airways International | Đã lên lịch |
20:10 13/08/2025 | Mumbai Chhatrapati Shivaji | VJ907 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 20:10 |
20:20 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VU787 | Vietravel Airlines | Thời gian dự kiến 20:20 |
20:30 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN265 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 20:30 |
20:30 13/08/2025 | Hong Kong | RH318 | Hong Kong Air Cargo | Đã lên lịch |
20:35 13/08/2025 | Hong Kong | CX2048 | Cathay Pacific | Đã lên lịch |
20:40 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7225 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 20:40 |
20:40 13/08/2025 | Nha Trang | VN7557 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 20:40 |
20:45 13/08/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | TG565 | Thai Airways | Thời gian dự kiến 20:45 |
20:45 13/08/2025 | Beijing Daxing | VJ7712 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 20:45 |
20:55 13/08/2025 | Bangkok Don Mueang | FD645 | AirAsia | Thời gian dự kiến 20:55 |
20:55 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1163 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 20:55 |
21:00 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN193 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 21:00 |
21:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN221 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 21:00 |
21:00 13/08/2025 | Zhengzhou Xinzheng | GI4202 | Air Central | Đã lên lịch |
21:05 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN7193 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 21:05 |
21:10 13/08/2025 | Chengdu Tianfu | EU2864 | Chengdu Airlines | Thời gian dự kiến 21:18 |
21:15 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | QH289 | Bamboo Airways | Thời gian dự kiến 21:15 |
21:15 13/08/2025 | Shanghai Pudong | VJ7238 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 21:15 |
21:25 13/08/2025 | Đà Nẵng | VJ521 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 21:25 |
21:25 13/08/2025 | Xi'an Xianyang | VJ7342 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 21:25 |
21:50 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7229 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 21:50 |
21:50 13/08/2025 | Huế | VN7545 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 21:50 |
21:55 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1173 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 21:55 |
22:00 13/08/2025 | Đà Nẵng | VJ517 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 22:00 |
22:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN267 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 22:00 |
22:15 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | QH283 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
22:15 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7215 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 22:15 |
22:20 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | CX3346 | Cathay Pacific | Đã lên lịch |
22:20 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | CX3146 | Cathay Pacific | Đã lên lịch |
22:20 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | CX3147 | Cathay Pacific | Đã lên lịch |
22:25 13/08/2025 | Delhi Indira Gandhi | TK6563 | Turkish Airlines | Đã lên lịch |
22:30 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN7197 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 22:30 |
22:30 13/08/2025 | Hong Kong | 8K525 | K-Mile Air | Đã lên lịch |
22:40 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1177 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 22:40 |
23:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6025 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 23:00 |
23:00 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6025 | N/A | Đã lên lịch |
23:05 13/08/2025 | Frankfurt | VN37 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 23:05 |
23:05 13/08/2025 | Istanbul | TK165 | Turkish Airlines | Thời gian dự kiến 23:05 |
23:10 13/08/2025 | Đà Nẵng | VN7155 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 23:10 |
23:10 13/08/2025 | Seoul Incheon | KE454 | Korean Air | Thời gian dự kiến 23:10 |
23:15 13/08/2025 | Đà Nẵng | VJ519 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 23:15 |
23:15 13/08/2025 | Seoul Incheon | VJ962 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 23:15 |
23:20 13/08/2025 | Tokyo Narita | JL752 | Japan Airlines | Thời gian dự kiến 01:10 |
23:20 13/08/2025 | Paris Charles de Gaulle | VN19 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 23:40 |
23:25 13/08/2025 | Guangzhou Baiyun | VJ7526 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 23:25 |
23:30 13/08/2025 | Seoul Incheon | OZ734 | Asiana Airlines | Thời gian dự kiến 23:30 |
23:35 13/08/2025 | Tokyo Narita | NH898 | All Nippon Airways | Thời gian dự kiến 23:35 |
23:35 13/08/2025 | Delhi Indira Gandhi | 6E9426 | IndiGo CarGo | Đã lên lịch |
23:45 13/08/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ173 | VietJet Air | Đã lên lịch |
23:45 13/08/2025 | Seoul Incheon | VN416 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 23:45 |
23:55 13/08/2025 | Macau | NX9981 | Air Macau | Thời gian dự kiến 23:55 |
00:01 14/08/2025 | Manila Ninoy Aquino | VN647 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 00:01 |
00:15 14/08/2025 | Munich | VN35 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 00:15 |
00:20 14/08/2025 | Nagoya Chubu Centrair | VN348 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 00:20 |
00:25 14/08/2025 | Osaka Kansai | VN334 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 00:25 |
00:25 14/08/2025 | Beijing Capital | VN510 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 00:25 |
00:30 14/08/2025 | Tokyo Narita | VJ932 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 00:30 |
00:35 14/08/2025 | Seoul Incheon | KJ512 | AirZeta | Đã lên lịch |
00:40 14/08/2025 | Tokyo Narita | VN310 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 00:20 |
00:45 14/08/2025 | Seoul Incheon | 7C2202 | Jeju Air | Thời gian dự kiến 00:45 |
00:55 14/08/2025 | Busan Gimhae | VJ982 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 00:55 |
00:55 14/08/2025 | Ezhou Huahu | 5Y8244 | Atlas Air | Đã lên lịch |
01:10 14/08/2025 | Guangzhou Baiyun | GI4230 | Air Central | Đã lên lịch |
01:20 14/08/2025 | Busan Gimhae | VN428 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 01:20 |
01:24 14/08/2025 | Anchorage Ted Stevens | FX9738 | FedEx | Thời gian dự kiến 01:24 |
01:30 14/08/2025 | Dubai | EK395 | Emirates | Thời gian dự kiến 01:30 |
01:30 14/08/2025 | Ezhou Huahu | I98854 | Central Airlines | Đã lên lịch |
01:35 14/08/2025 | Fukuoka | VN356 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 01:35 |
01:35 14/08/2025 | Shanghai Pudong | 9C6968 | Spring Airlines | Thời gian dự kiến 01:35 |
01:35 14/08/2025 | Guangzhou Baiyun | OZ934 | Asiana Airlines | Đã lên lịch |
01:35 14/08/2025 | Guangzhou Baiyun | OZ933 | Asiana Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Hanoi Noi Bai International Airport |
Mã IATA | HAN, VVNB |
Chỉ số trễ chuyến | 0.75, 1.04 |
Địa chỉ | 6R73+Q7V, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam |
Vị trí toạ độ sân bay | 21.221189, 105.807098 |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, GMT +07 |
Website: | http://www.hanoiairportonline.com/, , https://en.wikipedia.org/wiki/Noi_Bai_International_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VJ160 | 5Y8641 | QH278 | VN260 |
VJ176 | CZ371 | 7C2803 | GI4377 |
VN224 | QH286 | VJ184 | VN194 |
PR595 | VJ1164 | ZH107 | VN270 |
MU5075 | 5J746 | QH288 | KE361 |
KJ511 | OZ951 | 6E1631 | OZ387 |
VU792 | CV7625 | KE373 | KJ5134 |
MU889 | JG2785 | GI4227 | VN553 |
GI4117 | YG9069 | CZ490 | YG9011 |
QR8954 | SC2481 | VN970 | EY971 |
VN36 | GI4201 | VN18 | QR8950 |
VN204 | VJ182 | VJ910 | QR982 |
VN156 | VN646 | QH202 | VJ198 |
5J744 | VU750 | VJ120 | VN206 |
FD642 | VN7258 | 8K525 | UO550 |
GY701 | VJ963 | VJ122 | VN240 |
ZH101 | QH102 | VJ506 | TG560 |
VN158 | QH204 | VU628 | VJ492 |
VN1614 | VN208 | VN587 | VJ981 |
CI791 | CZ3049 | VJ126 | CX49 |
KE441 | VJ776 | VN7186 | VU638 |
BR397 | VJ452 | VN1540 | VN244 |
SQ192 | VJ959 | VN1602 | VJ128 |
VN162 | VN1590 | OZ729 | MH752 |
VN210 | VJ939 | ZH121 | VN357 |
VN552 | VN37 | VN223 | TK6571 |
NX981 | TK165 | VJ165 | KE456 |
VJ962 | JL752 | OZ734 | NH898 |
VN416 | VN19 | VN787 | SC2482 |
6E8962 | VN35 | VN647 | VN346 |
VN310 | VJ932 | VN334 | 5Y8641 |
VJ982 | VN426 | 7C2804 | VJ938 |
EK395 | VN356 | YG9012 | JG2786 |
VJ960 | GI4118 | PR596 | GI4228 |
ZH108 | VJ958 | MU5076 | 5J747 |
GI4378 | 6E1632 | QR985 | KJ512 |
OZ388 | KE362 | KJ5144 | CV7625 |
CV7626 | OZ951 | OZ952 | MU890 |
KE373 | VN205 | VJ199 | VN157 |
VJ121 | VN243 | CZ490 | QH101 |
VJ461 | VJ491 | VJ503 | VN1615 |
VU625 | VJ451 | QH201 | VJ775 |
VJ123 | VN207 | QR8955 | VN7185 |
VU635 | VJ185 | VN1603 | VN661 |
EY972 | VJ930 | VJ934 | VN245 |
VJ1125 | VN384 | VN1541 | VN161 |
CZ372 | QH1421 | QH207 | 5J745 |
VJ929 | VJ1127 | VU751 | QR983 |
VN611 | QR8951 | FD643 | VN209 |
VN1591 | VN7183 | VN165 | UO551 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Trạng thái chuyến bay: Đến vào 12-11-2024
THỜI GIAN (GMT+07:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
05:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Dubai – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | EK394 | Emirates | Delayed 12:56 |
05:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Da Nang – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN166 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Guangzhou Baiyun – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | ZH121 | Shenzhen Airlines | Đã lên lịch |
05:50 GMT+07:00 | Sân bay Da Lat Lien Khuong – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | QH1422 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
05:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Kuala Lumpur – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | OD571 | Batik Air | Estimated 12:34 |
06:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | QH224 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
06:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Osaka Kansai – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VJ939 | VietJet Air (50 Years Vietnam-France Livery) | Estimated 12:07 |
06:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN246 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Busan Gimhae – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN429 | Vietnam Airlines | Estimated 12:24 |
06:10 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Phu Quoc – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN1236 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | QH242 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
08:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hong Kong – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN593 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Vientiane Wattay – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | QV311 | Lao Airlines | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay Singapore Changi – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN660 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay Dien Bien Phu – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN1805 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Shenzhen Bao’an – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | 5Y9240 | Atlas Air | Đã lên lịch |
08:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VJ138 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Can Tho – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VJ460 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Da Nang – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN170 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 12-11-2024
THỜI GIAN (GMT+07:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
05:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Nha Trang Cam Ranh | VJ1781 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 12:40 |
05:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Guangzhou Baiyun | VN506 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 12:40 |
05:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Bangkok Suvarnabhumi | VN615 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 12:45 |
05:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ135 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 12:55 |
06:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Kuala Lumpur | MH753 | Malaysia Airlines | Dự kiến khởi hành 13:00 |
06:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN213 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 13:00 |
06:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Seoul Incheon | 7L4256 | Silk Way West Airlines | Đã lên lịch |
08:30 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ189 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 15:30 |
08:30 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN249 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 15:30 |
08:35 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Buon Ma Thuot | VJ495 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 15:35 |
08:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Xiamen Gaoqi | MF870 | Xiamen Air | Dự kiến khởi hành 15:40 |
08:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Shanghai Pudong | MU7334 | China Eastern Airlines | Đã lên lịch |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Guangzhou Baiyun | CZ8316 | China Southern Airlines | Dự kiến khởi hành 15:45 |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Kunming Changshui | MU9606 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | Dự kiến khởi hành 15:45 |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Qui Nhon Phu Cat | QH1215 | Bamboo Airways | Dự kiến khởi hành 15:45 |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ1145 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Bangkok Suvarnabhumi | VJ903 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 15:50 |
08:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Bangkok Suvarnabhumi | VN619 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 15:55 |
09:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN255 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 16:00 |