Sân bay Quốc tế Nội Bài (HAN) là cửa ngõ hàng không lớn nhất ở miền Bắc Việt Nam, phục vụ thủ đô Hà Nội và các tỉnh thành lân cận. Nằm cách trung tâm Hà Nội khoảng 27 km, sân bay Nội Bài kết nối Hà Nội với các điểm đến lớn trong nước và quốc tế, đồng thời là trung tâm trung chuyển quan trọng trong khu vực Đông Nam Á.
Lịch bay tại Sân bay Quốc tế Nội Bài (HAN) cung cấp thông tin chi tiết về giờ khởi hành, giờ đến và các hãng hàng không hoạt động, giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình, lên kế hoạch và sắp xếp thời gian cho chuyến đi công tác hay khám phá thủ đô Hà Nội.
Nội Bài - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
00:05 16/01/2025 | Doha Hamad | QR8954 | Qatar Cargo | Dự Kiến 06:34 |
01:40 16/01/2025 | Ahmedabad | VJ1926 | VietJet Air | Đã hạ cánh 05:47 |
19:10 15/01/2025 | Paris Charles de Gaulle | VN18 | Vietnam Airlines | Trễ 06:57 |
19:55 15/01/2025 | Frankfurt | VN36 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 06:22 |
04:30 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7244 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
02:10 16/01/2025 | Mumbai Chhatrapati Shivaji | VJ910 | VietJet Air | Dự Kiến 06:06 |
04:45 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7246 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 06:34 |
00:35 16/01/2025 | Doha Hamad | QR982 | Qatar Airways | Dự Kiến 06:42 |
05:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6002 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 06:55 |
05:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ194 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:10 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH202 | Bamboo Airways | Dự Kiến 07:04 |
05:15 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7248 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 07:04 |
05:20 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ198 | VietJet Air | Dự Kiến 07:19 |
04:20 16/01/2025 | Manila Ninoy Aquino | VN646 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 07:00 |
04:15 16/01/2025 | Manila Ninoy Aquino | 5J744 | Cebu Pacific | Dự Kiến 07:32 |
05:45 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VU750 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
06:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN206 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7068 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ120 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:05 16/01/2025 | Kuala Lumpur | AK516 | AirAsia (AirAsia Super App Livery) | Dự Kiến 08:12 |
06:25 16/01/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | 8K525 | K-Mile Air | Đã lên lịch |
06:20 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH206 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
07:00 16/01/2025 | Đà Nẵng | VN156 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:30 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN242 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:30 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ122 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:00 16/01/2025 | Bangkok Don Mueang | FD642 | AirAsia | Đã lên lịch |
05:15 16/01/2025 | Singapore Changi | TR300 | Scoot | Dự Kiến 08:38 |
06:35 16/01/2025 | Hong Kong | UO540 | HK express | Đã lên lịch |
07:35 16/01/2025 | Đà Nẵng | VJ504 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ124 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN240 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:25 16/01/2025 | Nha Trang | VJ1772 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:00 16/01/2025 | Taipei Taoyuan | JX715 | Starlux | Đã lên lịch |
08:05 16/01/2025 | Đà Nẵng | VN158 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
04:25 16/01/2025 | Seoul Incheon | VJ963 | VietJet Air | Dự Kiến 09:05 |
07:45 16/01/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | TG560 | Thai Airways | Đã lên lịch |
08:20 16/01/2025 | Đà Nẵng | QH102 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
06:35 16/01/2025 | Taipei Taoyuan | VN579 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:40 16/01/2025 | Shenzhen Bao'an | ZH101 | Shenzhen Airlines | Đã lên lịch |
09:00 16/01/2025 | Vinh | VN1716 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:50 16/01/2025 | Hong Kong | CX741 | Cathay Pacific | Đã lên lịch |
08:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN208 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:45 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7450 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:15 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ128 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:20 16/01/2025 | Phú Quốc | BL6400 | N/A | Đã lên lịch |
07:40 16/01/2025 | Kaohsiung | VN587 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:15 16/01/2025 | Taipei Taoyuan | CI791 | China Airlines | Đã lên lịch |
08:25 16/01/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ3049 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
09:20 16/01/2025 | Chu Lai | VN1640 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:00 16/01/2025 | Busan Gimhae | VJ981 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:45 16/01/2025 | Hong Kong | CX49 | Cathay Pacific | Đã lên lịch |
09:30 16/01/2025 | Đà Nẵng | VU638 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
09:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN244 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:25 16/01/2025 | Buôn Ma Thuột | VJ492 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:05 16/01/2025 | Seoul Incheon | KE441 | Korean Air | Đã lên lịch |
09:55 16/01/2025 | Huế | VN6316 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:45 16/01/2025 | Pleiku | VN1614 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:10 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ176 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:20 16/01/2025 | Phú Quốc | VJ452 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:30 16/01/2025 | Đà Lạt | VN1572 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:05 16/01/2025 | Singapore Changi | SQ192 | Singapore Airlines | Đã lên lịch |
08:15 16/01/2025 | Taipei Taoyuan | BR397 | EVA Air | Đã lên lịch |
06:30 16/01/2025 | Busan Gimhae | VJ957 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:00 16/01/2025 | Buôn Ma Thuột | VN1602 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:25 16/01/2025 | Singapore Changi | KE385 | Korean Air | Đã lên lịch |
10:20 16/01/2025 | Đà Nẵng | VN164 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:05 16/01/2025 | Bangkok Don Mueang | FD640 | AirAsia | Đã lên lịch |
09:40 16/01/2025 | Cần Thơ | VN1200 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:50 16/01/2025 | Đồng Hới | VN1590 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:50 16/01/2025 | Beijing Capital | CA741 | Air China | Đã lên lịch |
08:30 16/01/2025 | Kuala Lumpur | MH752 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
10:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN210 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:15 16/01/2025 | Nha Trang | VJ1780 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:10 16/01/2025 | Seoul Incheon | OZ729 | Asiana Airlines | Đã lên lịch |
10:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ130 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:00 16/01/2025 | Doha Hamad | QR976 | Qatar Airways | Đã lên lịch |
10:25 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7202 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:55 16/01/2025 | Fukuoka | VJ959 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:40 16/01/2025 | Dubai | EK394 | Emirates | Đã lên lịch |
11:15 16/01/2025 | Đà Nẵng | VN166 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:40 16/01/2025 | Guangzhou Baiyun | ZH121 | Shenzhen Airlines | Đã lên lịch |
09:35 16/01/2025 | Kuala Lumpur | OD571 | Batik Air Malaysia | Đã lên lịch |
07:55 16/01/2025 | Fukuoka | VN357 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:00 16/01/2025 | Shanghai Pudong | MU6011 | China Eastern Airlines | Đã lên lịch |
10:55 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH224 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
11:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN246 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:35 16/01/2025 | Busan Gimhae | VN429 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:20 16/01/2025 | Osaka Kansai | VJ939 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:30 16/01/2025 | Nagoya Chubu Centrair | VN349 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:10 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ132 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:35 16/01/2025 | Seoul Incheon | VN417 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:00 16/01/2025 | Osaka Kansai | VN335 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:30 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ172 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:30 16/01/2025 | Tokyo Narita | VN311 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:25 16/01/2025 | Nagoya Chubu Centrair | VJ921 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:35 16/01/2025 | Shenzhen Bao'an | ZH103 | Shenzhen Airlines | Đã lên lịch |
12:40 16/01/2025 | Đà Nẵng | VJ510 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:30 16/01/2025 | Tokyo Narita | VJ933 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN212 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:10 16/01/2025 | Taipei Taoyuan | VJ941 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Nội Bài - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:05 16/01/2025 | Hong Kong | CV7623 | Cargolux | Đã lên lịch |
06:10 16/01/2025 | Cần Thơ | VJ461 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 06:10 |
06:25 16/01/2025 | Đà Nẵng | QH101 | Bamboo Airways | Thời gian dự kiến 06:25 |
06:35 16/01/2025 | Hong Kong | CV7624 | Cargolux | Đã lên lịch |
06:35 16/01/2025 | Hiroshima | VJ952 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 06:35 |
06:45 16/01/2025 | Phú Quốc | VJ451 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 06:45 |
06:45 16/01/2025 | Cần Thơ | VN1201 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 06:00 |
07:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ123 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 07:00 |
07:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN207 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 07:00 |
07:00 16/01/2025 | Đà Lạt | VN1573 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 07:00 |
07:10 16/01/2025 | Chu Lai | VN1641 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 07:10 |
07:15 16/01/2025 | Buôn Ma Thuột | VJ491 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 07:15 |
07:20 16/01/2025 | Kuala Lumpur | VJ905 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 07:20 |
07:25 16/01/2025 | Vinh | VN1715 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 07:25 |
07:25 16/01/2025 | Đà Nẵng | VU635 | Vietravel Airlines | Thời gian dự kiến 07:25 |
07:30 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH203 | Bamboo Airways | Thời gian dự kiến 07:30 |
07:30 16/01/2025 | Buôn Ma Thuột | VN1603 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 07:30 |
07:30 16/01/2025 | Pleiku | VN1615 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 07:30 |
07:35 16/01/2025 | Taipei Taoyuan | VJ940 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 07:35 |
08:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ125 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN245 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 08:00 |
08:00 16/01/2025 | Singapore Changi | VN661 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 08:00 |
08:05 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH207 | Bamboo Airways | Thời gian dự kiến 08:05 |
08:05 16/01/2025 | Huế | VN6317 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 08:05 |
08:15 16/01/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ372 | China Southern Airlines | Thời gian dự kiến 08:15 |
08:20 16/01/2025 | Doha Hamad | QR8955 | Qatar Airways | Đã lên lịch |
08:20 16/01/2025 | Tokyo Narita | VJ934 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 08:20 |
08:20 16/01/2025 | Đà Nẵng | VN163 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 08:20 |
08:20 16/01/2025 | Osaka Kansai | VJ930 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 08:20 |
08:25 16/01/2025 | Manila Ninoy Aquino | 5J745 | Cebu Pacific | Thời gian dự kiến 08:25 |
08:40 16/01/2025 | Tokyo Haneda | VN384 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 08:40 |
08:40 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VU751 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
08:45 16/01/2025 | Doha Hamad | QR983 | Qatar Airways | Thời gian dự kiến 08:45 |
09:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN209 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 09:00 |
09:00 16/01/2025 | Kuala Lumpur | AK517 | AirAsia (AirAsia Super App Livery) | Thời gian dự kiến 09:00 |
09:05 16/01/2025 | Đồng Hới | VN1591 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 09:05 |
09:05 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7069 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 09:05 |
09:10 16/01/2025 | Đà Nẵng | VN165 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 09:10 |
09:15 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH209 | Bamboo Airways | Thời gian dự kiến 09:15 |
09:15 16/01/2025 | Bangkok Don Mueang | FD643 | AirAsia | Thời gian dự kiến 09:15 |
09:20 16/01/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VN611 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 09:20 |
09:20 16/01/2025 | Melbourne | VN779 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 09:20 |
09:30 16/01/2025 | Vientiane Wattay | VN921 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 09:30 |
09:35 16/01/2025 | Hong Kong | UO541 | HK express | Thời gian dự kiến 09:35 |
09:35 16/01/2025 | Singapore Changi | VJ915 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 09:35 |
09:45 16/01/2025 | Singapore Changi | TR301 | Scoot | Thời gian dự kiến 09:45 |
09:45 16/01/2025 | Phú Quốc | VJ453 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 09:45 |
09:55 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ129 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 09:55 |
10:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN247 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 10:00 |
10:00 16/01/2025 | Denpasar Ngurah Rai | VJ997 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 10:00 |
10:00 16/01/2025 | Berlin Brandenburg | VJT277 | VistaJet | Thời gian dự kiến 10:10 |
10:05 16/01/2025 | Shanghai Pudong | VN530 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 10:05 |
10:10 16/01/2025 | Phú Quốc | VN1237 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 10:10 |
10:15 16/01/2025 | Chengdu Tianfu | 3U3906 | Sichuan Airlines | Thời gian dự kiến 10:15 |
10:20 16/01/2025 | Taipei Taoyuan | JX716 | Starlux | Thời gian dự kiến 10:20 |
10:25 16/01/2025 | Nha Trang | VN1553 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 10:25 |
10:35 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | QH211 | Bamboo Airways | Thời gian dự kiến 10:35 |
10:35 16/01/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | TG561 | Thai Airways | Thời gian dự kiến 10:35 |
10:40 16/01/2025 | Seoul Incheon | VN414 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 10:40 |
10:40 16/01/2025 | Hong Kong | VN592 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 10:40 |
10:45 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7453 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 10:45 |
10:45 16/01/2025 | Taichung | VJ948 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 10:45 |
10:50 16/01/2025 | Đà Nẵng | VJ507 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 10:50 |
10:50 16/01/2025 | Shenzhen Bao'an | ZH102 | Shenzhen Airlines | Thời gian dự kiến 10:50 |
11:00 16/01/2025 | Đà Lạt | VJ409 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 11:00 |
11:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN211 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 11:00 |
11:05 16/01/2025 | Hong Kong | CX740 | Cathay Pacific | Thời gian dự kiến 11:05 |
11:10 16/01/2025 | Đà Nẵng | BL6071 | N/A | Đã lên lịch |
11:15 16/01/2025 | Cần Thơ | VN1203 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 11:15 |
11:30 16/01/2025 | Quy Nhơn | VN1623 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 11:30 |
11:35 16/01/2025 | Taipei Taoyuan | CI792 | China Airlines | Thời gian dự kiến 11:35 |
11:40 16/01/2025 | Phú Quốc | VJ455 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 11:40 |
11:45 16/01/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ3050 | China Southern Airlines | Thời gian dự kiến 11:45 |
11:45 16/01/2025 | Kaohsiung | VJ946 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 11:45 |
11:50 16/01/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VU137 | Vietravel Airlines | Thời gian dự kiến 11:50 |
11:55 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ177 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 11:55 |
11:55 16/01/2025 | Huế | VJ565 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 11:55 |
12:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN251 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 12:00 |
12:00 16/01/2025 | Tuy Hòa | VN1651 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 12:00 |
12:10 16/01/2025 | Đà Lạt | VN1575 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 12:10 |
12:15 16/01/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VJ901 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 12:15 |
12:20 16/01/2025 | Bangkok Don Mueang | FD641 | AirAsia | Thời gian dự kiến 12:27 |
12:20 16/01/2025 | Seoul Incheon | KE442 | Korean Air | Thời gian dự kiến 14:15 |
12:25 16/01/2025 | Đà Nẵng | VN169 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 12:25 |
12:25 16/01/2025 | Dhaka Shahjalal | CX49 | Cathay Pacific | Đã lên lịch |
12:35 16/01/2025 | Phú Quốc | VN6401 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 12:35 |
12:35 16/01/2025 | Taipei Taoyuan | BR398 | EVA Air | Thời gian dự kiến 12:35 |
12:35 16/01/2025 | Singapore Changi | SQ191 | Singapore Airlines | Thời gian dự kiến 12:35 |
12:40 16/01/2025 | Nha Trang | VJ1781 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 12:40 |
12:40 16/01/2025 | Guangzhou Baiyun | VN506 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 12:40 |
12:45 16/01/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VN615 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 12:45 |
12:50 16/01/2025 | Luang Prabang | VN931 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 12:50 |
12:55 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ135 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 12:55 |
13:00 16/01/2025 | Kuala Lumpur | MH753 | Malaysia Airlines | Thời gian dự kiến 13:00 |
13:00 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN213 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 13:00 |
13:05 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ131 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 13:05 |
13:10 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7063 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:15 16/01/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ127 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 13:15 |
13:25 16/01/2025 | Beijing Capital | CA742 | Air China | Thời gian dự kiến 13:25 |
13:25 16/01/2025 | Nha Trang | VN1559 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 13:25 |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Hanoi Noi Bai International Airport |
Mã IATA | HAN, VVNB |
Chỉ số trễ chuyến | 0.75, 1.04 |
Địa chỉ | 6R73+Q7V, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam |
Vị trí toạ độ sân bay | 21.221189, 105.807098 |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, GMT +07 |
Website: | http://www.hanoiairportonline.com/, , https://en.wikipedia.org/wiki/Noi_Bai_International_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VJ160 | 5Y8641 | QH278 | VN260 |
VJ176 | CZ371 | 7C2803 | GI4377 |
VN224 | QH286 | VJ184 | VN194 |
PR595 | VJ1164 | ZH107 | VN270 |
MU5075 | 5J746 | QH288 | KE361 |
KJ511 | OZ951 | 6E1631 | OZ387 |
VU792 | CV7625 | KE373 | KJ5134 |
MU889 | JG2785 | GI4227 | VN553 |
GI4117 | YG9069 | CZ490 | YG9011 |
QR8954 | SC2481 | VN970 | EY971 |
VN36 | GI4201 | VN18 | QR8950 |
VN204 | VJ182 | VJ910 | QR982 |
VN156 | VN646 | QH202 | VJ198 |
5J744 | VU750 | VJ120 | VN206 |
FD642 | VN7258 | 8K525 | UO550 |
GY701 | VJ963 | VJ122 | VN240 |
ZH101 | QH102 | VJ506 | TG560 |
VN158 | QH204 | VU628 | VJ492 |
VN1614 | VN208 | VN587 | VJ981 |
CI791 | CZ3049 | VJ126 | CX49 |
KE441 | VJ776 | VN7186 | VU638 |
BR397 | VJ452 | VN1540 | VN244 |
SQ192 | VJ959 | VN1602 | VJ128 |
VN162 | VN1590 | OZ729 | MH752 |
VN210 | VJ939 | ZH121 | VN357 |
VN552 | VN37 | VN223 | TK6571 |
NX981 | TK165 | VJ165 | KE456 |
VJ962 | JL752 | OZ734 | NH898 |
VN416 | VN19 | VN787 | SC2482 |
6E8962 | VN35 | VN647 | VN346 |
VN310 | VJ932 | VN334 | 5Y8641 |
VJ982 | VN426 | 7C2804 | VJ938 |
EK395 | VN356 | YG9012 | JG2786 |
VJ960 | GI4118 | PR596 | GI4228 |
ZH108 | VJ958 | MU5076 | 5J747 |
GI4378 | 6E1632 | QR985 | KJ512 |
OZ388 | KE362 | KJ5144 | CV7625 |
CV7626 | OZ951 | OZ952 | MU890 |
KE373 | VN205 | VJ199 | VN157 |
VJ121 | VN243 | CZ490 | QH101 |
VJ461 | VJ491 | VJ503 | VN1615 |
VU625 | VJ451 | QH201 | VJ775 |
VJ123 | VN207 | QR8955 | VN7185 |
VU635 | VJ185 | VN1603 | VN661 |
EY972 | VJ930 | VJ934 | VN245 |
VJ1125 | VN384 | VN1541 | VN161 |
CZ372 | QH1421 | QH207 | 5J745 |
VJ929 | VJ1127 | VU751 | QR983 |
VN611 | QR8951 | FD643 | VN209 |
VN1591 | VN7183 | VN165 | UO551 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Trạng thái chuyến bay: Đến vào 12-11-2024
THỜI GIAN (GMT+07:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
05:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Dubai – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | EK394 | Emirates | Delayed 12:56 |
05:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Da Nang – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN166 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Guangzhou Baiyun – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | ZH121 | Shenzhen Airlines | Đã lên lịch |
05:50 GMT+07:00 | Sân bay Da Lat Lien Khuong – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | QH1422 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
05:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Kuala Lumpur – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | OD571 | Batik Air | Estimated 12:34 |
06:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | QH224 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
06:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Osaka Kansai – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VJ939 | VietJet Air (50 Years Vietnam-France Livery) | Estimated 12:07 |
06:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN246 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Busan Gimhae – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN429 | Vietnam Airlines | Estimated 12:24 |
06:10 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Phu Quoc – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN1236 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | QH242 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
08:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hong Kong – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN593 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Vientiane Wattay – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | QV311 | Lao Airlines | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay Singapore Changi – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN660 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay Dien Bien Phu – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN1805 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Shenzhen Bao’an – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | 5Y9240 | Atlas Air | Đã lên lịch |
08:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VJ138 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Can Tho – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VJ460 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Da Nang – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN170 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 12-11-2024
THỜI GIAN (GMT+07:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
05:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Nha Trang Cam Ranh | VJ1781 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 12:40 |
05:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Guangzhou Baiyun | VN506 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 12:40 |
05:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Bangkok Suvarnabhumi | VN615 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 12:45 |
05:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ135 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 12:55 |
06:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Kuala Lumpur | MH753 | Malaysia Airlines | Dự kiến khởi hành 13:00 |
06:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN213 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 13:00 |
06:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Seoul Incheon | 7L4256 | Silk Way West Airlines | Đã lên lịch |
08:30 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ189 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 15:30 |
08:30 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN249 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 15:30 |
08:35 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Buon Ma Thuot | VJ495 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 15:35 |
08:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Xiamen Gaoqi | MF870 | Xiamen Air | Dự kiến khởi hành 15:40 |
08:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Shanghai Pudong | MU7334 | China Eastern Airlines | Đã lên lịch |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Guangzhou Baiyun | CZ8316 | China Southern Airlines | Dự kiến khởi hành 15:45 |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Kunming Changshui | MU9606 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | Dự kiến khởi hành 15:45 |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Qui Nhon Phu Cat | QH1215 | Bamboo Airways | Dự kiến khởi hành 15:45 |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ1145 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Bangkok Suvarnabhumi | VJ903 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 15:50 |
08:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Bangkok Suvarnabhumi | VN619 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 15:55 |
09:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN255 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 16:00 |