Lịch bay tại Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle (CDG)

Sân bay Quốc tế Charles-de-Gaulle (CDG), còn được gọi là Sân bay Roissy, là sân bay lớn nhất tại Pháp và một trong những trung tâm hàng không hàng đầu châu Âu. Nằm cách trung tâm Paris khoảng 25 km về phía đông bắc, sân bay này là điểm đến chính cho các chuyến bay quốc tế đến Pháp, với mạng lưới kết nối hơn 300 thành phố trên toàn thế giới. Ngoài vai trò trung tâm vận chuyển, sân bay CDG còn nổi bật với các tiện nghi hiện đại như khu mua sắm, nhà hàng, phòng chờ cao cấp và các dịch vụ hỗ trợ hành khách.

Lịch bay tại Sân bay Charles-de-Gaulle (CDG) cung cấp thông tin chi tiết về giờ khởi hành, giờ đến, và các hãng hàng không, giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình và chuẩn bị cho chuyến đi đến hoặc qua Paris.

Thông tin thời tiết

Tình trạngNhiệt độ (°C)GióĐộ ẩm (%)
Nhiều mây8Trung bình76

Sân bay Paris Charles de Gaulle - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 06-12-2024

THỜI GIAN (GMT+01:00)HÀNH TRÌNHCHUYẾN BAYHÃNG HÀNG KHÔNGTRẠNG THÁI
07:30 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Vienna - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1239Air FranceEstimated 08:36
07:30 GMT+01:00 Sân bay Prague Vaclav Havel - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1583Air FranceĐã hạ cánh 08:13
07:35 GMT+01:00 Sân bay Frankfurt - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1019Air FranceEstimated 08:29
07:35 GMT+01:00 Sân bay Manchester - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1269Air FranceDelayed 08:55
07:35 GMT+01:00 Sân bay Milan Linate - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1733Air FranceEstimated 08:23
07:35 GMT+01:00 Sân bay Toulouse Blagnac - Sân bay Paris Charles de GaulleAF9423Air FranceEstimated 08:21
07:35 GMT+01:00 Sân bay Milan Linate - Sân bay Paris Charles de GaulleAZ300ITA AirwaysEstimated 08:29
07:35 GMT+01:00 Sân bay Luxembourg Findel - Sân bay Paris Charles de GaulleLG8011LuxairEstimated 08:23
07:40 GMT+01:00 Sân bay Florence Peretola - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1267Air FranceEstimated 08:47
07:40 GMT+01:00 Sân bay London Heathrow - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1381Air FranceEstimated 08:47
07:40 GMT+01:00 Sân bay Naples - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1579Air FranceĐã lên lịch
07:40 GMT+01:00 Sân bay Munich - Sân bay Paris Charles de GaulleLH2226LufthansaEstimated 08:41
07:40 GMT+01:00 Sân bay Naples - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1579Air FranceĐã lên lịch
07:45 GMT+01:00 Sân bay Dublin - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1017Air FranceĐã lên lịch
07:45 GMT+01:00 Sân bay Algiers Houari Boumediene - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1355Air FranceEstimated 08:45
07:45 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Budapest Ferenc Liszt - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1695Air FranceDelayed 09:04
07:45 GMT+01:00 Sân bay Malaga Costa Del Sol - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1749Air FranceEstimated 08:34
07:45 GMT+01:00 Sân bay Clermont-Ferrand Auvergne - Sân bay Paris Charles de GaulleAF7395Air FranceĐã hủy
07:45 GMT+01:00 Sân bay Amsterdam Schiphol - Sân bay Paris Charles de GaulleKL1403KLMEstimated 08:38
07:47 GMT+01:00 Sân bay Vitoria - Sân bay Paris Charles de GaulleASL AirlinesĐã lên lịch
07:50 GMT+01:00 Sân bay Berlin Brandenburg - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1135Air FranceEstimated 08:46
07:50 GMT+01:00 Sân bay Copenhagen - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1351Air FranceEstimated 08:37
07:50 GMT+01:00 Sân bay Hannover Langenhagen - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1439Air FranceEstimated 08:28
07:50 GMT+01:00 Sân bay Edinburgh - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1887Air FranceEstimated 08:42
07:50 GMT+01:00 Sân bay Biarritz Pays Basque - Sân bay Paris Charles de GaulleAF7483Air FranceEstimated 08:31
07:50 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Riga - Sân bay Paris Charles de GaulleBT691Air BalticEstimated 08:51
07:55 GMT+01:00 Sân bay Newcastle - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1559Air FranceEstimated 08:55
08:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế New York John F. Kennedy - Sân bay Paris Charles de GaulleDL262Delta Air LinesĐã hạ cánh 08:00
08:00 GMT+01:00 Sân bay Munich - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1123Air FranceEstimated 08:55
08:00 GMT+01:00 Sân bay Stockholm Arlanda - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1463Air FranceEstimated 08:51
08:00 GMT+01:00 Sân bay Zurich - Sân bay Paris Charles de GaulleLX632SwissEstimated 08:49
08:00 GMT+01:00 Sân bay Helsinki Vantaa - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1177Air FranceEstimated 08:53

Sân bay Paris Charles de Gaulle - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 06-12-2024

THỜI GIAN (GMT+01:00)HÀNH TRÌNHCHUYẾN BAYHÃNG HÀNG KHÔNGTRẠNG THÁI
07:30 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay quốc tế New York John F. KennedyAF2Air FranceDự kiến khởi hành 08:40
07:30 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay NurembergAF1010Air FranceDự kiến khởi hành 09:30
07:30 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay Basel Mulhouse-Freiburg EuroAF1192Air FranceDự kiến khởi hành 09:00
07:30 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay MunichAF1422Air FranceDự kiến khởi hành 08:41
07:30 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay quốc tế GenevaAF1642Air FranceDự kiến khởi hành 08:40
07:30 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay BrusselsSN3632Brussels AirlinesDự kiến khởi hành 08:40
07:35 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay ZurichAF1114Air FranceDự kiến khởi hành 08:46
07:35 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay Milan MalpensaU23806easyJetDự kiến khởi hành 08:47
07:40 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay Nantes AtlantiqueAF7500Air FranceDự kiến khởi hành 08:50
07:45 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay Bordeaux MerignacAF7432Air FranceDự kiến khởi hành 08:59
07:45 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay FrankfurtLH1027LufthansaDự kiến khởi hành 08:55
07:50 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay quốc tế Budapest Ferenc LisztAF1394Air FranceDự kiến khởi hành 09:02
07:50 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay quốc tế Bucharest Henri CoandaAF1888Air FranceDự kiến khởi hành 09:02
07:50 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay Pau PyreneesAF7490Air FranceDự kiến khởi hành 09:00
07:55 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay Jersey5O723ASL AirlinesDự kiến khởi hành 09:18
07:55 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay Toulouse BlagnacAF7402Air FranceDự kiến khởi hành 09:10
07:55 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay quốc tế Atlanta Hartsfield-JacksonDL83Delta Air LinesDự kiến khởi hành 08:55
07:55 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay quốc tế Tel Aviv Ben GurionLY320El AlDự kiến khởi hành 09:13
08:00 GMT+01:00Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay quốc tế San FranciscoUA984United AirlinesDự kiến khởi hành 12:03

Hình ảnh của Sân bay Paris Charles de Gaulle

Hình ảnh sân bay Sân bay Paris Charles de Gaulle

Ảnh bởi: Olivier Landes

Hình ảnh sân bay Sân bay Paris Charles de Gaulle

Ảnh bởi: FlyingFlosViews

Hình ảnh sân bay Sân bay Paris Charles de Gaulle

Ảnh bởi: Yann Arnould

Hình ảnh sân bay Sân bay Paris Charles de Gaulle

Ảnh bởi: Mark18

Hình ảnh sân bay Sân bay Paris Charles de Gaulle

Ảnh bởi: Enzo CATTANIA

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle
Mã IATA CDG, LFPG
Chỉ số trễ chuyến 0.63, 1.76
Địa chỉ 95700 Roissy-en-France, Pháp
Vị trí toạ độ sân bay 49.012516, 2.555752
Múi giờ sân bay Europe/Paris, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1
Website: https://www.parisaeroport.fr/roissy-charles-de-gaulle

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
AF7439 U22109 AF1043 AF1063
AF1181 AF7483 AH1230 QY933
AF9370 AF1313 AF9419
AF1459 AF7341 AF7467 3V4928
AF1767 AF1101 AF1195 AF1197
AF1527 AF1185 AF1405 OS419
DJ6315 U24548 TK1829 AF7313
U24652 AF7411 LO333 U24580
U24634 U24670 BJ520 LH1052
LX646 5O4368 AF1249 U24672
BA326 U24532 U24560
U24538 5O162 LH2238 5O720
AZ332 IB3426 5O5720 3V4180
3V4572 3V4703 WT5748
5O4106 3V4367 WT5614
5O4311 3V4750 3V4582 5O4508
3V4315 3V4346 5O4394
3V4138 3V4126 3V4522 3V4723
3V4193 3V4512 FX4678 3V4790
3V4537 FX6327 3V4516 FX4727
NE6020 UU975 2C601 UU973
AF345 AF703 AF185
AF293 AF769 AF1 AF201
AF333 AF878 AF995 AF63
AF977 AF805 DL82 AF257
AF1016 AF1130 EK76 U22440
U28408 AF202 AF274 AF1558
AF6734 KM481 FX5217 FX97
AF1354 MS802 VY8247 A3615
AF116 BA323 U22778
QR38 UK22 AF638 FX9830
U22110 SQ331 UU972 AF928
AF188 AF406 AF438
DJ6315 QY7334 BJ521
5O5701 5O701 WT5745 WT5629
3V4999 3V4828 IB3431
FX4624 LH1053 U24663 5O757
AZ317 NE6021 LH2239 LX647
AF1204 AF1750 AF7300 U24569
U24581 U24631 U24667
AF1000 AF7430 LO334 OS420
U24525 AF1126 AF1240 AF1276
AF1306 AF1542 AF1896 AF4150
U24595 U24677 U28402 AF1148
AF1224 AF1434 AF1066 AF1212
TK1830 AF1084 AF1616 AF7400
AF1338 AF7330 LH1051 NP7158
RJ120 AF1680 U24675 AF1228
5O271 AF1422 AF4152 AF1476
BA305 AF7490 AF1178 AF2

Sân bay Paris Charles de Gaulle – Trạng thái chuyến bay: Đến vào 16-11-2024

THỜI GIAN (GMT+01:00) HÀNH TRÌNH CHUYẾN BAY HÃNG HÀNG KHÔNG TRẠNG THÁI
04:30 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Baku Heydar Aliyev – Sân bay Paris Charles de Gaulle 2C615 CMA CGM Air Cargo Đã lên lịch
04:30 GMT+01:00 Sân bay Saint-Denis Roland Garros – Sân bay Paris Charles de Gaulle UU975 Air Austral Estimated 05:11
04:30 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Navoi – Sân bay Paris Charles de Gaulle 2C635 CMA CGM Air Cargo Estimated 05:35
04:35 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Abuja Nnamdi Azikiwe – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF830 Air France Estimated 05:13
04:35 GMT+01:00 Sân bay Cologne Bonn – Sân bay Paris Charles de Gaulle 5X218 UPS Đã lên lịch
04:40 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Nairobi Jomo Kenyatta – Sân bay Paris Charles de Gaulle UU973 Air Austral Estimated 05:01
04:45 GMT+01:00 Sân bay quốc tế New York John F. Kennedy – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF1 Air France Estimated 05:30
04:45 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Tokyo Haneda – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF279 Air France Estimated 05:09
04:45 GMT+01:00 Sân bay Abidjan Port Bouet – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF703 Air France Estimated 05:39
04:50 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Shanghai Pudong – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF111 Air France Estimated 05:13
04:50 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Hong Kong – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF185 Air France Estimated 05:18
04:55 GMT+01:00 Sân bay quốc tế New York Newark Liberty – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF63 Air France Estimated 05:30
04:55 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Libreville – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF977 Air France Estimated 05:43
04:55 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Sao Paulo Guarulhos – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF453 Air France Estimated 05:09
04:55 GMT+01:00 Sân bay Montreal Pierre Elliott Trudeau – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF345 Air France Estimated 05:39
04:55 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Cairo – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF567 Air France Estimated 05:52
04:56 GMT+01:00 Sân bay Leipzig Halle – Sân bay Paris Charles de Gaulle DHL (Chemnitz European Capital of Culture 2025) Đã lên lịch
05:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Bogota El Dorado – Sân bay Paris Charles de Gaulle AV228 Avianca Delayed 06:24
05:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Santiago – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF401 Air France Estimated 05:24
05:00 GMT+01:00 Sân bay Cotonou Cadjehoun – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF805 Air France Estimated 06:05
05:00 GMT+01:00 Athens Eleftherios Venizelos – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF1033 Air France Estimated 05:20
05:00 GMT+01:00 Sân bay Algiers Houari Boumediene – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF1155 Air France Estimated 05:45
05:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Xiamen Gaoqi – Sân bay Paris Charles de Gaulle MF825 Xiamen Air (United Dream Livery) Delayed 06:20
05:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Shanghai Pudong – Sân bay Paris Charles de Gaulle MU553 China Eastern Airlines Estimated 05:37
05:10 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Dakar Blaise Diagne – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF719 Air France Estimated 05:39
05:10 GMT+01:00 Sân bay Kinshasa N’Djili – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF756 Air France Delayed 08:00
05:10 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Johannesburg OR Tambo – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF995 Air France Estimated 05:43
05:10 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Atlanta Hartsfield-Jackson – Sân bay Paris Charles de Gaulle DL82 Delta Air Lines Estimated 06:13
05:10 GMT+01:00 Sân bay Lagos Murtala Mohammed – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF149 Air France Estimated 06:07
05:10 GMT+01:00 Sân bay Singapore Changi – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF257 Air France Estimated 05:56
05:10 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Nouakchott Oumtounsy – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF769 Air France Estimated 05:43
05:25 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Sint Maarten Princess Juliana – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF499 Air France Delayed 07:09
05:25 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Dubai – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF655 Air France Estimated 05:52
05:30 GMT+01:00 Sân bay quốc tế New York John F. Kennedy – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF3 Air France Estimated 06:34
05:30 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Paris Charles de Gaulle VN19 Vietnam Airlines Estimated 06:15
05:30 GMT+01:00 Sân bay Lome Tokoin – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF861 Air France Estimated 05:52
05:30 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Nairobi Jomo Kenyatta – Sân bay Paris Charles de Gaulle KQ112 Kenya Airways Delayed 06:56
05:30 GMT+01:00 Sân bay Addis Ababa Bole – Sân bay Paris Charles de Gaulle ET734 Ethiopian Airlines Estimated 06:05
05:35 GMT+01:00 Sân bay quốc tế New York John F. Kennedy – Sân bay Paris Charles de Gaulle AA44 American Airlines Estimated 06:13
05:35 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Doha Hamad – Sân bay Paris Charles de Gaulle QR41 Qatar Airways Estimated 06:05
05:40 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Nairobi Jomo Kenyatta – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF815 Air France Estimated 06:13
05:40 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Guangzhou Baiyun – Sân bay Paris Charles de Gaulle CZ347 China Southern Airlines Estimated 06:30
05:45 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Bahrain – Sân bay Paris Charles de Gaulle GF19 Gulf Air Estimated 05:50
05:50 GMT+01:00 Sân bay Perth – Sân bay Paris Charles de Gaulle QF33 Qantas Estimated 06:13
05:50 GMT+01:00 Sân bay Bangkok Suvarnabhumi – Sân bay Paris Charles de Gaulle TG930 Thai Airways Estimated 06:58
05:55 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Washington Dulles – Sân bay Paris Charles de Gaulle UA915 United Airlines Estimated 06:56
05:55 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Fortaleza Pinto Martins – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF545 Air France Estimated 06:20
05:55 GMT+01:00 Sân bay Istanbul – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF1391 Air France Estimated 06:26
06:00 GMT+01:00 Sân bay Cayenne Felix Eboue – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF953 Air France Estimated 06:39
06:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Riyadh King Khalid – Sân bay Paris Charles de Gaulle SV143 Saudia Delayed 07:30
06:05 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Douala – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF822 Air France Estimated 07:04
06:05 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Los Angeles – Sân bay Paris Charles de Gaulle TN8 Air Tahiti Nui Estimated 06:26
06:05 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Beijing Capital – Sân bay Paris Charles de Gaulle CA875 Air China Estimated 06:52
06:10 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Delhi Indira Gandhi – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF225 Air France Delayed 07:28
06:15 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Atlanta Hartsfield-Jackson – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF31 Air France Estimated 07:04
06:15 GMT+01:00 Sân bay Nantes Atlantique – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF7507 Air France Đã lên lịch
06:15 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Dakar Blaise Diagne – Sân bay Paris Charles de Gaulle HC403 Air Senegal Estimated 06:22
06:15 GMT+01:00 Sân bay Singapore Changi – Sân bay Paris Charles de Gaulle SQ336 Singapore Airlines Estimated 07:04
06:20 GMT+01:00 Sân bay Yaounde – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF775 Air France Estimated 06:43
06:22 GMT+01:00 Sân bay Lyon Saint Exupery – Sân bay Paris Charles de Gaulle Air France Đã lên lịch
06:25 GMT+01:00 Sân bay quốc tế New York Newark Liberty – Sân bay Paris Charles de Gaulle UA57 United Airlines Estimated 07:21
06:25 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Boston Logan – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF333 Air France Delayed 07:43
06:25 GMT+01:00 Sân bay Bordeaux Merignac – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF7441 Air France Đã lên lịch
06:25 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Beijing Capital – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF381 Air France Estimated 07:00
06:30 GMT+01:00 Sân bay Brest Bretagne – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF7525 Air France Đã lên lịch
06:30 GMT+01:00 Sân bay Brussels – Sân bay Paris Charles de Gaulle SN3631 Brussels Airlines Đã lên lịch
06:30 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Abu Dhabi Zayed – Sân bay Paris Charles de Gaulle EY31 Etihad Airways Estimated 07:17
06:30 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Chongqing Jiangbei – Sân bay Paris Charles de Gaulle HU717 Hainan Airlines Estimated 06:30
06:35 GMT+01:00 Sân bay Port Louis Sir Seewoosagur Ramgoolam – Sân bay Paris Charles de Gaulle MK14 Air Mauritius Đã lên lịch
06:35 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Mumbai Chhatrapati Shivaji – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF217 Air France Estimated 07:32
06:35 GMT+01:00 Sân bay Nice Cote d’Azur – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF7313 Air France Đã lên lịch
06:35 GMT+01:00 Sân bay Marseille Provence – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF7343 Air France Đã lên lịch
06:35 GMT+01:00 Sân bay Montpellier Mediterranee – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF7467 Air France Đã lên lịch
06:35 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Hong Kong – Sân bay Paris Charles de Gaulle CX261 Cathay Pacific Estimated 07:06
06:40 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Quebec City – Sân bay Paris Charles de Gaulle TS116 Air Transat Estimated 07:19
06:40 GMT+01:00 Sân bay Hamburg – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF1611 Air France Đã lên lịch
06:40 GMT+01:00 Sân bay Toulouse Blagnac – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF7411 Air France Đã lên lịch
06:40 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Paris Charles de Gaulle VN8 Vietnam Airlines Delayed 08:15
06:45 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Geneva – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF1243 Air France Đã lên lịch
06:45 GMT+01:00 Sân bay Lyon Saint Exupery – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF9411 Air France Đã lên lịch
06:45 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Seattle Tacoma – Sân bay Paris Charles de Gaulle DL80 Delta Air Lines (Team USA Livery) Estimated 07:04
06:50 GMT+01:00 Sân bay quốc tế New York John F. Kennedy – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF5 Air France Estimated 07:21
06:50 GMT+01:00 Sân bay Nuremberg – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF1311 Air France Đã lên lịch
06:50 GMT+01:00 Sân bay Turin Caselle – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF1503 Air France Đã lên lịch
06:55 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Minneapolis Saint Paul – Sân bay Paris Charles de Gaulle DL152 Delta Air Lines Estimated 07:38
06:55 GMT+01:00 Sân bay Bologna Guglielmo Marconi – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF1029 Air France Đã lên lịch
06:55 GMT+01:00 Sân bay Zurich – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF1415 Air France Đã lên lịch
06:55 GMT+01:00 Sân bay Frankfurt – Sân bay Paris Charles de Gaulle LH1026 Lufthansa (Star Alliance Livery) Đã lên lịch
07:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Vancouver – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF375 Air France Estimated 07:36
07:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Denver – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF631 Air France Delayed 08:17
07:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Dallas Fort Worth – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF159 Air France Estimated 07:56
07:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Washington Dulles – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF51 Air France Estimated 07:47
07:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Raleigh-Durham – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF693 Air France Delayed 08:19
07:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Taipei Taoyuan – Sân bay Paris Charles de Gaulle BR87 EVA Air Estimated 07:32
07:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Dusseldorf – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF1107 Air France Đã lên lịch
07:00 GMT+01:00 Sân bay Barcelona El Prat – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF1449 Air France Đã lên lịch
07:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Dubai – Sân bay Paris Charles de Gaulle EK71 Emirates Estimated 07:41
07:05 GMT+01:00 Sân bay Montreal Pierre Elliott Trudeau – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF347 Air France Estimated 07:28
07:05 GMT+01:00 Sân bay Pau Pyrenees – Sân bay Paris Charles de Gaulle AF7495 Air France Đã lên lịch
07:10 GMT+01:00 Sân bay Detroit Metropolitan Wayne County – Sân bay Paris Charles de Gaulle DL228 Delta Air Lines Estimated 07:51

Sân bay Paris Charles de Gaulle – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 16-11-2024

THỜI GIAN (GMT+01:00) HÀNH TRÌNH CHUYẾN BAY HÃNG HÀNG KHÔNG TRẠNG THÁI
03:10 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Dubai World Central FX5124 FedEx Dự kiến khởi hành 04:28
03:58 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Geneva 3V4828 ASL Airlines Belgium Đã lên lịch
04:10 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Shenzhen Bao’an Central Airlines (YunExpress Livery) Dự kiến khởi hành 05:31
04:45 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Istanbul Sabiha Gokcen FX4624 FedEx Dự kiến khởi hành 06:13
05:00 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Tel Aviv Ben Gurion FX4213 ASL Airlines Dự kiến khởi hành 06:28
05:05 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Milan Malpensa U24541 easyJet Dự kiến khởi hành 06:05
05:10 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Rome Leonardo da Vinci Fiumicino AZ317 ITA Airways Dự kiến khởi hành 06:28
05:30 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Frankfurt LH1051 Lufthansa Dự kiến khởi hành 06:30
05:40 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Milan Linate U24561 easyJet Dự kiến khởi hành 06:40
05:50 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Helsinki Vantaa AY1582 Finnair Dự kiến khởi hành 07:10
06:00 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Madrid Barajas AF1000 Air France Dự kiến khởi hành 07:16
06:00 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Madrid Barajas IB592 Iberia Dự kiến khởi hành 07:22
06:00 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Istanbul TK1830 Turkish Airlines Dự kiến khởi hành 07:22
06:00 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Glasgow U24673 easyJet Dự kiến khởi hành 07:00
06:05 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Barcelona El Prat AF1148 Air France Dự kiến khởi hành 07:21
06:05 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Berlin Brandenburg AF1434 Air France Dự kiến khởi hành 07:22
06:05 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Geneva AF1542 Air France Dự kiến khởi hành 07:21
06:05 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Warsaw Chopin LO334 LOT Dự kiến khởi hành 07:25
06:05 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Rabat-Sale U24671 easyJet Dự kiến khởi hành 07:05
06:05 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay London Heathrow BA303 British Airways Dự kiến khởi hành 07:25
06:10 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Amsterdam Schiphol AF1240 Air France Dự kiến khởi hành 07:26
06:10 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Casablanca Mohammed V AF1896 Air France Dự kiến khởi hành 07:26
06:10 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Vienna OS420 Austrian Airlines Dự kiến khởi hành 07:31
06:15 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Prague Vaclav Havel AF1182 Air France Dự kiến khởi hành 07:36
06:15 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Milan Linate AF1212 Air France Dự kiến khởi hành 07:15
06:15 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Dublin AF1716 Air France Dự kiến khởi hành 07:39
06:15 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Nantes Atlantique 5O199 ASL Airlines Dự kiến khởi hành 07:37
06:20 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Florence Peretola AF1066 Air France Dự kiến khởi hành 07:36
06:20 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Marseille Provence AF7330 Air France Dự kiến khởi hành 07:37
06:20 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay London Gatwick U28402 easyJet Dự kiến khởi hành 07:20
06:25 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Tunis Carthage AF1084 Air France Dự kiến khởi hành 07:41
06:25 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Dusseldorf AF1306 Air France Dự kiến khởi hành 07:46
06:25 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Zurich LX647 Air Baltic Dự kiến khởi hành 07:25
06:35 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay London Heathrow AF1680 Air France Dự kiến khởi hành 07:55
06:45 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Shanghai Pudong 2C624 CMA CGM Air Cargo Đã lên lịch
06:45 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Bologna Guglielmo Marconi AF1228 Air France Dự kiến khởi hành 08:00
06:45 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Brussels QY207 DHL (Chemnitz European Capital of Culture 2025) Dự kiến khởi hành 08:12
06:50 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Turin Caselle AF1102 Air France Dự kiến khởi hành 08:05
06:55 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Toulouse Blagnac AF7400 Air France Dự kiến khởi hành 08:11
07:00 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Algiers Houari Boumediene 5O271 ASL Airlines Dự kiến khởi hành 08:16
07:00 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Bogota El Dorado AV229 Avianca Dự kiến khởi hành 08:00
07:00 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Algiers Houari Boumediene AH1231 Air Algerie Đã lên lịch
07:05 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Amsterdam Schiphol AF1340 Air France Dự kiến khởi hành 08:21
07:05 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Algiers Houari Boumediene AF1554 Air France Dự kiến khởi hành 08:21
07:15 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Copenhagen AF1750 Air France Dự kiến khởi hành 08:32
07:15 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Doha Hamad QR42 Qatar Airways Dự kiến khởi hành 08:38
07:25 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Lyon Saint Exupery AF7362 Air France Dự kiến khởi hành 08:41
07:30 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Bejaia Soummam 5O387 ASL Airlines Dự kiến khởi hành 08:52
07:30 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế New York John F. Kennedy AF2 Air France Dự kiến khởi hành 08:40
07:30 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Basel Mulhouse-Freiburg Euro AF1192 Air France Dự kiến khởi hành 08:45
07:30 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Munich AF1422 Air France Dự kiến khởi hành 08:46
07:30 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Geneva AF1642 Air France Dự kiến khởi hành 09:10
07:30 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Brussels SN3632 Brussels Airlines Dự kiến khởi hành 08:45
07:35 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Birmingham AF1164 Air France Dự kiến khởi hành 08:56
07:35 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Nice Cote d’Azur AF7302 Air France Dự kiến khởi hành 08:51
07:35 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Bordeaux Merignac AF7432 Air France Dự kiến khởi hành 08:51
07:35 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Zurich AF1114 Air France Dự kiến khởi hành 08:51
07:40 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Nantes Atlantique AF7500 Air France Dự kiến khởi hành 08:56
07:45 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Frankfurt LH1027 Lufthansa (Star Alliance Livery) Dự kiến khởi hành 08:45
07:50 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Budapest Ferenc Liszt AF1394 Air France Dự kiến khởi hành 09:07
07:50 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Pau Pyrenees AF7490 Air France Dự kiến khởi hành 09:05
07:50 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Munich LH2227 Lufthansa Dự kiến khởi hành 09:14
07:55 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Milan Malpensa AF1830 Air France Dự kiến khởi hành 08:50
07:55 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Atlanta Hartsfield-Jackson DL83 Delta Air Lines Dự kiến khởi hành 08:55
07:55 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Milan Malpensa U23806 easyJet Dự kiến khởi hành 09:54
08:00 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Kinshasa N’Djili AF722 Air France Đã lên lịch
08:00 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Tel Aviv Ben Gurion AF962 Air France Đã lên lịch
08:00 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế San Francisco UA984 United Airlines Dự kiến khởi hành 09:00
08:05 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Malaga Costa Del Sol AF1746 Air France Dự kiến khởi hành 09:57
08:10 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Montpellier Mediterranee AF7460 Air France Dự kiến khởi hành 09:25
08:10 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Amsterdam Schiphol KL1402 KLM Dự kiến khởi hành 09:26
08:15 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Stockholm Arlanda AF1262 Air France Dự kiến khởi hành 09:31
08:15 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Venice Marco Polo AF1426 Air France Dự kiến khởi hành 09:32
08:15 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Hannover Langenhagen AF1338 Air France Dự kiến khởi hành 09:36
08:15 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Dakar Blaise Diagne HC404 Air Senegal Đã lên lịch
08:20 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Hamburg AF1410 Air France Dự kiến khởi hành 09:36
08:25 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Madrid Barajas AF1300 Air France Dự kiến khởi hành 09:42
08:25 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Barcelona El Prat AF1348 Air France Dự kiến khởi hành 09:41
08:25 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Toulouse Blagnac AF7402 Air France Dự kiến khởi hành 09:41
08:25 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Brest Bretagne AF7520 Air France Dự kiến khởi hành 09:40
08:25 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Milan Linate AZ305 ITA Airways Dự kiến khởi hành 09:43
08:25 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Quebec City TS117 Air Transat Dự kiến khởi hành 09:25
08:25 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế New York Newark Liberty UA56 United Airlines Dự kiến khởi hành 09:25
08:30 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Newcastle AF1058 Air France Dự kiến khởi hành 09:51
08:30 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Athens Eleftherios Venizelos AF1532 Air France Dự kiến khởi hành 09:48
08:30 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Biarritz Pays Basque AF7480 Air France Dự kiến khởi hành 09:45
08:30 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Amsterdam Schiphol KL1404 KLM Dự kiến khởi hành 09:46
08:35 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Vienna AF1138 Air France Dự kiến khởi hành 09:52
08:35 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Porto Francisco de Sa Carneiro AF1528 Air France Dự kiến khởi hành 09:51
08:35 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Berlin Brandenburg AF1734 Air France Dự kiến khởi hành 09:51
08:35 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Riga BT692 Air Baltic Dự kiến khởi hành 10:12
08:35 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Luxembourg Findel LG8012 Luxair Dự kiến khởi hành 09:56
08:40 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Marrakesh Menara AF1076 Air France Dự kiến khởi hành 09:56
08:40 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Rome Leonardo da Vinci Fiumicino AF1104 Air France Dự kiến khởi hành 09:56
08:40 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Florence Peretola AF1366 Air France Dự kiến khởi hành 09:56
08:40 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Rio de Janeiro Galeao VN8 Vietnam Airlines Dự kiến khởi hành 10:05
08:45 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Lisbon Humberto Delgado AF1024 Air France Dự kiến khởi hành 10:13
08:45 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Valencia AF1416 Air France Dự kiến khởi hành 10:00
08:45 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Tokyo Haneda AF282 Air France Dự kiến khởi hành 10:05
08:45 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay quốc tế Abu Dhabi Zayed EY32 Etihad Airways Dự kiến khởi hành 10:05

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang