Lịch bay tại sân bay Maiduguri International Airport (MIU)

Maiduguri - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+1)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
12:30
24/05/2025
Gombe LawantiP47444Air Peace Đã lên lịch
14:20
24/05/2025
Abuja Nnamdi AzikiweP47448Air Peace Đã lên lịch
15:45
24/05/2025
Abuja Nnamdi AzikiweNA5015Nomad Aviation Đã lên lịch
10:40
25/05/2025
Abuja Nnamdi AzikiweR42020Rano Air Đã lên lịch
11:50
25/05/2025
Abuja Nnamdi AzikiweR42020Rano Air Đã lên lịch
15:45
25/05/2025
Abuja Nnamdi AzikiweNA5015Nomad Aviation Đã lên lịch
18:00
25/05/2025
Abuja Nnamdi AzikiweUY401UmzaXpress Đã lên lịch

Maiduguri - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+1)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
14:20
24/05/2025
Gombe LawantiP47445Air Peace Đã lên lịch
16:00
24/05/2025
Abuja Nnamdi AzikiweP47449Air Peace Đã lên lịch
17:15
24/05/2025
Abuja Nnamdi AzikiweNA5016Nomad Aviation Đã lên lịch
08:20
25/05/2025
Abuja Nnamdi AzikiweUY400UmzaXpress Đã lên lịch
12:40
25/05/2025
Abuja Nnamdi AzikiweR42021Rano Air Đã lên lịch
17:15
25/05/2025
Abuja Nnamdi AzikiweNA5016Nomad Aviation Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Maiduguri International Airport
Mã IATA MIU, DNMA
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 11.85534, 13.08095, 1099, Array, Array
Múi giờ sân bay Africa/Lagos, 3600, WAT, West Africa Time,
Website: , , https://en.wikipedia.org/wiki/Maiduguri_International_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
VM1622 R42020 VM1622 VM1623
R42021 VM1623

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang