Lịch bay tại sân bay Luxor International Airport (LXR)

Luxor - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+2)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
05:55
25/05/2025
CairoMS62Egyptair Đã lên lịch
12:40
25/05/2025
CairoMS274Egyptair Đã lên lịch
17:00
25/05/2025
CairoSM60Air Cairo Đã lên lịch
18:25
25/05/2025
CairoMS268Egyptair Đã lên lịch
23:30
25/05/2025
CairoMS60Egyptair Đã lên lịch
00:50
26/05/2025
KuwaitJ9707Jazeera Airways Đã lên lịch
04:20
26/05/2025
Medina Prince Mohammad bin AbdulazizMS694Egyptair Đã lên lịch
05:40
26/05/2025
CairoMS270Egyptair Đã lên lịch
05:00
26/05/2025
CairoSM60Air Cairo Đã lên lịch
05:55
26/05/2025
CairoMS62Egyptair Đã lên lịch
04:25
26/05/2025
KuwaitJ9709Jazeera Airways Đã lên lịch
06:00
26/05/2025
CairoSM50Air Cairo Đã lên lịch
06:10
26/05/2025
CairoMS264Egyptair Đã lên lịch
08:00
26/05/2025
CairoMS160Egyptair Đã lên lịch
10:00
26/05/2025
CairoSM52Air Cairo Đã lên lịch
10:10
26/05/2025
Jeddah King AbdulazizMS662Egyptair Đã lên lịch
08:00
26/05/2025
Milan MalpensaNO1930Neos Đã lên lịch
12:40
26/05/2025
CairoMS274Egyptair Đã lên lịch

Luxor - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+2)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
04:10
25/05/2025
KuwaitJ9708Jazeera Airways Thời gian dự kiến 04:53
05:30
25/05/2025
CairoMS61Egyptair Đã lên lịch
07:35
25/05/2025
CairoMS63Egyptair Đã lên lịch
12:00
25/05/2025
Paris Le BourgetN/APrince Aviation Thời gian dự kiến 13:05
14:25
25/05/2025
CairoMS275Egyptair Đã lên lịch
19:25
25/05/2025
CairoSM61Air Cairo Đã lên lịch
20:10
25/05/2025
CairoMS269Egyptair Đã lên lịch
04:10
26/05/2025
KuwaitJ9708Jazeera Airways Đã lên lịch
05:30
26/05/2025
CairoMS61Egyptair Đã lên lịch
07:20
26/05/2025
CairoMS271Egyptair Đã lên lịch
07:25
26/05/2025
CairoSM61Air Cairo Đã lên lịch
07:30
26/05/2025
Jeddah King AbdulazizMS661Egyptair Đã lên lịch
07:35
26/05/2025
CairoMS63Egyptair Đã lên lịch
07:45
26/05/2025
KuwaitJ9710Jazeera Airways Đã lên lịch
07:55
26/05/2025
CairoMS265Egyptair Đã lên lịch
08:00
26/05/2025
CairoSM51Air Cairo Đã lên lịch
10:00
26/05/2025
London HeathrowMS761Egyptair Đã lên lịch
12:00
26/05/2025
CairoSM53Air Cairo Đã lên lịch
13:00
26/05/2025
CairoNO1930Neos Đã lên lịch
14:00
26/05/2025
Jeddah King AbdulazizMS4041Egyptair Đã lên lịch
14:25
26/05/2025
CairoMS275Egyptair Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Luxor International Airport
Mã IATA LXR, HELX
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 25.671021, 32.706581, 294, Array, Array
Múi giờ sân bay Africa/Cairo, 10800, EEST, Eastern European Summer Time, 1
Website: , , https://en.wikipedia.org/wiki/Luxor_International_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
TO4350 NL421 MS274 MS2768
Q43104 SM54 SM3104 SM3110
MS2754 NE6002 MS268 SM56
MS262 MS278 NP7314 FT3302
NP7156 NE6023 MS60 NP7258
J9707 NE676 MS272 MS62
NP71 SM50 MS274 SM476
MS268 MS276 MS60 NP7257
TO4351 MS275 MS361 SM55
Q43104 MS261 SM1110 SM186
MS269 SM57 MS263 MS279
NP971 FT9910 NP76 NE675
NP74 J9708 MS61 MS273
MS63 NP72 SM475 MS275
SM51 MS269 MS277

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang