Đà Lạt - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
13:30 10/07/2025 | Nội Bài | VJ405 | VietJet Air | Dự Kiến 15:21 |
14:30 10/07/2025 | Nội Bài | VN7579 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:35 10/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1368 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:45 10/07/2025 | Đà Nẵng | VJ729 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:45 10/07/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1320 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
17:20 10/07/2025 | Nội Bài | VJ1411 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:20 10/07/2025 | Sao Vang Tho Xuan | VJ755 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:10 10/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7382 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:45 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1380 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:05 11/07/2025 | Đà Nẵng | VN1955 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:10 11/07/2025 | Nội Bài | VJ403 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:00 11/07/2025 | Nội Bài | VN1573 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:55 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6170 | N/A | Đã lên lịch |
08:55 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6170 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:15 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1382 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:00 11/07/2025 | Kuala Lumpur | AK571 | AirAsia | Đã lên lịch |
10:25 11/07/2025 | Nội Bài | VJ1401 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:00 11/07/2025 | Nội Bài | VJ1403 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:00 11/07/2025 | Nội Bài | VN1575 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:05 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7386 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:30 11/07/2025 | Nội Bài | VJ405 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:25 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1320 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
15:35 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ368 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:40 11/07/2025 | Nội Bài | VN7579 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:50 11/07/2025 | Hải Phòng | VJ693 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:05 11/07/2025 | Nội Bài | VJ1409 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:10 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7382 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Đà Lạt - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
15:50 10/07/2025 | Nội Bài | VJ1406 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:55 10/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1369 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:00 10/07/2025 | Nội Bài | VN7578 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:20 10/07/2025 | Sao Vang Tho Xuan | VJ754 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:10 10/07/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1321 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
19:40 10/07/2025 | Nội Bài | VJ1412 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:20 10/07/2025 | Đà Nẵng | VJ728 | VietJet Air | Đã lên lịch |
22:45 10/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7383 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:15 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1381 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:50 11/07/2025 | Đà Nẵng | VN1954 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:30 11/07/2025 | Nội Bài | VJ404 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:25 11/07/2025 | Nội Bài | VN1572 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:25 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6171 | N/A | Đã lên lịch |
10:25 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6171 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:45 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1383 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:40 11/07/2025 | Kuala Lumpur | AK572 | AirAsia | Đã lên lịch |
12:45 11/07/2025 | Nội Bài | VJ1404 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:15 11/07/2025 | Nội Bài | VJ1402 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:25 11/07/2025 | Nội Bài | VN1574 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:35 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7387 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:50 11/07/2025 | Nội Bài | VJ1406 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:50 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1321 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
16:55 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ369 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:00 11/07/2025 | Hải Phòng | VJ692 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:10 11/07/2025 | Nội Bài | VN7578 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:25 11/07/2025 | Nội Bài | VJ1410 | VietJet Air | Đã lên lịch |
22:45 11/07/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7383 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Da Lat Lien Khuong Airport |
Mã IATA | DLI, VVDL |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 11.75056, 108.373611, 3156, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VN1382 | VJ409 | A12693 | VJ474 |
VJ693 | VN1575 | VJ403 | VN6170 |
QH1320 | VJ713 | VJ368 | VJ401 |
7C2311 | VJ364 | VN1380 | VJ413 |
VN1573 | BL6170 | QH1421 | VN1382 |
AK571 | VJ409 | QH1423 | VN1575 |
VJ403 | VN6170 | QH1320 | VJ713 |
VJ368 | VN7380 | VJ401 | VN7577 |
VN1955 | QH1425 | VN1383 | VJ400 |
VJ692 | VJ728 | VN1574 | VJ404 |
VN6171 | QH1321 | VJ712 | VJ367 |
VJ402 | 7C2312 | VJ363 | VN1381 |
VJ412 | VN1572 | QH1422 | BL6171 |
VN1383 | AK572 | VJ400 | QH1424 |
VN1574 | VJ404 | VN6171 | QH1321 |
VJ712 | VJ367 | VJ402 | VN7576 |
VN1954 | QH1426 | VN7381 |