Điện Biên Phủ - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
13:45 18/01/2025 | Nội Bài | VN1804 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 14:34 |
18:45 18/01/2025 | Nội Bài | VN1806 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:25 19/01/2025 | Nội Bài | VN1804 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:45 19/01/2025 | Nội Bài | VN1806 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Điện Biên Phủ - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
15:20 18/01/2025 | Nội Bài | VN1805 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:25 18/01/2025 | Nội Bài | VN1807 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:00 19/01/2025 | Nội Bài | VN1805 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:25 19/01/2025 | Nội Bài | VN1807 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Dien Bien Phu Airport |
Mã IATA | DIN, VVDB |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 21.397499, 103.008003, 1611, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Dien_Bien_Phu_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VJ298 | VN1804 | VN1804 | VN1806 |
VJ299 | VN1805 | VN1805 | VN1807 |