Lịch bay tại sân bay Conakry International Airport (CKY)

Conakry - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+0)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
14:30
19/01/2025
Tunis CarthageTU343Tunisair Trễ 20:20
19:00
19/01/2025
Dakar Blaise DiagneHC209Air Senegal Dự Kiến 19:56
21:20
19/01/2025
Casablanca Mohammed VAT527Royal Air Maroc Đã lên lịch
11:30
20/01/2025
Dakar Blaise DiagneR21131Transair Đã lên lịch
15:40
20/01/2025
Bissau Osvaldo VieiraHF769Air Côte d'Ivoire Đã lên lịch
15:40
20/01/2025
Monrovia RobertsET933Ethiopian Airlines Đã lên lịch
16:35
20/01/2025
Bamako SenouKP16ASKY Airlines Đã lên lịch
16:25
20/01/2025
Nouakchott OumtounsyAF768Air France Đã lên lịch
19:00
20/01/2025
Dakar Blaise DiagneHC209Air Senegal Đã lên lịch
21:20
20/01/2025
Casablanca Mohammed VAT527Royal Air Maroc Đã lên lịch
23:10
20/01/2025
OuagadougouTK537Turkish Airlines Đã lên lịch

Conakry - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+0)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
20:35
19/01/2025
Nouakchott OumtounsyAF769Air France Đã lên lịch
20:50
19/01/2025
Dakar Blaise DiagneTU343Tunisair Đã lên lịch
21:30
19/01/2025
Dakar Blaise DiagneHC210Air Senegal Đã lên lịch
02:20
20/01/2025
Casablanca Mohammed VAT526Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 02:20
07:00
20/01/2025
Bamako SenouKP17ASKY Airlines Đã lên lịch
08:30
20/01/2025
Abidjan Port BouetET934Ethiopian Airlines Đã lên lịch
13:15
20/01/2025
Dakar Blaise DiagneR21132Transair Đã lên lịch
17:20
20/01/2025
Abidjan Port BouetHF769Air Côte d'Ivoire Đã lên lịch
20:35
20/01/2025
Nouakchott OumtounsyAF769Air France Đã lên lịch
21:30
20/01/2025
Dakar Blaise DiagneHC210Air Senegal Đã lên lịch
02:20
21/01/2025
Casablanca Mohammed VAT526Royal Air Maroc Đã lên lịch
03:00
21/01/2025
OuagadougouTK538Turkish Airlines Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Conakry International Airport
Mã IATA CKY, GUCY
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 9.576889, -13.6119, 72, Array, Array
Múi giờ sân bay Africa/Conakry, 0, GMT, Greenwich Mean Time,
Website: , , https://en.wikipedia.org/wiki/Conakry_International_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
EK797 HF729 ET935 KP16
TU343 SN387 HC209 AF592
AT527 EK795 HF789 ET935
L6104 KP16 HC209 AF592
EK797 HF729 TU343 HC210
SN387 AF593 AT526 KP17
ET934 HF789 EK795 L6105

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang