Hải Phòng - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
04:30 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1272 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:15 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1288 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:45 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1176 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:15 15/06/2025 | Seoul Incheon | VJ925 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:35 15/06/2025 | Đà Nẵng | VN1670 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:25 15/06/2025 | Đà Nẵng | VJ724 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:40 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1274 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:05 15/06/2025 | Nha Trang | VJ732 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:10 15/06/2025 | Phú Quốc | VJ766 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:25 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6440 | N/A | Đã lên lịch |
13:20 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6440 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:05 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1290 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:45 15/06/2025 | Đà Nẵng | VJ722 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:35 15/06/2025 | Nha Trang | VJ734 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:00 15/06/2025 | Đà Lạt | VJ692 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:55 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1186 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:05 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1544 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
20:10 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1278 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:30 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1188 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:10 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ290 | VietJet Air | Đã lên lịch |
22:15 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7058 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
04:30 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1272 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:15 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1288 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:50 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1176 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:15 16/06/2025 | Seoul Incheon | VJ925 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:35 16/06/2025 | Đà Nẵng | VN1670 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Hải Phòng - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
00:40 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7059 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:20 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1171 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:55 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1271 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:40 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1289 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:20 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1177 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:30 15/06/2025 | Phú Quốc | VJ767 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:30 15/06/2025 | Đà Nẵng | VN1671 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:10 15/06/2025 | Đà Nẵng | VJ723 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:00 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1273 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:20 15/06/2025 | Nha Trang | VJ731 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:50 15/06/2025 | Đà Lạt | VJ693 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:00 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6441 | N/A | Đã lên lịch |
16:00 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6441 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:35 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1291 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:35 15/06/2025 | Đà Nẵng | VJ721 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:50 15/06/2025 | Nha Trang | VJ733 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:30 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1187 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
22:35 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1275 | VietJet Air | Đã lên lịch |
22:40 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1545 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
23:30 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ291 | VietJet Air | Đã lên lịch |
23:55 15/06/2025 | Seoul Incheon | VJ926 | VietJet Air | Đã lên lịch |
00:40 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7059 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:20 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1171 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:55 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1271 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:40 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1289 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:25 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1177 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:30 16/06/2025 | Phú Quốc | VJ767 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:30 16/06/2025 | Đà Nẵng | VN1671 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Haiphong Cat Bi International Airport |
Mã IATA | HPH, VVCI |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 20.823315, 106.727325, 6, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Cat_Bi_International_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VJ276 | VJ722 | 8L875 | VN6440 |
VJ692 | VJ1282 | VN1186 | VJ670 |
VJ1286 | VJ1284 | VN1188 | BL6440 |
VJ270 | QH1540 | VJ925 | VN1176 |
VJ276 | VJ722 | VN6440 | VJ768 |
VJ1282 | VJ730 | VN1186 | VJ1286 |
VJ670 | VJ1284 | VN1188 | VN1177 |
VJ277 | VJ723 | 8L876 | VN6441 |
VJ671 | VJ1285 | VN1187 | VJ1289 |
VJ1287 | VJ926 | VN1171 | VJ271 |
BL6441 | QH1541 | VJ767 | VN1177 |
VJ277 | VJ723 | VN6441 | VJ671 |
VJ1285 | VJ731 | VN1187 | VJ1289 |
VJ1287 | VJ926 |