Lịch bay tại sân bay Aswan International Airport (ASW)

Aswan - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+2)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
22:30
15/01/2025
CairoMS80Egyptair Đã lên lịch
05:30
16/01/2025
CairoMS145Egyptair Đã lên lịch
05:00
16/01/2025
CairoSM90Air Cairo Đã lên lịch
06:10
16/01/2025
CairoMS82Egyptair Đã lên lịch
07:00
16/01/2025
CairoNP81Nile Air Đã lên lịch
08:40
16/01/2025
Abu SimbelMS146Egyptair Đã lên lịch
09:00
16/01/2025
Abu SimbelSM81Air Cairo Đã lên lịch
09:45
16/01/2025
CairoNE13Nesma Airlines Đã lên lịch
11:05
16/01/2025
Abu SimbelMS148Egyptair Đã lên lịch
10:40
16/01/2025
CairoSM98Air Cairo Đã lên lịch
13:30
16/01/2025
Abu SimbelMS150Egyptair Đã lên lịch
15:00
16/01/2025
Abu SimbelSM83Air Cairo Đã lên lịch
19:45
16/01/2025
CairoMS86Egyptair Đã lên lịch
20:40
16/01/2025
CairoMS84Egyptair Đã lên lịch
21:00
16/01/2025
CairoMS272Egyptair Đã lên lịch
22:30
16/01/2025
CairoMS80Egyptair Đã lên lịch
04:00
17/01/2025
CairoSM137Air Cairo Đã lên lịch
05:00
17/01/2025
CairoMS282Egyptair Đã lên lịch
05:30
17/01/2025
CairoSM90Air Cairo Đã lên lịch
05:30
17/01/2025
CairoMS145Egyptair Đã lên lịch
05:05
17/01/2025
CairoSM80Air Cairo Đã lên lịch
06:05
17/01/2025
CairoMS82Egyptair Đã lên lịch
06:10
17/01/2025
CairoMS280Egyptair Đã lên lịch
06:50
17/01/2025
CairoMS294Egyptair Đã lên lịch
07:00
17/01/2025
CairoSM96Air Cairo Đã lên lịch
07:00
17/01/2025
CairoNP81Nile Air Đã lên lịch
08:40
17/01/2025
Abu SimbelMS146Egyptair Đã lên lịch

Aswan - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+2)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
05:00
16/01/2025
Abu SimbelSM80Air Cairo Đã lên lịch
06:00
16/01/2025
CairoMS81Egyptair Thời gian dự kiến 06:00
07:25
16/01/2025
Abu SimbelMS145Egyptair Thời gian dự kiến 07:25
08:00
16/01/2025
CairoSM91Air Cairo Đã lên lịch
08:15
16/01/2025
CairoMS83Egyptair Thời gian dự kiến 08:15
09:25
16/01/2025
CairoNP82Nile Air Đã lên lịch
09:50
16/01/2025
Abu SimbelMS147Egyptair Đã lên lịch
10:55
16/01/2025
Abu SimbelSM82Air Cairo Đã lên lịch
12:05
16/01/2025
CairoNE14Nesma Airlines Đã lên lịch
12:15
16/01/2025
Abu SimbelMS149Egyptair Đã lên lịch
13:00
16/01/2025
CairoSM99Air Cairo Đã lên lịch
14:40
16/01/2025
CairoMS150Egyptair Đã lên lịch
21:50
16/01/2025
CairoMS87Egyptair Đã lên lịch
22:40
16/01/2025
CairoMS85Egyptair Đã lên lịch
23:00
16/01/2025
CairoMS273Egyptair Đã lên lịch
05:00
17/01/2025
Abu SimbelSM84Air Cairo Đã lên lịch
06:00
17/01/2025
CairoMS81Egyptair Đã lên lịch
06:20
17/01/2025
CairoSM138Air Cairo Đã lên lịch
07:00
17/01/2025
CairoMS283Egyptair Đã lên lịch
07:25
17/01/2025
Abu SimbelMS145Egyptair Đã lên lịch
07:50
17/01/2025
CairoSM91Air Cairo Đã lên lịch
08:00
17/01/2025
Abu SimbelSM80Air Cairo Đã lên lịch
08:05
17/01/2025
CairoMS281Egyptair Đã lên lịch
08:10
17/01/2025
CairoMS83Egyptair Đã lên lịch
08:55
17/01/2025
CairoMS295Egyptair Đã lên lịch
09:20
17/01/2025
CairoSM97Air Cairo Đã lên lịch
09:25
17/01/2025
CairoNP82Nile Air Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Aswan International Airport
Mã IATA ASW, HESN
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 23.96435, 32.819969, 662, Array, Array
Múi giờ sân bay Africa/Cairo, 7200, EET, Eastern European Time,
Website: , , https://en.wikipedia.org/wiki/Aswan_International_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
SM81 MS148 SM98 MS150
SM83 MS84 MS86 MS80
SM137 SM90 MS145 MS282
SM80 MS280 MS82 MS294
SM96 NP81 MS146 SM85
UJ8052 SM131 SM139 NE13
MS148 SM92 SM81 SM98
NP83 MS150 UJ8054 SM133
SM141 SM87 SM94 MS84
MS84 NE5002 SM135 MS86
MS296 MS147 SM82 MS149
SM99 MS150 MS85 MS87
SM84 MS81 SM138 MS145
MS283 SM91 SM80 MS281
MS83 MS295 SM97 NP82
MS147 SM86 UJ8053 SM132
SM140 NE14 MS149 SM93
SM81 SM99 MS150 NP84
UJ8055 SM134 MS85 SM142
SM87 MS85 SM95 NE5003
SM136 MS87

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang