Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Dự Kiến | 25-05-2025 | 06:25 | 09:30 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Dự Kiến | 24-05-2025 | 15:35 | 18:40 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Dự Kiến | 21-05-2025 | 15:45 | 18:50 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Dự Kiến | 20-05-2025 | 05:55 | 09:00 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Dự Kiến | 18-05-2025 | 06:25 | 09:30 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Giờ bay mới 15:55 | 17-05-2025 | 15:35 | 18:40 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Đã Hạ Cánh 18:54 | 14-05-2025 | 15:40 | 18:45 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Đã Hạ Cánh 08:55 | 13-05-2025 | 05:55 | 09:00 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Đã Hạ Cánh 09:46 | 11-05-2025 | 06:25 | 09:30 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Đã Hạ Cánh 18:41 | 10-05-2025 | 15:35 | 18:40 |