Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Dự Kiến | 20-09-2025 | 15:35 | 18:40 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Dự Kiến | 18-09-2025 | 15:20 | 18:25 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Dự Kiến | 17-09-2025 | 15:40 | 18:45 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Dự Kiến | 16-09-2025 | 05:55 | 09:00 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Dự Kiến | 14-09-2025 | 05:35 | 08:50 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Giờ bay mới 15:35 | 13-09-2025 | 15:35 | 18:40 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Đã Hạ Cánh 18:57 | 11-09-2025 | 15:20 | 18:25 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Đã Hạ Cánh 20:12 | 10-09-2025 | 15:40 | 18:45 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Đã Hạ Cánh 08:52 | 09-09-2025 | 05:55 | 09:00 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Đã Hạ Cánh 08:18 | 07-09-2025 | 05:35 | 08:50 |
Sân bay London Gatwick (LGW) | U28853 | Sân bay quốc tế Enfidha Hammamet (NBE) | Đã Hạ Cánh 19:13 | 06-09-2025 | 15:35 | 18:40 |