Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Dự Kiến | 19-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Dự Kiến | 18-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Dự Kiến | 17-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Dự Kiến | 16-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Dự Kiến | 15-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Dự Kiến | 14-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Dự Kiến | 13-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Dự Kiến | 12-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay quốc tế Pokhara (PHH) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Đã Hạ Cánh 10:34 | 11-06-2025 | 09:40 | 10:34 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Unknown | 11-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay quốc tế Pokhara (PHH) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Đã Hạ Cánh 09:40 | 10-06-2025 | 09:13 | 09:40 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Giờ bay mới 09:13 | 10-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Đã Hạ Cánh 09:17 | 09-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Đã Hạ Cánh 09:46 | 08-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Unknown | 07-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Đã Hạ Cánh 09:19 | 06-06-2025 | 08:30 | 08:55 |
Sân bay Pokhara (PKR) | U4602 | Sân bay quốc tế Kathmandu Tribhuvan (KTM) | Unknown | 05-06-2025 | 08:30 | 08:55 |