Quy Nhơn - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:00 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1392 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:50 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1380 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:10 17/06/2025 | Nội Bài | VJ433 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:15 17/06/2025 | Nội Bài | QH1215 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
10:05 17/06/2025 | Nội Bài | VN7621 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:20 17/06/2025 | Nội Bài | VN1623 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:30 17/06/2025 | Nội Bài | VJ435 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:25 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VU450 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
13:10 17/06/2025 | Nội Bài | VJ1435 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:50 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1394 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:25 17/06/2025 | Nội Bài | VN7623 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:25 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7394 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:20 17/06/2025 | Nội Bài | VJ431 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:00 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1384 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:00 18/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1392 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:15 18/06/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1122 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
05:20 18/06/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1122 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
05:50 18/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1380 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:10 18/06/2025 | Nội Bài | VJ1439 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:10 18/06/2025 | Nội Bài | VJ433 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:05 18/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1382 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Quy Nhơn - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
07:40 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1381 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:45 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1393 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:20 17/06/2025 | Nội Bài | VJ434 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:25 17/06/2025 | Nội Bài | QH1214 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
12:25 17/06/2025 | Nội Bài | VN7620 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:30 17/06/2025 | Nội Bài | VN1622 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:40 17/06/2025 | Nội Bài | VJ436 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:10 17/06/2025 | Nội Bài | VJ1436 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:20 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VU451 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
15:35 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1395 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:40 17/06/2025 | Nội Bài | VN7622 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:10 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7395 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:20 17/06/2025 | Nội Bài | VJ432 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:40 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1385 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:45 18/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1393 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:05 18/06/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1123 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
07:40 18/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1381 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:15 18/06/2025 | Nội Bài | VJ1438 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:00 18/06/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1123 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
09:20 18/06/2025 | Nội Bài | VJ434 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Qui Nhon Phu Cat Airport |
Mã IATA | UIH, VVPC |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 13.955, 109.042221, 79, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
QH1122 | VN1623 | VJ382 | VU450 |
VN1394 | QH1215 | VJ386 | VJ431 |
VN1392 | QH1122 | VJ382 | VN1623 |
VU450 | VN1394 | VJ386 | VJ431 |
QH1123 | VN1622 | VJ383 | VU451 |
VN1395 | QH1214 | VJ387 | VJ430 |
VN1393 | QH1123 | VJ383 | VN1622 |
VU451 | VN1395 | VJ387 | VJ430 |