Quy Nhơn - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
07:05 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1392 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:15 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ380 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:30 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH1122 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
11:30 22/12/2024 | Nội Bài | VN1623 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:25 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VU450 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
14:20 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ388 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:25 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1394 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:25 22/12/2024 | Nội Bài | VJ431 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Quy Nhơn - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
18:25 21/12/2024 | Nội Bài | VJ430 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:50 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ381 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:55 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1393 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:15 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH1123 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
13:50 22/12/2024 | Nội Bài | VN1622 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:15 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VU451 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
15:55 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ389 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:20 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1395 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:25 22/12/2024 | Nội Bài | VJ430 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Qui Nhon Phu Cat Airport |
Mã IATA | UIH, VVPC |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 13.955, 109.042221, 79, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
QH1122 | VN1623 | VJ382 | VU450 |
VN1394 | QH1215 | VJ386 | VJ431 |
VN1392 | QH1122 | VJ382 | VN1623 |
VU450 | VN1394 | VJ386 | VJ431 |
QH1123 | VN1622 | VJ383 | VU451 |
VN1395 | QH1214 | VJ387 | VJ430 |
VN1393 | QH1123 | VJ383 | VN1622 |
VU451 | VN1395 | VJ387 | VJ430 |