Nha Trang - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
04:55 16/06/2025 | Nội Bài | VN7551 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 06:49 |
05:25 16/06/2025 | Guangzhou Baiyun | 3U3951 | Sichuan Airlines | Đã lên lịch |
06:10 16/06/2025 | Nội Bài | VJ1781 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:50 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1340 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
01:30 16/06/2025 | Tashkent | HH2231 | Qanot Sharq | Dự Kiến 08:46 |
04:15 16/06/2025 | Seoul Incheon | VJ837 | VietJet Air | Đã lên lịch |
01:25 16/06/2025 | Almaty | KC193 | Air Astana | Dự Kiến 08:14 |
23:20 15/06/2025 | Moscow Sheremetyevo | SU294 | Aeroflot | Dự Kiến 09:22 |
04:45 16/06/2025 | Seoul Incheon | VJ835 | VietJet Air | Dự Kiến 09:14 |
04:50 16/06/2025 | Seoul Incheon | VN441 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 09:27 |
08:05 16/06/2025 | Nội Bài | VJ771 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:00 16/06/2025 | Bangkok Don Mueang | FD646 | AirAsia | Đã lên lịch |
08:55 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1342 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:55 16/06/2025 | Busan Gimhae | VN435 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:10 16/06/2025 | Kuala Lumpur | AK204 | AirAsia (Universiti Putra Malaysia Livery) | Đã lên lịch |
10:15 16/06/2025 | Nội Bài | VN1553 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:40 16/06/2025 | Busan Gimhae | VJ991 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:35 16/06/2025 | Đà Nẵng | VJ581 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:50 16/06/2025 | Nội Bài | VJ775 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:55 16/06/2025 | Busan Gimhae | VJ919 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:40 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ604 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:10 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1344 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:05 16/06/2025 | Nội Bài | VN1559 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:05 16/06/2025 | Nội Bài | VN7553 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:35 16/06/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ6049 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
13:30 16/06/2025 | Nội Bài | VN7561 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:45 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1604 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:15 16/06/2025 | Moscow Domodedovo | WZ3201 | Red Wings | Đã lên lịch |
14:10 16/06/2025 | Macau | QH9583 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
14:40 16/06/2025 | Nội Bài | VJ1775 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:50 16/06/2025 | Nội Bài | VJ787 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:55 16/06/2025 | Nội Bài | QH1415 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
15:20 16/06/2025 | Hải Phòng | VJ731 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:10 16/06/2025 | Blagoveshchensk Ignatyevo | ZF2597 | Azur Air | Đã lên lịch |
16:30 16/06/2025 | Nội Bài | VN1563 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:55 16/06/2025 | Chengdu Tianfu | 3U3939 | Sichuan Airlines | Đã lên lịch |
17:30 16/06/2025 | Đà Nẵng | VN1940 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:20 16/06/2025 | Nội Bài | VJ783 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:40 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6150 | N/A | Đã lên lịch |
18:40 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6150 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:50 16/06/2025 | Hong Kong | UO528 | HK express | Đã lên lịch |
18:50 16/06/2025 | Nội Bài | VN7555 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:45 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1350 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:50 16/06/2025 | Hải Phòng | VJ733 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:55 16/06/2025 | Busan Gimhae | LJ115 | Jin Air | Đã lên lịch |
17:55 16/06/2025 | Daegu | TW191 | T'way Air | Đã lên lịch |
17:50 16/06/2025 | Seoul Incheon | RS527 | Air Seoul | Đã lên lịch |
18:00 16/06/2025 | Seoul Incheon | KE467 | Korean Air | Đã lên lịch |
21:35 16/06/2025 | Nội Bài | VN7061 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:40 16/06/2025 | Seoul Incheon | LJ87 | Jin Air | Đã lên lịch |
18:55 16/06/2025 | Seoul Incheon | ZE561 | Eastar Jet | Đã lên lịch |
19:05 16/06/2025 | Seoul Incheon | 7C2303 | Jeju Air | Đã lên lịch |
21:40 16/06/2025 | Guilin Liangjiang | IO857 | IrAero | Đã lên lịch |
22:15 16/06/2025 | Shanghai Pudong | VN463 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
23:50 16/06/2025 | Seoul Incheon | VJ839 | VietJet Air | Đã lên lịch |
04:55 17/06/2025 | Nội Bài | VN7551 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:10 17/06/2025 | Nội Bài | VJ1781 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:50 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1340 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
01:00 17/06/2025 | Astana Nursultan Nazarbayev | KC157 | Air Astana | Đã lên lịch |
04:45 17/06/2025 | Seoul Incheon | VJ835 | VietJet Air | Đã lên lịch |
04:50 17/06/2025 | Seoul Incheon | VN441 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:05 17/06/2025 | Nội Bài | VJ771 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:00 17/06/2025 | Bangkok Don Mueang | FD646 | Thai AirAsia | Đã lên lịch |
08:55 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1342 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:55 17/06/2025 | Busan Gimhae | VN435 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
04:00 17/06/2025 | Irkutsk | ZF2577 | Azur Air | Đã lên lịch |
04:10 17/06/2025 | Krasnoyarsk | WZ3207 | Red Wings | Đã lên lịch |
09:10 17/06/2025 | Kuala Lumpur | AK204 | AirAsia | Đã lên lịch |
04:50 17/06/2025 | Tashkent | HH2237 | Qanot Sharq | Đã lên lịch |
10:15 17/06/2025 | Nội Bài | VN1553 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:40 17/06/2025 | Busan Gimhae | VJ991 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:50 17/06/2025 | Nội Bài | VJ775 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:55 17/06/2025 | Busan Gimhae | VJ919 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:40 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ604 | VietJet Air | Đã lên lịch |
03:45 17/06/2025 | Moscow Sheremetyevo | EO3545 | Ikar | Đã lên lịch |
13:10 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1344 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:05 17/06/2025 | Nội Bài | VN7553 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:35 17/06/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ6049 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
13:15 17/06/2025 | Nội Bài | VN1559 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:30 17/06/2025 | Nội Bài | VN7561 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:10 17/06/2025 | Macau | QH9583 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
14:50 17/06/2025 | Nội Bài | VJ787 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:55 17/06/2025 | Nội Bài | QH1415 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
15:20 17/06/2025 | Hải Phòng | VJ731 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Nha Trang - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
05:45 16/06/2025 | Nội Bài | VJ770 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:25 16/06/2025 | Nội Bài | VN7550 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:00 16/06/2025 | Nội Bài | VJ1774 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:30 16/06/2025 | Nội Bài | VJ1780 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:40 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1341 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:05 16/06/2025 | Đà Nẵng | VJ580 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:25 16/06/2025 | Nội Bài | VJ786 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:25 16/06/2025 | Nội Bài | VN7552 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:30 16/06/2025 | Bangkok Don Mueang | FD647 | AirAsia | Đã lên lịch |
10:30 16/06/2025 | Tashkent | HH2232 | Qanot Sharq | Đã lên lịch |
10:35 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1343 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:50 16/06/2025 | Almaty | KC194 | Air Astana | Đã lên lịch |
11:30 16/06/2025 | Moscow Sheremetyevo | SU295 | Aeroflot | Thời gian dự kiến 11:30 |
12:00 16/06/2025 | Kuala Lumpur | AK205 | AirAsia (Universiti Putra Malaysia Livery) | Thời gian dự kiến 12:00 |
12:45 16/06/2025 | Nội Bài | VN1552 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:05 16/06/2025 | Hải Phòng | VJ732 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:10 16/06/2025 | Nội Bài | VJ774 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:10 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ615 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:50 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1345 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:35 16/06/2025 | Nội Bài | VN1558 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:00 16/06/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ6050 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
16:00 16/06/2025 | Nội Bài | VN7560 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:00 16/06/2025 | Shanghai Pudong | VN462 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:15 16/06/2025 | Macau | QH9582 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
17:30 16/06/2025 | Nội Bài | QH1416 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
17:35 16/06/2025 | Hải Phòng | VJ734 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:35 16/06/2025 | Krasnoyarsk | WZ3208 | Red Wings | Đã lên lịch |
18:10 16/06/2025 | Seoul Incheon | VJ838 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:55 16/06/2025 | Irkutsk | ZF2578 | Azur Air | Đã lên lịch |
19:20 16/06/2025 | Nội Bài | VN1562 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:20 16/06/2025 | Đà Nẵng | VN1941 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:35 16/06/2025 | Chengdu Tianfu | 3U3940 | Sichuan Airlines | Đã lên lịch |
19:40 16/06/2025 | Nội Bài | VJ778 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:20 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6151 | N/A | Đã lên lịch |
20:20 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6151 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:55 16/06/2025 | Hong Kong | UO529 | HK express | Đã lên lịch |
21:20 16/06/2025 | Nội Bài | VN7554 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:25 16/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1351 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:40 16/06/2025 | Seoul Incheon | VN440 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
22:55 16/06/2025 | Seoul Incheon | VJ834 | VietJet Air | Đã lên lịch |
22:55 16/06/2025 | Guangzhou Baiyun | 3U3952 | Sichuan Airlines | Đã lên lịch |
23:35 16/06/2025 | Busan Gimhae | VN434 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
23:55 16/06/2025 | Busan Gimhae | LJ116 | Jin Air | Đã lên lịch |
00:05 17/06/2025 | Seoul Incheon | RS528 | Air Seoul | Đã lên lịch |
00:05 17/06/2025 | Daegu | TW192 | T'way Air | Đã lên lịch |
00:05 17/06/2025 | Nội Bài | VN7060 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
00:20 17/06/2025 | Seoul Incheon | KE468 | Korean Air | Đã lên lịch |
00:55 17/06/2025 | Seoul Incheon | LJ88 | Jin Air | Đã lên lịch |
01:00 17/06/2025 | Seoul Incheon | ZE562 | Eastar Jet | Thời gian dự kiến 01:00 |
01:20 17/06/2025 | Seoul Incheon | 7C2304 | Jeju Air | Đã lên lịch |
02:00 17/06/2025 | Busan Gimhae | VJ990 | VietJet Air | Đã lên lịch |
02:30 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1601 | VietJet Air | Đã lên lịch |
02:40 17/06/2025 | Guilin Liangjiang | IO858 | IrAero | Đã lên lịch |
03:10 17/06/2025 | Busan Gimhae | VJ918 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:30 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1605 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:45 17/06/2025 | Nội Bài | VJ770 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:25 17/06/2025 | Nội Bài | VN7550 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:30 17/06/2025 | Nội Bài | VJ1780 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:40 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1341 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:25 17/06/2025 | Nội Bài | VJ786 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:30 17/06/2025 | Bangkok Don Mueang | FD647 | Thai AirAsia | Đã lên lịch |
10:30 17/06/2025 | Nội Bài | VN7552 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:35 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1343 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:50 17/06/2025 | Astana Nursultan Nazarbayev | KC158 | Air Astana | Đã lên lịch |
12:00 17/06/2025 | Kuala Lumpur | AK205 | AirAsia | Đã lên lịch |
12:25 17/06/2025 | Barnaul | ZF2596 | Azur Air | Đã lên lịch |
12:30 17/06/2025 | Moscow Domodedovo | WZ3202 | Red Wings | Đã lên lịch |
12:45 17/06/2025 | Nội Bài | VN1552 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:05 17/06/2025 | Hải Phòng | VJ732 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:10 17/06/2025 | Nội Bài | VJ774 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:10 17/06/2025 | Tashkent | HH2238 | Qanot Sharq | Đã lên lịch |
14:10 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ615 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:25 17/06/2025 | Tianjin Binhai | VN500 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:50 17/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1345 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:45 17/06/2025 | Nội Bài | VN1558 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:00 17/06/2025 | Guangzhou Baiyun | CZ6050 | China Southern Airlines | Đã lên lịch |
16:00 17/06/2025 | Nội Bài | VN7560 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:05 17/06/2025 | St. Petersburg Pulkovo | EO3542 | Ikar | Đã lên lịch |
17:15 17/06/2025 | Macau | QH9582 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
17:30 17/06/2025 | Nội Bài | QH1416 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
17:35 17/06/2025 | Hải Phòng | VJ734 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
BL6150 | VN1344 | VN7942 | VN1346 |
VJ919 | VJ919 | QH1415 | VJ1781 |
VJ1781 | VN1559 | VN1346 | CZ6049 |
VJ1773 | 3U3939 | QH9583 | VN1563 |
DZ6363 | VN6150 | VN1563 | KE465 |
OZ7731 | VN487 | LJ115 | TW159 |
BX751 | LJ87 | RS527 | TW157 |
KE467 | ZE561 | TW155 | TW161 |
BX787 | VN753 | 7C4907 | VN501 |
VJ839 | 3U3951 | VJ785 | VN1340 |
VJ604 | VN441 | VJ837 | CZ8475 |
FD646 | VJ835 | VN7551 | VJ991 |
QH1312 | VJ871 | VN1553 | BL6150 |
VN1344 | VN7942 | VN7354 | VJ919 |
VJ1781 | VN7354 | VN1346 | QH1415 |
VN1559 | VJ783 | CZ6049 | VJ1773 |
QH9583 | VN1563 | VJ731 | VN6150 |
KE465 | OZ7731 | LJ115 | TW159 |
BX751 | LJ87 | RF555 | RS527 |
TW157 | KE467 | QH9582 | AK205 |
VN1552 | BL6151 | VN1345 | VN486 |
VN1347 | VN500 | VN752 | QH1416 |
VN1558 | VN1347 | CZ6050 | VJ838 |
3U3940 | QH1313 | VN6151 | VN1562 |
DZ6364 | VJ836 | VN440 | VJ834 |
OZ7741 | KE466 | LJ116 | VJ990 |
BX752 | LJ88 | VJ870 | RS528 |
TW158 | TW160 | KE468 | ZE562 |
TW162 | TW156 | BX788 | 7C4908 |
VJ918 | VJ1772 | VJ774 | VJ770 |
VN1341 | VJ603 | VJ1780 | FD647 |
VN7943 | CZ8476 | VN7550 | QH9582 |
VN1552 | BL6151 | VN1345 | VN468 |
VN7355 | VJ730 | VN7355 | VN1347 |
QH1416 | VN1558 | CZ6050 | VJ838 |
QH1313 | VN1562 | VN6151 | VJ836 |
VN440 | VJ834 | 3U3952 | KE466 |
OZ7741 | LJ116 |