Hải Phòng - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
05:35 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | BL6440 | N/A | Đã lên lịch |
05:40 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ270 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:45 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1280 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:15 24/12/2024 | Seoul Incheon | VJ925 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:45 24/12/2024 | Cần Thơ | VJ488 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:00 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ274 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:20 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1176 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:10 24/12/2024 | Đà Nẵng | VJ722 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:30 24/12/2024 | Lijiang Sanyi | 8L875 | Lucky Air | Đã lên lịch |
12:35 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6440 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:50 24/12/2024 | Đà Lạt | VJ692 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:55 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1282 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:05 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ278 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:30 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1186 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:10 24/12/2024 | Buôn Ma Thuột | VJ670 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:05 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1286 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:55 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH1540 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
20:40 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1188 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:10 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1288 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:30 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7176 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:35 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | BL6440 | N/A | Đã lên lịch |
05:40 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ270 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:15 25/12/2024 | Seoul Incheon | VJ925 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:00 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ274 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:20 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1176 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:25 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ276 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:10 25/12/2024 | Đà Nẵng | VJ722 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:35 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6440 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Hải Phòng - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:25 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1171 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:05 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ271 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:15 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | BL6441 | N/A | Đã lên lịch |
09:10 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1281 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:15 24/12/2024 | Cần Thơ | VJ489 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:20 24/12/2024 | Đà Lạt | A12693 | N/A | Đã lên lịch |
11:25 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ275 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:40 24/12/2024 | Đà Lạt | VJ693 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:00 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1177 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:05 24/12/2024 | Đà Nẵng | VJ723 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:45 24/12/2024 | Lijiang Sanyi | 8L876 | Lucky Air | Đã lên lịch |
15:15 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6441 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:05 24/12/2024 | Buôn Ma Thuột | VJ671 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:25 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1285 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:30 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ279 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:10 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1187 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:30 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1289 | VietJet Air | Đã lên lịch |
22:30 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH1541 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
23:35 24/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1283 | VietJet Air | Đã lên lịch |
23:45 24/12/2024 | Seoul Incheon | VJ926 | VietJet Air | Đã lên lịch |
00:20 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7177 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:25 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1171 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:05 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ271 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:15 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | BL6441 | N/A | Đã lên lịch |
11:25 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ275 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:30 25/12/2024 | Phú Quốc | VJ767 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:00 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1177 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:50 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ277 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:05 25/12/2024 | Đà Nẵng | VJ723 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:15 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6441 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Haiphong Cat Bi International Airport |
Mã IATA | HPH, VVCI |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 20.823315, 106.727325, 6, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Cat_Bi_International_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VJ276 | VJ722 | 8L875 | VN6440 |
VJ692 | VJ1282 | VN1186 | VJ670 |
VJ1286 | VJ1284 | VN1188 | BL6440 |
VJ270 | QH1540 | VJ925 | VN1176 |
VJ276 | VJ722 | VN6440 | VJ768 |
VJ1282 | VJ730 | VN1186 | VJ1286 |
VJ670 | VJ1284 | VN1188 | VN1177 |
VJ277 | VJ723 | 8L876 | VN6441 |
VJ671 | VJ1285 | VN1187 | VJ1289 |
VJ1287 | VJ926 | VN1171 | VJ271 |
BL6441 | QH1541 | VJ767 | VN1177 |
VJ277 | VJ723 | VN6441 | VJ671 |
VJ1285 | VJ731 | VN1187 | VJ1289 |
VJ1287 | VJ926 |