Đà Lạt - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
19:20 25/12/2024 | Seoul Incheon | 7C2311 | Jeju Air | Dự Kiến 00:57 |
06:50 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1380 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:40 26/12/2024 | Nội Bài | VJ413 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:00 26/12/2024 | Nội Bài | VN1573 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:30 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | BL6170 | N/A | Đã lên lịch |
08:40 26/12/2024 | Nội Bài | VJ405 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:00 26/12/2024 | Đà Nẵng | VJ729 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:05 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1382 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:25 26/12/2024 | Nội Bài | QH1421 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
11:00 26/12/2024 | Nội Bài | VJ409 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:20 26/12/2024 | Hải Phòng | A12693 | N/A | Đã lên lịch |
12:40 26/12/2024 | Cần Thơ | VJ474 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:40 26/12/2024 | Hải Phòng | VJ693 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:10 26/12/2024 | Nội Bài | VN1575 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:15 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7382 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:35 26/12/2024 | Nội Bài | VJ403 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:30 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6170 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:45 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH1320 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
17:05 26/12/2024 | Vinh | VJ713 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:35 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ368 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:05 26/12/2024 | Nội Bài | VJ401 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:20 26/12/2024 | Seoul Incheon | 7C2311 | Jeju Air | Đã lên lịch |
06:00 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7380 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:15 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ364 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:50 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1380 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Đà Lạt - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
20:35 25/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7381 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:00 25/12/2024 | Đà Nẵng | VN1954 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
01:55 26/12/2024 | Seoul Incheon | 7C2312 | Jeju Air | Thời gian dự kiến 01:55 |
08:20 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1381 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:55 26/12/2024 | Nội Bài | VJ412 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:30 26/12/2024 | Nội Bài | VN1572 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:00 26/12/2024 | Nội Bài | VJ406 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:00 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | BL6171 | N/A | Đã lên lịch |
11:30 26/12/2024 | Cần Thơ | VJ475 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:35 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1383 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:50 26/12/2024 | Nội Bài | QH1422 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
13:15 26/12/2024 | Nội Bài | VJ400 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:50 26/12/2024 | Hải Phòng | VJ692 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:50 26/12/2024 | Đà Nẵng | VJ728 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:40 26/12/2024 | Nội Bài | VN1574 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:55 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7383 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:50 26/12/2024 | Nội Bài | VJ404 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:00 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6171 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:10 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH1321 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
19:05 26/12/2024 | Vinh | VJ712 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:55 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ367 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:20 26/12/2024 | Nội Bài | VJ402 | VietJet Air | Đã lên lịch |
01:55 27/12/2024 | Seoul Incheon | 7C2312 | Jeju Air | Thời gian dự kiến 01:55 |
07:30 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7381 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:35 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ363 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:20 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1381 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Da Lat Lien Khuong Airport |
Mã IATA | DLI, VVDL |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 11.75056, 108.373611, 3156, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VN1382 | VJ409 | A12693 | VJ474 |
VJ693 | VN1575 | VJ403 | VN6170 |
QH1320 | VJ713 | VJ368 | VJ401 |
7C2311 | VJ364 | VN1380 | VJ413 |
VN1573 | BL6170 | QH1421 | VN1382 |
AK571 | VJ409 | QH1423 | VN1575 |
VJ403 | VN6170 | QH1320 | VJ713 |
VJ368 | VN7380 | VJ401 | VN7577 |
VN1955 | QH1425 | VN1383 | VJ400 |
VJ692 | VJ728 | VN1574 | VJ404 |
VN6171 | QH1321 | VJ712 | VJ367 |
VJ402 | 7C2312 | VJ363 | VN1381 |
VJ412 | VN1572 | QH1422 | BL6171 |
VN1383 | AK572 | VJ400 | QH1424 |
VN1574 | VJ404 | VN6171 | QH1321 |
VJ712 | VJ367 | VJ402 | VN7576 |
VN1954 | QH1426 | VN7381 |