Sân bay Quốc tế Nội Bài (HAN) là cửa ngõ hàng không lớn nhất ở miền Bắc Việt Nam, phục vụ thủ đô Hà Nội và các tỉnh thành lân cận. Nằm cách trung tâm Hà Nội khoảng 27 km, sân bay Nội Bài kết nối Hà Nội với các điểm đến lớn trong nước và quốc tế, đồng thời là trung tâm trung chuyển quan trọng trong khu vực Đông Nam Á.
Lịch bay tại Sân bay Quốc tế Nội Bài (HAN) cung cấp thông tin chi tiết về giờ khởi hành, giờ đến và các hãng hàng không hoạt động, giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình, lên kế hoạch và sắp xếp thời gian cho chuyến đi công tác hay khám phá thủ đô Hà Nội.
Nội Bài - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
15:10 19/12/2024 | Đà Nẵng | VJ526 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:40 19/12/2024 | Đà Lạt | VN1574 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 16:35 |
13:10 19/12/2024 | Taipei Taoyuan | CI793 | China Airlines | Dự Kiến 16:28 |
13:10 19/12/2024 | Shanghai Pudong | CA755 | Air China | Dự Kiến 16:39 |
14:35 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1140 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:40 19/12/2024 | Guangzhou Baiyun | CZ8177 | China Southern Airlines | Dự Kiến 16:33 |
11:30 19/12/2024 | Hiroshima | VJ953 | VietJet Air | Đã hạ cánh 16:09 |
14:50 19/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VU136 | Vietravel Airlines | Dự Kiến 16:50 |
14:50 19/12/2024 | Hong Kong | CX3247 | Cathay Pacific Cargo | Đã lên lịch |
15:05 19/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VJ902 | VietJet Air | Trễ 17:22 |
14:15 19/12/2024 | Taichung | VJ949 | VietJet Air | Dự Kiến 17:01 |
15:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN250 | Vietnam Airlines | Trễ 17:22 |
13:50 19/12/2024 | Taipei Taoyuan | BR385 | Eva Air | Dự Kiến 16:56 |
15:10 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH254 | FlyOne | Trễ 17:42 |
12:10 19/12/2024 | Denpasar Ngurah Rai | VJ900 | VietJet Air | Dự Kiến 17:05 |
14:05 19/12/2024 | Taipei Taoyuan | JX717 | Starlux | Dự Kiến 17:05 |
13:55 19/12/2024 | Singapore Changi | VJ916 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:20 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ146 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:20 19/12/2024 | Phú Quốc | VN6400 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 17:44 |
16:10 19/12/2024 | Đà Nẵng | VN174 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 17:18 |
15:25 19/12/2024 | Guangzhou Baiyun | VN507 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 17:27 |
14:05 19/12/2024 | Singapore Changi | SQ194 | Singapore Airlines | Dự Kiến 17:29 |
15:40 19/12/2024 | Shenzhen Bao'an | ZH105 | Shenzhen Airlines | Dự Kiến 17:40 |
15:55 19/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VN614 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:35 19/12/2024 | Đà Nẵng | VJ528 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:25 19/12/2024 | Shanghai Pudong | VN531 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 17:40 |
16:00 19/12/2024 | Nha Trang | VN1558 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:05 19/12/2024 | Nha Trang | QH1416 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
15:15 19/12/2024 | Kaohsiung | VJ947 | VietJet Air | Dự Kiến 17:50 |
16:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN216 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ148 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:10 19/12/2024 | Hong Kong | CX743 | Cathay Pacific | Đã lên lịch |
16:30 19/12/2024 | Phnom Penh | K6850 | Cambodia Angkor Air | Đã lên lịch |
16:20 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ144 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:05 19/12/2024 | Đà Nẵng | VN178 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:25 19/12/2024 | Luang Prabang | QV313 | Lao Airlines | Đã lên lịch |
16:50 19/12/2024 | Đà Lạt | VJ404 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:40 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN252 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:30 19/12/2024 | Jakarta Soekarno Hatta | CI5870 | China Airlines | Đã lên lịch |
17:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN254 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:55 19/12/2024 | Đà Nẵng | VJ516 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:30 19/12/2024 | Osaka Kansai | VJ931 | VietJet Air | Dự Kiến 19:05 |
17:30 19/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | TG564 | Thai Airways | Đã lên lịch |
17:20 19/12/2024 | Hong Kong | RH317 | Hong Kong Air Cargo | Dự Kiến 17:31 |
18:30 19/12/2024 | Vinh | VN1718 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:55 19/12/2024 | Buôn Ma Thuột | VJ496 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:55 19/12/2024 | Siem Reap Angkor | VN836 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:10 19/12/2024 | Quy Nhơn | QH1214 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
18:30 19/12/2024 | Huế | VN1544 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:45 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7212 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:45 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VU780 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
17:45 19/12/2024 | Chongqing Jiangbei | PN6423 | West Air | Đã lên lịch |
18:40 19/12/2024 | Đà Nẵng | VN180 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:25 19/12/2024 | Quy Nhơn | VJ430 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:55 19/12/2024 | Cần Thơ | VJ462 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ178 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN218 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:05 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ150 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:50 19/12/2024 | Dhaka Shahjalal | CX48 | Cathay Pacific | Đã lên lịch |
18:30 19/12/2024 | Bangkok Don Mueang | FD644 | AirAsia | Đã lên lịch |
14:20 19/12/2024 | Doha Hamad | QR984 | Qatar Airways | Dự Kiến 20:00 |
19:20 19/12/2024 | Luang Prabang | VN930 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:00 19/12/2024 | Huế | VN7540 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:35 19/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VJ904 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:00 19/12/2024 | Pleiku | VJ426 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:20 19/12/2024 | Đà Nẵng | VN188 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:35 19/12/2024 | Tokyo Haneda | VN385 | Vietnam Airlines | Dự Kiến 20:24 |
19:05 19/12/2024 | Siem Reap Angkor | VJ914 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:30 19/12/2024 | Tokyo Narita | VJ935 | VietJet Air (50 Years Vietnam-France Livery) | Trễ 21:28 |
16:05 19/12/2024 | Seoul Incheon | VN415 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:00 19/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VN618 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:00 19/12/2024 | Taipei Taoyuan | VJ943 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:45 19/12/2024 | Vientiane Wattay | VN920 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:55 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ156 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:05 19/12/2024 | Phú Quốc | VJ1454 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:05 19/12/2024 | Nha Trang | VN1562 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN258 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:55 19/12/2024 | Đà Nẵng | VU658 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
19:30 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN262 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:25 19/12/2024 | Denpasar Ngurah Rai | VJ998 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:40 19/12/2024 | Seoul Incheon | KE453 | Korean Air | Đã lên lịch |
20:15 19/12/2024 | Đà Nẵng | VN6070 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:05 19/12/2024 | Macau | NX982 | Air Macau | Đã lên lịch |
19:40 19/12/2024 | Chengdu Tianfu | 3U3905 | Sichuan Airlines | Đã lên lịch |
19:55 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH268 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
20:45 19/12/2024 | Đà Nẵng | VJ522 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN220 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:45 19/12/2024 | Cần Thơ | VN1206 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:20 19/12/2024 | Đà Lạt | VJ402 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:30 19/12/2024 | Siem Reap Angkor | VN842 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:00 19/12/2024 | Đà Nẵng | VJ512 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:30 19/12/2024 | Seoul Incheon | OZ733 | Asiana Airlines | Đã lên lịch |
16:05 19/12/2024 | Tokyo Narita | JL751 | Japan Airlines | Đã lên lịch |
20:25 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1158 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:30 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN256 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:15 19/12/2024 | Đà Nẵng | VN198 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:20 19/12/2024 | Huế | VN1548 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:35 19/12/2024 | Cần Thơ | VJ464 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:45 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ160 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:35 19/12/2024 | Huế | VJ568 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Nội Bài - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
16:30 19/12/2024 | Phú Quốc | VJ1453 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:30 |
16:30 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN269 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 16:30 |
16:30 19/12/2024 | Huế | VN1545 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 16:30 |
16:40 19/12/2024 | Đà Nẵng | VN179 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 16:40 |
16:40 19/12/2024 | Vientiane Wattay | QV312 | Lao Airlines | Thời gian dự kiến 16:40 |
16:50 19/12/2024 | Cần Thơ | VN1207 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 16:50 |
16:55 19/12/2024 | Vinh | VN1717 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 16:55 |
17:00 19/12/2024 | Pleiku | VJ425 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 17:00 |
17:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN217 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 17:00 |
17:00 19/12/2024 | Huế | VN7541 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 17:00 |
17:10 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1149 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 17:10 |
17:15 19/12/2024 | Đà Nẵng | VN187 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 17:15 |
17:20 19/12/2024 | Mumbai Chhatrapati Shivaji | VN973 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 17:20 |
17:30 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN257 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 17:30 |
17:35 19/12/2024 | Taipei Taoyuan | CI794 | China Airlines | Thời gian dự kiến 17:35 |
17:45 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1151 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 17:45 |
17:50 19/12/2024 | Đà Nẵng | VU639 | Vietravel Airlines | Thời gian dự kiến 17:50 |
17:50 19/12/2024 | Guangzhou Baiyun | CZ8178 | China Southern Airlines | Thời gian dự kiến 17:50 |
18:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN259 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 18:00 |
18:00 19/12/2024 | Siem Reap Angkor | VN843 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 18:00 |
18:00 19/12/2024 | Cần Thơ | VJ465 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 18:00 |
18:05 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH261 | Bamboo Airways | Thời gian dự kiến 18:05 |
18:05 19/12/2024 | Đà Lạt | VJ401 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 20:35 |
18:10 19/12/2024 | Ashgabat | T5698 | Turkmenistan Airlines | Thời gian dự kiến 18:10 |
18:10 19/12/2024 | Đà Nẵng | VN6071 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 18:10 |
18:15 19/12/2024 | Doha Hamad | QR977 | Qatar Airways | Thời gian dự kiến 18:15 |
18:15 19/12/2024 | Shanghai Pudong | CA756 | Air China | Thời gian dự kiến 18:15 |
18:20 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ141 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:45 |
18:20 19/12/2024 | Kaohsiung | VN586 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 18:20 |
18:20 19/12/2024 | Taipei Taoyuan | BR386 | EVA Air | Thời gian dự kiến 18:20 |
18:25 19/12/2024 | Taipei Taoyuan | JX718 | Starlux | Thời gian dự kiến 18:25 |
18:25 19/12/2024 | Singapore Changi | SQ193 | Singapore Airlines | Thời gian dự kiến 18:25 |
18:30 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ157 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 18:35 |
18:35 19/12/2024 | Đà Nẵng | VN195 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 18:35 |
18:40 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7237 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 18:40 |
18:40 19/12/2024 | Shenzhen Bao'an | ZH106 | Shenzhen Airlines | Thời gian dự kiến 18:40 |
18:55 19/12/2024 | Đà Nẵng | VJ511 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 18:55 |
18:55 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ159 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 18:55 |
19:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ145 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:00 |
19:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1155 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:05 |
19:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN219 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:00 |
19:00 19/12/2024 | Ahmedabad | VJ1925 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:00 |
19:05 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH263 | Bamboo Airways | Thời gian dự kiến 19:05 |
19:10 19/12/2024 | Đà Nẵng | VJ509 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:10 |
19:10 19/12/2024 | Đà Nẵng | VN197 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:10 |
19:10 19/12/2024 | Delhi Indira Gandhi | VJ971 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:10 |
19:15 19/12/2024 | Phnom Penh | K6851 | Cambodia Angkor Air | Thời gian dự kiến 19:15 |
19:15 19/12/2024 | Luang Prabang | QV314 | Lao Airlines | Thời gian dự kiến 19:15 |
19:20 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN261 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:20 |
19:25 19/12/2024 | Huế | VN1549 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 19:25 |
19:25 19/12/2024 | Hong Kong | CX742 | Cathay Pacific | Thời gian dự kiến 19:25 |
19:40 19/12/2024 | Hong Kong | CX48 | Cathay Pacific | Đã lên lịch |
19:45 19/12/2024 | Đà Nẵng | VJ523 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:45 |
19:50 19/12/2024 | Huế | VJ569 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 19:50 |
20:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN263 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 20:00 |
20:20 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ173 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 20:20 |
20:25 19/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | TG565 | Thai Airways | Thời gian dự kiến 20:25 |
20:30 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH279 | Bamboo Airways | Thời gian dự kiến 20:30 |
20:30 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN265 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 20:30 |
20:45 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ161 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 20:45 |
20:45 19/12/2024 | Taipei Taoyuan | CI5870 | China Airlines | Đã lên lịch |
20:50 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ179 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 20:50 |
20:50 19/12/2024 | Bangkok Don Mueang | FD645 | AirAsia | Thời gian dự kiến 20:53 |
20:50 19/12/2024 | Hong Kong | RH318 | Hong Kong Air Cargo | Thời gian dự kiến 18:30 |
20:55 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VU787 | Vietravel Airlines | Thời gian dự kiến 20:55 |
21:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN221 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 21:00 |
21:00 19/12/2024 | Zhengzhou Xinzheng | GI4202 | Air Central | Đã lên lịch |
21:05 19/12/2024 | Chongqing Jiangbei | PN6424 | West Air | Thời gian dự kiến 21:05 |
21:05 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ181 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 21:05 |
21:10 19/12/2024 | Đà Nẵng | VN193 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 21:10 |
21:35 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ171 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 21:35 |
21:45 19/12/2024 | Hong Kong | CX48 | Cathay Pacific | Đã lên lịch |
22:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ169 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 22:00 |
22:00 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN267 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 22:00 |
22:30 19/12/2024 | Istanbul | TK165 | Turkish Airlines | Thời gian dự kiến 22:30 |
22:30 19/12/2024 | Hong Kong | 8K525 | K-Mile Air | Đã lên lịch |
22:50 19/12/2024 | Seoul Incheon | VJ962 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 22:50 |
22:55 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH283 | Bamboo Airways | Thời gian dự kiến 22:55 |
23:00 19/12/2024 | Seoul Incheon | KE454 | Korean Air | Thời gian dự kiến 23:00 |
23:00 19/12/2024 | Macau | NX981 | Air Macau | Thời gian dự kiến 23:00 |
23:00 19/12/2024 | Paris Charles de Gaulle | VN19 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 23:00 |
23:10 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6025 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 23:10 |
23:15 19/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ163 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 23:15 |
23:20 19/12/2024 | Frankfurt | VN37 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 23:20 |
23:30 19/12/2024 | Shijiazhuang Zhengding | YG9070 | YTO Cargo Airlines | Đã lên lịch |
23:30 19/12/2024 | Wuxi Sunan Shuofang | YG9186 | YTO Cargo Airlines | Đã lên lịch |
23:40 19/12/2024 | Seoul Incheon | VN416 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 23:40 |
23:50 19/12/2024 | Seoul Incheon | OZ734 | Asiana Airlines | Thời gian dự kiến 23:50 |
23:55 19/12/2024 | Tokyo Narita | JL752 | Japan Airlines | Thời gian dự kiến 23:55 |
00:10 20/12/2024 | Busan Gimhae | VN428 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 00:10 |
00:10 20/12/2024 | Qingdao Jiaodong | YG9124 | YTO Cargo Airlines | Đã lên lịch |
00:15 20/12/2024 | Nagoya Chubu Centrair | VN348 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 00:15 |
00:25 20/12/2024 | Dubai | EK395 | Emirates | Thời gian dự kiến 00:25 |
00:25 20/12/2024 | Tokyo Narita | VN310 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 00:25 |
00:25 20/12/2024 | Tokyo Narita | NH898 | All Nippon Airways | Thời gian dự kiến 00:25 |
00:35 20/12/2024 | Seoul Incheon | KJ512 | Air Incheon | Đã lên lịch |
00:40 20/12/2024 | London Heathrow | VN55 | Vietnam Airlines | Thời gian dự kiến 00:40 |
00:45 20/12/2024 | Busan Gimhae | VJ956 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 00:45 |
00:50 20/12/2024 | Shenzhen Bao'an | O3126 | SF Airlines | Đã lên lịch |
00:55 20/12/2024 | Tokyo Narita | VJ932 | VietJet Air | Thời gian dự kiến 00:55 |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Hanoi Noi Bai International Airport |
Mã IATA | HAN, VVNB |
Chỉ số trễ chuyến | 0.75, 1.04 |
Địa chỉ | 6R73+Q7V, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội, Việt Nam |
Vị trí toạ độ sân bay | 21.221189, 105.807098 |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, GMT +07 |
Website: | http://www.hanoiairportonline.com/, , https://en.wikipedia.org/wiki/Noi_Bai_International_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VJ160 | 5Y8641 | QH278 | VN260 |
VJ176 | CZ371 | 7C2803 | GI4377 |
VN224 | QH286 | VJ184 | VN194 |
PR595 | VJ1164 | ZH107 | VN270 |
MU5075 | 5J746 | QH288 | KE361 |
KJ511 | OZ951 | 6E1631 | OZ387 |
VU792 | CV7625 | KE373 | KJ5134 |
MU889 | JG2785 | GI4227 | VN553 |
GI4117 | YG9069 | CZ490 | YG9011 |
QR8954 | SC2481 | VN970 | EY971 |
VN36 | GI4201 | VN18 | QR8950 |
VN204 | VJ182 | VJ910 | QR982 |
VN156 | VN646 | QH202 | VJ198 |
5J744 | VU750 | VJ120 | VN206 |
FD642 | VN7258 | 8K525 | UO550 |
GY701 | VJ963 | VJ122 | VN240 |
ZH101 | QH102 | VJ506 | TG560 |
VN158 | QH204 | VU628 | VJ492 |
VN1614 | VN208 | VN587 | VJ981 |
CI791 | CZ3049 | VJ126 | CX49 |
KE441 | VJ776 | VN7186 | VU638 |
BR397 | VJ452 | VN1540 | VN244 |
SQ192 | VJ959 | VN1602 | VJ128 |
VN162 | VN1590 | OZ729 | MH752 |
VN210 | VJ939 | ZH121 | VN357 |
VN552 | VN37 | VN223 | TK6571 |
NX981 | TK165 | VJ165 | KE456 |
VJ962 | JL752 | OZ734 | NH898 |
VN416 | VN19 | VN787 | SC2482 |
6E8962 | VN35 | VN647 | VN346 |
VN310 | VJ932 | VN334 | 5Y8641 |
VJ982 | VN426 | 7C2804 | VJ938 |
EK395 | VN356 | YG9012 | JG2786 |
VJ960 | GI4118 | PR596 | GI4228 |
ZH108 | VJ958 | MU5076 | 5J747 |
GI4378 | 6E1632 | QR985 | KJ512 |
OZ388 | KE362 | KJ5144 | CV7625 |
CV7626 | OZ951 | OZ952 | MU890 |
KE373 | VN205 | VJ199 | VN157 |
VJ121 | VN243 | CZ490 | QH101 |
VJ461 | VJ491 | VJ503 | VN1615 |
VU625 | VJ451 | QH201 | VJ775 |
VJ123 | VN207 | QR8955 | VN7185 |
VU635 | VJ185 | VN1603 | VN661 |
EY972 | VJ930 | VJ934 | VN245 |
VJ1125 | VN384 | VN1541 | VN161 |
CZ372 | QH1421 | QH207 | 5J745 |
VJ929 | VJ1127 | VU751 | QR983 |
VN611 | QR8951 | FD643 | VN209 |
VN1591 | VN7183 | VN165 | UO551 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Trạng thái chuyến bay: Đến vào 12-11-2024
THỜI GIAN (GMT+07:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
05:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Dubai – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | EK394 | Emirates | Delayed 12:56 |
05:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Da Nang – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN166 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Guangzhou Baiyun – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | ZH121 | Shenzhen Airlines | Đã lên lịch |
05:50 GMT+07:00 | Sân bay Da Lat Lien Khuong – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | QH1422 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
05:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Kuala Lumpur – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | OD571 | Batik Air | Estimated 12:34 |
06:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | QH224 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
06:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Osaka Kansai – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VJ939 | VietJet Air (50 Years Vietnam-France Livery) | Estimated 12:07 |
06:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN246 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Busan Gimhae – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN429 | Vietnam Airlines | Estimated 12:24 |
06:10 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Phu Quoc – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN1236 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | QH242 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
08:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hong Kong – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN593 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Vientiane Wattay – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | QV311 | Lao Airlines | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay Singapore Changi – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN660 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay Dien Bien Phu – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN1805 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Shenzhen Bao’an – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | 5Y9240 | Atlas Air | Đã lên lịch |
08:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VJ138 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Can Tho – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VJ460 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Da Nang – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN170 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 12-11-2024
THỜI GIAN (GMT+07:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
05:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Nha Trang Cam Ranh | VJ1781 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 12:40 |
05:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Guangzhou Baiyun | VN506 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 12:40 |
05:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Bangkok Suvarnabhumi | VN615 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 12:45 |
05:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ135 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 12:55 |
06:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Kuala Lumpur | MH753 | Malaysia Airlines | Dự kiến khởi hành 13:00 |
06:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN213 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 13:00 |
06:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Seoul Incheon | 7L4256 | Silk Way West Airlines | Đã lên lịch |
08:30 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ189 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 15:30 |
08:30 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN249 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 15:30 |
08:35 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Buon Ma Thuot | VJ495 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 15:35 |
08:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Xiamen Gaoqi | MF870 | Xiamen Air | Dự kiến khởi hành 15:40 |
08:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Shanghai Pudong | MU7334 | China Eastern Airlines | Đã lên lịch |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Guangzhou Baiyun | CZ8316 | China Southern Airlines | Dự kiến khởi hành 15:45 |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Kunming Changshui | MU9606 | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | Dự kiến khởi hành 15:45 |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Qui Nhon Phu Cat | QH1215 | Bamboo Airways | Dự kiến khởi hành 15:45 |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ1145 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Bangkok Suvarnabhumi | VJ903 | VietJet Air | Dự kiến khởi hành 15:50 |
08:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay Bangkok Suvarnabhumi | VN619 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 15:55 |
09:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN255 | Vietnam Airlines | Dự kiến khởi hành 16:00 |