Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 02-05-2025 | 07:30 | 09:30 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 01-05-2025 | 07:30 | 09:30 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 30-04-2025 | 07:45 | 09:45 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 29-04-2025 | 07:30 | 09:30 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 28-04-2025 | 07:30 | 09:30 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 27-04-2025 | 07:45 | 09:45 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 26-04-2025 | 07:30 | 09:30 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Giờ bay mới 07:30 | 25-04-2025 | 07:30 | 09:45 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 09:09 | 24-04-2025 | 07:30 | 09:30 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 09:44 | 23-04-2025 | 07:30 | 09:30 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 09:52 | 22-04-2025 | 07:30 | 09:30 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 09:04 | 21-04-2025 | 07:30 | 09:30 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 09:08 | 20-04-2025 | 07:30 | 09:30 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 08:58 | 19-04-2025 | 07:30 | 09:30 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 09:40 | 18-04-2025 | 07:30 | 09:30 |