Yeysk - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+3) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Yeysk - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+3) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Yeysk Airport |
Mã IATA | EIK, URKE |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 46.683498, 38.2145, 60, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Europe/Moscow, 10800, MSK, Moscow Standard Time, |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Yeysk_Airport |