Lịch bay tại Sân bay Vigo–Peinador (VGO)

Vigo-Peinador - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+1)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
06:45
07/01/2025
Madrid BarajasUX7308Air Europa Đã lên lịch
10:40
07/01/2025
Madrid BarajasUX7302Air Europa Đã lên lịch
09:15
07/01/2025
Gran CanariaNT5212Binter Canarias Đã lên lịch
11:30
07/01/2025
Madrid BarajasIB1129Iberia Đã lên lịch
12:20
07/01/2025
Barcelona El PratVY1702Vueling Đã lên lịch
12:30
07/01/2025
Palma de MallorcaIB2340Iberia Đã lên lịch
14:45
07/01/2025
Madrid BarajasUX7300Air Europa Đã lên lịch
15:45
07/01/2025
Madrid BarajasIB469Iberia Đã lên lịch
19:10
07/01/2025
Madrid BarajasUX7306Air Europa Đã lên lịch
18:10
07/01/2025
London StanstedRK6942Ryanair UK Đã lên lịch
19:25
07/01/2025
Barcelona El PratVY1704Vueling Đã lên lịch
06:45
08/01/2025
Madrid BarajasUX7308Air Europa Đã lên lịch
07:10
08/01/2025
Madrid BarajasIB465Iberia Đã lên lịch

Vigo-Peinador - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+1)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
06:30
07/01/2025
Madrid BarajasIB474Iberia Thời gian dự kiến 06:30
08:40
07/01/2025
Madrid BarajasUX7311Air Europa Thời gian dự kiến 08:45
12:25
07/01/2025
Gran CanariaNT5213Binter Canarias Thời gian dự kiến 12:30
12:35
07/01/2025
Madrid BarajasUX7315Air Europa Thời gian dự kiến 12:35
13:30
07/01/2025
Madrid BarajasIB1130Iberia Đã lên lịch
14:50
07/01/2025
Barcelona El PratVY1703Vueling Thời gian dự kiến 14:50
15:00
07/01/2025
Palma de MallorcaIB2341Iberia Đã lên lịch
17:00
07/01/2025
Madrid BarajasUX7317Air Europa Thời gian dự kiến 17:00
17:45
07/01/2025
Madrid BarajasIB470Iberia Đã lên lịch
21:00
07/01/2025
London StanstedRK6943Ryanair UK Thời gian dự kiến 21:00
21:05
07/01/2025
Madrid BarajasUX7319Air Europa Thời gian dự kiến 21:05
21:55
07/01/2025
Barcelona El PratVY1705Vueling Thời gian dự kiến 21:55
08:40
08/01/2025
Madrid BarajasUX7311Air Europa Đã lên lịch
09:10
08/01/2025
Madrid BarajasIB466Iberia Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Vigo-Peinador Airport
Mã IATA VGO, LEVX
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 42.2318, -8.62677, 855, Array, Array
Múi giờ sân bay Europe/Madrid, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1
Website: https://www.aena.es/es/vigo.html, , https://en.wikipedia.org/wiki/Vigo-Peinador_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
UX7302 IB532 UX7300 IB534
NT5212 UX7306 VY1704 IB536
UX7308 VY1702 IB530 NT5222
FR7511 IB532 UX7300 FR6942
IB534 UX7306 IB8340 IB8353
UX7315 IB533 UX7317 IB535
NT5213 UX7319 VY1705 IB537
UX7311 VY1703 IB531 NT5223
FR7512 IB533 UX7317 FR6943
IB535 UX7319 IB8341

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang