Unalaska - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT-9) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
23:25 07/01/2025 | Cold Bay | KO65 | Alaska Central Express | Đã lên lịch |
07:40 08/01/2025 | Anchorage Ted Stevens | VC1105 | Sterling Airways | Đã lên lịch |
08:10 08/01/2025 | Anchorage Ted Stevens | VC1109 | Sterling Airways | Đã lên lịch |
10:35 08/01/2025 | Akutan | GV8010 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
08:40 08/01/2025 | Anchorage Ted Stevens | VC1101 | Sterling Airways | Đã lên lịch |
11:25 08/01/2025 | Cold Bay | KO65 | Alaska Central Express | Đã lên lịch |
13:30 08/01/2025 | Nikolski Air Station | GV8310 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
14:45 08/01/2025 | Atka | GV8110 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
13:15 08/01/2025 | Anchorage Ted Stevens | VC1107 | Sterling Airways | Đã lên lịch |
16:05 08/01/2025 | Akutan | GV8020 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
14:15 08/01/2025 | Anchorage Ted Stevens | VC1103 | Sterling Airways | Đã lên lịch |
23:25 08/01/2025 | Cold Bay | KO65 | Alaska Central Express | Đã lên lịch |
Unalaska - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT-9) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
10:00 08/01/2025 | Akutan | GV8010 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
10:30 08/01/2025 | Anchorage Ted Stevens | VC1106 | Sterling Airways | Thời gian dự kiến 10:45 |
11:00 08/01/2025 | Anchorage Ted Stevens | VC1110 | Sterling Airways | Thời gian dự kiến 11:10 |
11:30 08/01/2025 | Anchorage Ted Stevens | VC1102 | Sterling Airways | Thời gian dự kiến 11:42 |
12:00 08/01/2025 | Atka | GV8110 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
12:30 08/01/2025 | Nikolski Air Station | GV8310 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
13:00 08/01/2025 | Anchorage Ted Stevens | KO65 | Alaska Central Express | Thời gian dự kiến 13:05 |
15:30 08/01/2025 | Akutan | GV8020 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
16:05 08/01/2025 | Anchorage Ted Stevens | VC1108 | Sterling Airways | Thời gian dự kiến 16:15 |
17:05 08/01/2025 | Anchorage Ted Stevens | VC1104 | Sterling Airways | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Unalaska Airport |
Mã IATA | DUT, PADU |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 53.900131, -166.542999, 22, Array, Array |
Múi giờ sân bay | America/Nome, -28800, AKDT, Alaska Daylight Time, 1 |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Unalaska_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
GV8010 | VC1101 | KO65 | GV8310 |
GV8110 | VC1103 | GV8020 | KO65 |
GV8010 | VC1101 | KO65 | GV8010 |
VC1102 | GV8110 | GV8310 | KO65 |
GV8020 | VC1104 | GV8010 | VC1102 |
KO65 |