Lịch bay tại sân bay Udon Thani International Airport (UTH)

Udon Thani - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+7)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
19:45
20/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiTG8Thai Airways Dự Kiến 20:49
06:00
21/04/2025
Bangkok Don MueangDD300Nok Air Đã lên lịch
06:00
21/04/2025
Bangkok Don MueangW15033N/A Đã lên lịch
06:20
21/04/2025
Bangkok Don MueangFD3348AirAsia (Leicester City Livery) Đã lên lịch
07:00
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiTG2Thai Airways Đã lên lịch
07:15
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiFD4350AirAsia Đã lên lịch
07:55
21/04/2025
Bangkok Don MueangSL600Thai Lion Air Đã lên lịch
08:00
21/04/2025
Bangkok Don MueangFD3354AirAsia Đã lên lịch
08:30
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiVZ200Thai VietJet Air Đã lên lịch
11:15
21/04/2025
Bangkok Don MueangSL604Thai Lion Air Đã lên lịch
12:15
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiTG4Thai Airways Đã lên lịch
12:20
21/04/2025
Bangkok Don MueangFD3358AirAsia Đã lên lịch
13:10
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiVZ204Thai VietJet Air Đã lên lịch
13:30
21/04/2025
Hat YaiSL598Thai Lion Air Đã lên lịch
15:00
21/04/2025
Bangkok Don MueangFD3362AirAsia Đã lên lịch
15:35
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiVZ202Thai VietJet Air Đã lên lịch
16:55
21/04/2025
Bangkok Don MueangDD308Nok Air Đã lên lịch
16:55
21/04/2025
Bangkok Don MueangW15037N/A Đã lên lịch
18:00
21/04/2025
Bangkok Don MueangSL610Thai Lion Air Đã lên lịch
18:00
21/04/2025
Bangkok Don MueangFD3356AirAsia (Sustainable ASEAN Tourism Livery) Đã lên lịch
18:35
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiFD4352AirAsia Đã lên lịch
19:05
21/04/2025
Bangkok Don MueangFD3350AirAsia Đã lên lịch
19:45
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiTG8Thai Airways Đã lên lịch
06:00
22/04/2025
Bangkok Don MueangDD300Nok Air Đã lên lịch
06:00
22/04/2025
Bangkok Don MueangW15033N/A Đã lên lịch
06:20
22/04/2025
Bangkok Don MueangFD3348Thai AirAsia Đã lên lịch
07:00
22/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiTG2Thai Airways Đã lên lịch
07:15
22/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiFD4350Thai AirAsia Đã lên lịch

Udon Thani - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+7)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
20:45
20/04/2025
Bangkok Don MueangFD3351AirAsia Thời gian dự kiến 20:45
21:25
20/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiTG9Thai Airways Đã lên lịch
07:40
21/04/2025
Bangkok Don MueangDD301Nok Air Đã lên lịch
07:40
21/04/2025
Bangkok Don MueangW15034N/A Đã lên lịch
08:00
21/04/2025
Bangkok Don MueangFD3349AirAsia (Leicester City Livery) Đã lên lịch
08:40
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiTG3Thai Airways Đã lên lịch
09:00
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiFD4351Thai AirAsia Đã lên lịch
09:40
21/04/2025
Bangkok Don MueangFD3355Thai AirAsia Đã lên lịch
09:40
21/04/2025
Bangkok Don MueangSL601Thai Lion Air Đã lên lịch
10:15
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiVZ201Thai VietJet Air Đã lên lịch
13:05
21/04/2025
Bangkok Don MueangSL605Thai Lion Air Đã lên lịch
13:55
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiTG5Thai Airways Đã lên lịch
14:10
21/04/2025
Bangkok Don MueangFD3359AirAsia Đã lên lịch
14:55
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiVZ205Thai VietJet Air Đã lên lịch
16:25
21/04/2025
Hat YaiSL599Thai Lion Air Đã lên lịch
16:40
21/04/2025
Bangkok Don MueangFD3363AirAsia Đã lên lịch
17:20
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiVZ203Thai VietJet Air Đã lên lịch
18:35
21/04/2025
Bangkok Don MueangDD309Nok Air Đã lên lịch
18:35
21/04/2025
Bangkok Don MueangW15038N/A Đã lên lịch
19:40
21/04/2025
Bangkok Don MueangSL611Thai Lion Air Đã lên lịch
19:45
21/04/2025
Bangkok Don MueangFD3357AirAsia Đã lên lịch
20:20
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiFD4353AirAsia Đã lên lịch
20:45
21/04/2025
Bangkok Don MueangFD3351Thai AirAsia Đã lên lịch
21:25
21/04/2025
Bangkok SuvarnabhumiTG9Thai Airways Đã lên lịch
07:40
22/04/2025
Bangkok Don MueangDD301Nok Air Đã lên lịch
07:40
22/04/2025
Bangkok Don MueangW15034N/A Đã lên lịch
08:00
22/04/2025
Bangkok Don MueangFD3349Thai AirAsia Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Udon Thani International Airport
Mã IATA UTH, VTUD
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 17.386431, 102.7882, 579, Array, Array
Múi giờ sân bay Asia/Bangkok, 25200, +07, ,
Website: , , https://en.wikipedia.org/wiki/Udon_Thani_International_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
VZ208 DD314 VZ202 SL610
FD3356 TG8 FD3350 DD300
SL600 FD3348 TG2 VZ200
SL604 FD3358 TG4 DD306
VZ208 SL598 VZ202 SL610
FD3356 TG8 FD3350 DD307
VZ209 DD703 VZ203 SL611
FD3357 TG9 FD3351 DD301
FD3349 SL601 TG3 VZ201
SL605 FD3359 TG5 DD307
VZ209 SL599 VZ203 SL611
FD3357 TG9 FD3351

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang