Tuy Hòa - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
07:30 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1660 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:50 25/04/2025 | Nội Bài | VN1651 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:30 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1660 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:30 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ208 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:50 26/04/2025 | Nội Bài | VN1651 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Tuy Hòa - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
09:15 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1661 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:10 25/04/2025 | Nội Bài | VN1650 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:15 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1661 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:05 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ209 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:10 26/04/2025 | Nội Bài | VN1650 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Tuy Hoa Dong Tac Airport |
Mã IATA | TBB, VVTH |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 13.04955, 109.333702, 20, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VN1651 | VN1660 | VN1651 | VN1650 |
VN1661 | VN1650 |