Thông tin thời tiết
Tình trạng | Nhiệt độ (°C) | Gió | Độ ẩm (%) |
---|---|---|---|
Rain | 6 | Trung bình | 81 |
Sân bay Trondheim Vaernes - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 30-10-2024
THỜI GIAN (GMT+01:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
07:35 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1303 | Wideroe | Estimated 08:32 |
07:40 GMT+01:00 | Sân bay Bodo - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1302 | Wideroe | Đã lên lịch |
07:55 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY742 | Norwegian(Richard Møller Nielsen) | Estimated 08:45 |
08:05 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK332 | SAS | Estimated 08:57 |
08:10 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4154 | SAS | Estimated 08:57 |
08:15 GMT+01:00 | Sân bay Bodo - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4561 | SAS | Đã hủy |
08:37 GMT+01:00 | Sân bay Alesund Vigra - Sân bay Trondheim Vaernes | Avincis | Đã lên lịch | |
08:40 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | HP3136 | populAir | Đã lên lịch |
08:50 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY744 | Norwegian | Đã lên lịch |
08:55 GMT+01:00 | Sân bay Stavanger Sola - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4488 | CityJet | Đã lên lịch |
09:05 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK336 | SAS | Đã lên lịch |
09:20 GMT+01:00 | Sân bay Bronnoysund - Sân bay Trondheim Vaernes | WF703 | Wideroe | Đã lên lịch |
09:42 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | Avincis | Đã lên lịch | |
10:30 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1364 | Wideroe | Đã lên lịch |
10:35 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY750 | Norwegian(Richard Møller Nielsen) | Đã lên lịch |
11:10 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK338 | SAS | Đã lên lịch |
11:10 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4162 | CityJet | Đã lên lịch |
11:15 GMT+01:00 | Sân bay Bodo - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1306 | Wideroe | Đã lên lịch |
11:15 GMT+01:00 | Sân bay Tromso - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1344 | Wideroe | Đã lên lịch |
11:20 GMT+01:00 | Sân bay Rorvik - Sân bay Trondheim Vaernes | WF793 | Wideroe | Đã lên lịch |
11:25 GMT+01:00 | Sân bay Mosjoen - Sân bay Trondheim Vaernes | WF745 | Wideroe | Đã lên lịch |
11:25 GMT+01:00 | Sân bay Mo i Rana - Sân bay Trondheim Vaernes | WF765 | Wideroe | Đã lên lịch |
12:08 GMT+01:00 | Sân bay Alesund Vigra - Sân bay Trondheim Vaernes | Avincis | Đã lên lịch | |
12:10 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | WF76 | Wideroe | Đã lên lịch |
13:10 GMT+01:00 | Sân bay Stavanger Sola - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4464 | SAS | Đã lên lịch |
13:20 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY754 | Norwegian(Richard Møller Nielsen) | Đã lên lịch |
13:20 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK344 | SAS | Đã lên lịch |
13:35 GMT+01:00 | Sân bay Copenhagen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK2882 | SAS | Đã lên lịch |
13:35 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4164 | SAS | Đã lên lịch |
13:40 GMT+01:00 | Sân bay Alesund Vigra - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1387 | Wideroe | Đã lên lịch |
13:50 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1311 | Wideroe | Đã lên lịch |
13:50 GMT+01:00 | Sân bay Bronnoysund - Sân bay Trondheim Vaernes | WF707 | Wideroe | Đã lên lịch |
14:10 GMT+01:00 | Sân bay Evenes Harstad Narvik - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1365 | Wideroe | Đã lên lịch |
14:20 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK354 | SAS | Đã lên lịch |
14:35 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY756 | Norwegian (Peter C. Asbjornsen/Jorgen Moe Livery) | Đã lên lịch |
15:05 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK362 | SAS | Đã lên lịch |
15:20 GMT+01:00 | Sân bay Gdansk Lech Walesa - Sân bay Trondheim Vaernes | W61761 | Wizz Air | Đã lên lịch |
15:40 GMT+01:00 | Sân bay Amsterdam Schiphol - Sân bay Trondheim Vaernes | KL1153 | KLM | Đã lên lịch |
15:45 GMT+01:00 | Sân bay Sandnessjoen - Sân bay Trondheim Vaernes | WF729 | Wideroe | Đã lên lịch |
15:45 GMT+01:00 | Sân bay Namsos - Sân bay Trondheim Vaernes | WF787 | Wideroe | Đã lên lịch |
15:50 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | WF678 | Wideroe | Đã lên lịch |
15:50 GMT+01:00 | Sân bay Mo i Rana - Sân bay Trondheim Vaernes | WF769 | Wideroe | Đã lên lịch |
15:50 GMT+01:00 | Sân bay Rorvik - Sân bay Trondheim Vaernes | WF797 | Wideroe | Đã lên lịch |
15:51 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | WF6 | Wideroe | Đã lên lịch |
16:15 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY760 | Norwegian(Richard Møller Nielsen) | Đã lên lịch |
16:20 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK358 | SAS | Đã lên lịch |
16:51 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | Norwegian | Đã lên lịch | |
16:55 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY762 | Norwegian | Đã lên lịch |
16:55 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4174 | SAS | Đã lên lịch |
17:00 GMT+01:00 | Sân bay Bodo - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1312 | Wideroe | Đã lên lịch |
17:05 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK364 | SAS | Đã lên lịch |
17:05 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1315 | Wideroe | Đã lên lịch |
17:10 GMT+01:00 | Sân bay Stavanger Sola - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4482 | SAS | Đã lên lịch |
17:16 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | Sundt Air | Đã lên lịch | |
17:45 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY764 | Norwegian (Peter C. Asbjornsen/Jorgen Moe Livery) | Đã lên lịch |
18:30 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK366 | SAS | Đã lên lịch |
18:40 GMT+01:00 | Sân bay Tromso - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1356 | Wideroe | Đã lên lịch |
18:50 GMT+01:00 | Sân bay Bodo - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4581 | SAS | Đã lên lịch |
18:52 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | Norwegian(Richard Møller Nielsen) | Đã lên lịch | |
18:55 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY768 | Norwegian | Đã lên lịch |
19:05 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | WF680 | Wideroe | Đã lên lịch |
19:30 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK370 | SAS | Đã lên lịch |
19:30 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Torp Sandefjord - Sân bay Trondheim Vaernes | WF486 | Wideroe | Đã lên lịch |
19:35 GMT+01:00 | Sân bay Stavanger Sola - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4486 | SAS | Đã lên lịch |
19:45 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1317 | Wideroe | Đã lên lịch |
19:55 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4196 | CityJet | Đã lên lịch |
20:20 GMT+01:00 | Sân bay Bronnoysund - Sân bay Trondheim Vaernes | WF715 | Wideroe | Đã lên lịch |
20:20 GMT+01:00 | Sân bay Sandnessjoen - Sân bay Trondheim Vaernes | WF735 | Wideroe | Đã lên lịch |
20:20 GMT+01:00 | Sân bay Mosjoen - Sân bay Trondheim Vaernes | WF755 | Wideroe | Đã lên lịch |
20:20 GMT+01:00 | Sân bay Mo i Rana - Sân bay Trondheim Vaernes | WF775 | Wideroe | Đã lên lịch |
20:30 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK380 | SAS | Đã lên lịch |
20:40 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY770 | Norwegian | Đã lên lịch |
20:55 GMT+01:00 | Sân bay Stavanger Sola - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4484 | SAS | Đã lên lịch |
21:40 GMT+01:00 | Sân bay Copenhagen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK2884 | SAS | Đã lên lịch |
21:50 GMT+01:00 | Sân bay Amsterdam Schiphol - Sân bay Trondheim Vaernes | KL1155 | KLM | Đã lên lịch |
21:50 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK382 | SAS | Đã lên lịch |
22:00 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY776 | Norwegian | Đã lên lịch |
23:45 GMT+01:00 | Sân bay Gran Canaria - Sân bay Trondheim Vaernes | DY1771 | Norwegian | Đã lên lịch |
06:30 GMT+01:00 | Sân bay Bronnoysund - Sân bay Trondheim Vaernes | WF701 | Wideroe | Đã lên lịch |
06:30 GMT+01:00 | Sân bay Mo i Rana - Sân bay Trondheim Vaernes | WF763 | Wideroe | Đã lên lịch |
06:35 GMT+01:00 | Sân bay Namsos - Sân bay Trondheim Vaernes | WF721 | Wideroe | Đã lên lịch |
06:40 GMT+01:00 | Sân bay Rorvik - Sân bay Trondheim Vaernes | WF741 | Wideroe | Đã lên lịch |
06:45 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Torp Sandefjord - Sân bay Trondheim Vaernes | WF480 | Wideroe | Đã lên lịch |
06:45 GMT+01:00 | Sân bay Alesund Vigra - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1381 | Wideroe | Đã lên lịch |
07:00 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY740 | Norwegian | Đã lên lịch |
07:10 GMT+01:00 | Sân bay Stavanger Sola - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4480 | SAS | Đã lên lịch |
07:35 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1303 | Wideroe | Đã lên lịch |
07:40 GMT+01:00 | Sân bay Bodo - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1302 | Wideroe | Đã lên lịch |
07:55 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY742 | Norwegian | Đã lên lịch |
08:05 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK332 | SAS | Đã lên lịch |
08:10 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4154 | SAS | Đã lên lịch |
08:15 GMT+01:00 | Sân bay Bodo - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4561 | SAS | Đã lên lịch |
08:40 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | HP3136 | populAir | Đã lên lịch |
08:50 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY744 | Norwegian | Đã lên lịch |
08:55 GMT+01:00 | Sân bay Stavanger Sola - Sân bay Trondheim Vaernes | SK4488 | SAS | Đã lên lịch |
09:05 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | SK336 | SAS | Đã lên lịch |
09:20 GMT+01:00 | Sân bay Bronnoysund - Sân bay Trondheim Vaernes | WF703 | Wideroe | Đã lên lịch |
10:30 GMT+01:00 | Sân bay Bergen Flesland - Sân bay Trondheim Vaernes | WF1364 | Wideroe | Đã lên lịch |
10:35 GMT+01:00 | Sân bay Oslo Gardermoen - Sân bay Trondheim Vaernes | DY750 | Norwegian | Đã lên lịch |
Sân bay Trondheim Vaernes - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 30-10-2024
THỜI GIAN (GMT+01:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
07:30 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY749 | Norwegian | Dự kiến khởi hành 08:30 |
07:30 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | Norwegian | Dự kiến khởi hành 08:40 | |
07:40 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bodo | SK4552 | SAS (Retro Livery) | Dự kiến khởi hành 08:50 |
07:40 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bronnoysund | WF7010 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 08:50 |
08:00 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Stockholm Arlanda | CAT509 | Airseven | Dự kiến khởi hành 09:10 |
08:05 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | WF1302 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 09:05 |
08:05 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bodo | WF1303 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 09:05 |
08:20 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY751 | Norwegian(Richard Møller Nielsen) | Dự kiến khởi hành 09:30 |
08:35 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK347 | SAS | Dự kiến khởi hành 09:45 |
09:00 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Stavanger Sola | SK4485 | SAS | Dự kiến khởi hành 10:00 |
09:05 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Alesund Vigra | Avincis | Dự kiến khởi hành 10:15 | |
09:30 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Copenhagen | SK2889 | CityJet | Dự kiến khởi hành 10:30 |
09:35 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK351 | SAS | Dự kiến khởi hành 10:45 |
09:50 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Rorvik | WF792 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 11:15 |
10:20 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bronnoysund | Avincis | Dự kiến khởi hành 11:30 | |
10:45 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Gran Canaria | DY1770 | Norwegian | Dự kiến khởi hành 11:45 |
10:55 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Evenes Harstad Narvik | WF1364 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 11:55 |
11:00 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY757 | Norwegian | Dự kiến khởi hành 12:00 |
11:00 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | Norwegian(Richard Møller Nielsen) | Dự kiến khởi hành 12:10 | |
11:40 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK355 | SAS | Dự kiến khởi hành 12:40 |
11:45 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Mo i Rana | WF768 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 12:45 |
11:45 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | WF1306 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 12:45 |
11:45 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Alesund Vigra | WF1386 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 12:45 |
11:50 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bronnoysund | WF706 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 13:00 |
12:05 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | SK4161 | CityJet | Dự kiến khởi hành 13:05 |
12:35 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | WF75 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 13:45 |
12:35 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Molde Aro | Avincis | Dự kiến khởi hành 13:45 | |
13:40 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Stavanger Sola | SK4467 | SAS | Dự kiến khởi hành 14:40 |
13:50 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK361 | SAS | Dự kiến khởi hành 14:50 |
14:00 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY761 | Norwegian(Richard Møller Nielsen) | Dự kiến khởi hành 15:00 |
14:10 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Stavanger Sola | SK4483 | SAS | Dự kiến khởi hành 15:10 |
14:10 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Tromso | WF1355 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 15:20 |
14:15 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | SK4175 | SAS | Dự kiến khởi hành 15:15 |
14:15 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bodo | WF1311 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 15:25 |
14:20 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Rorvik | WF796 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 15:30 |
14:20 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Namsos | WF786 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 15:30 |
14:35 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | WF1365 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 15:45 |
14:50 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK371 | SAS | Dự kiến khởi hành 15:50 |
15:20 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY763 | Norwegian (Peter C. Asbjornsen/Jorgen Moe Livery) | Dự kiến khởi hành 16:20 |
15:35 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK375 | SAS | Dự kiến khởi hành 16:35 |
15:55 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Gdansk Lech Walesa | W61762 | Wizz Air | Dự kiến khởi hành 17:12 |
16:10 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Amsterdam Schiphol | KL1154 | KLM | Đã lên lịch |
16:10 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Mo i Rana | WF772 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 17:20 |
16:15 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bronnoysund | WF712 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 17:25 |
16:15 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Sandnessjoen | WF732 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 17:25 |
16:15 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Mosjoen | WF752 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 17:25 |
16:20 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bodo | SK4572 | SAS | Dự kiến khởi hành 17:20 |
16:20 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | WF679 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 17:30 |
16:35 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | HP3135 | populAir | Dự kiến khởi hành 17:45 |
16:40 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY769 | Norwegian | Dự kiến khởi hành 17:40 |
16:40 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | Norwegian(Richard Møller Nielsen) | Dự kiến khởi hành 17:50 | |
16:50 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK373 | SAS | Dự kiến khởi hành 17:50 |
17:20 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY771 | Norwegian | Dự kiến khởi hành 18:20 |
17:20 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | Norwegian | Dự kiến khởi hành 18:30 | |
17:25 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | SK4187 | SAS | Dự kiến khởi hành 18:25 |
17:25 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | WF1312 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 18:35 |
17:30 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bodo | WF1315 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 18:40 |
17:35 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK377 | SAS | Dự kiến khởi hành 18:35 |
17:45 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Stavanger Sola | SK4487 | SAS | Dự kiến khởi hành 18:45 |
18:10 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY773 | Norwegian | Dự kiến khởi hành 19:10 |
18:10 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | Norwegian (Peter C. Asbjornsen/Jorgen Moe Livery) | Dự kiến khởi hành 19:20 | |
19:05 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK379 | SAS | Dự kiến khởi hành 20:05 |
19:10 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | WF681 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 20:10 |
19:25 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Stavanger Sola | SK4481 | SAS | Dự kiến khởi hành 20:25 |
19:30 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY777 | Norwegian | Dự kiến khởi hành 20:30 |
19:35 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Torp Sandefjord | WF487 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 20:35 |
20:05 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | SK4185 | SAS | Dự kiến khởi hành 21:05 |
20:45 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | WF1316 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 21:45 |
20:45 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Alesund Vigra | WF1392 | Wideroe | Đã lên lịch |
20:50 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bronnoysund | WF718 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 21:50 |
20:50 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Namsos | WF736 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 21:50 |
20:50 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Rorvik | WF756 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 21:50 |
20:55 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Mo i Rana | WF778 | Wideroe | Dự kiến khởi hành 21:55 |
05:00 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Copenhagen | SK2885 | SAS | Dự kiến khởi hành 06:10 |
05:15 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Amsterdam Schiphol | KL1150 | KLM | Dự kiến khởi hành 06:15 |
05:30 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY741 | Norwegian | Dự kiến khởi hành 06:30 |
05:30 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK335 | SAS | Dự kiến khởi hành 06:30 |
06:00 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | SK4141 | SAS | Dự kiến khởi hành 07:00 |
06:00 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Stavanger Sola | SK4489 | SAS | Dự kiến khởi hành 07:00 |
06:15 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK341 | SAS | Dự kiến khởi hành 07:15 |
06:30 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY745 | Norwegian | Dự kiến khởi hành 07:30 |
06:45 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK343 | SAS | Dự kiến khởi hành 07:45 |
07:00 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY747 | Norwegian | Dự kiến khởi hành 08:00 |
07:05 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Mosjoen | WF742 | Wideroe | Đã lên lịch |
07:10 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Torp Sandefjord | WF481 | Wideroe | Đã lên lịch |
07:10 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Mo i Rana | WF762 | Wideroe | Đã lên lịch |
07:15 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bronnoysund | WF702 | Wideroe | Đã lên lịch |
07:15 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Sandnessjoen | WF722 | Wideroe | Đã lên lịch |
07:15 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Tromso | WF1343 | Wideroe | Đã lên lịch |
07:30 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY749 | Norwegian | Đã lên lịch |
07:40 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bodo | SK4552 | SAS | Đã lên lịch |
08:05 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bergen Flesland | WF1302 | Wideroe | Đã lên lịch |
08:05 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Bodo | WF1303 | Wideroe | Đã lên lịch |
08:20 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | DY751 | Norwegian | Đã lên lịch |
08:35 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Oslo Gardermoen | SK347 | SAS | Đã lên lịch |
09:00 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Stavanger Sola | SK4485 | SAS | Đã lên lịch |
09:05 GMT+01:00 | Sân bay Trondheim Vaernes - Sân bay Stockholm Arlanda | SK2474 | SAS | Đã lên lịch |
Hình ảnh của Sân bay Trondheim Vaernes
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Trondheim Vaernes Airport |
Mã IATA | TRD, ENVA |
Chỉ số trễ chuyến | 0.42, 0.17 |
Thống kê | Array, Array |
Vị trí toạ độ sân bay | 63.45755, 10.92425, 56, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Europe/Oslo, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1 |
Website: | http://www.avinor.no/en/airport/trondheim, , https://en.wikipedia.org/wiki/Trondheim_Airport,_V%C3%A6rnes |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
DY744 | SK4488 | SK336 | |
WF703 | DY752 | SK4162 | |
WF1364 | SK338 | WF1306 | WF793 |
WF745 | WF765 | ||
WF1204 | SK344 | SK4464 | D83248 |
DY754 | SK2882 | WF484 | WF1311 |
WF1387 | SK4164 | WF1365 | WF707 |
SK354 | DY756 | SK362 | |
KL1153 | DY758 | WF729 | WF787 |
LH2426 | SK2471 | WF678 | WF769 |
WF797 | DY760 | SK358 | |
DY1341 | SK4176 | SK4482 | DY762 |
SK364 | WF1312 | WF1315 | |
DY764 | SK348 | WF1356 | SK366 |
SK4581 | DY768 | SK4486 | |
SK4196 | SK370 | WF486 | WF1317 |
WF1316 | DY770 | WF715 | |
WF735 | WF755 | WF775 | SK380 |
W61761 | SK2880 | SK382 | KL1155 |
DY776 | DY1039 | SK2884 | WF701 |
WF763 | WF721 | WF741 | WF480 |
WF1381 | DY164 | SK4480 | DY740 |
WF1303 | WF1302 | DY742 | SK332 |
SK4561 | HP3136 | DY744 | SK336 |
WF703 | SK4162 | DY752 | WF1364 |
SK2472 | SK2889 | SK351 | |
WF792 | DY1340 | DY757 | WF1364 |
SK355 | WF1386 | WF1306 | WF706 |
WF768 | SK4161 | ||
WF1205 | SK361 | D83249 | SK4467 |
DY761 | WF485 | SK4175 | |
WF1311 | WF1365 | WF786 | WF796 |
SK4483 | SK371 | DY763 | SK375 |
DY765 | QS4358 | KL1154 | WF772 |
WF712 | WF732 | WF752 | WF679 |
LH2427 | SK4572 | HP3135 | DY769 |
SK373 | DY771 | ||
DY1038 | SK377 | SK4187 | WF1312 |
WF1315 | SK2881 | DY773 | |
SK369 | WF487 | SK4481 | DY777 |
SK385 | WF1317 | SK4185 | |
WF1316 | WF1392 | WF718 | WF736 |
WF756 | WF778 | W61762 | KL1150 |
SK2885 | DY741 | SK335 | SK341 |
DY745 | SK343 | DY747 | WF742 |
DK1508 | WF481 | WF762 | WF702 |
WF722 | WF1343 | DY165 | DY749 |
SK4552 | WF1302 | WF1303 | DY751 |
SK347 | SK4485 | SK2472 | SK2889 |
SK351 | WF792 | SK4161 | DY1340 |