Lịch bay tại sân bay Sultan Iskandar Muda International Airport (BTJ)

Banda Aceh - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+7)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
07:30
06/01/2025
Jakarta Soekarno HattaGA140Garuda Indonesia Đã lên lịch
09:10
06/01/2025
Medan Kuala NamuIU996Super Air Jet Đã lên lịch
08:40
06/01/2025
Jakarta Soekarno HattaIU992Super Air Jet Đã lên lịch
10:45
06/01/2025
PenangFY3224Firefly Đã lên lịch
10:40
06/01/2025
Jakarta Soekarno HattaIU994Super Air Jet Đã lên lịch
10:50
06/01/2025
Jakarta Soekarno HattaIP342Pelita Air Đã lên lịch
13:20
06/01/2025
Medan Kuala NamuQG904Citilink Đã lên lịch
11:55
06/01/2025
Jakarta Soekarno HattaGA146Garuda Indonesia Đã lên lịch
14:20
06/01/2025
Sinabang LasikinSQS210Susi Air Đã lên lịch
14:20
06/01/2025
Kuala LumpurIU169Super Air Jet Đã lên lịch
15:50
06/01/2025
Kuala LumpurAK421AirAsia Đã lên lịch
15:10
06/01/2025
Jakarta Soekarno HattaID6898Batik Air Đã lên lịch
06:45
07/01/2025
Kuala LumpurAK423AirAsia (Watsons Livery) Đã lên lịch
07:30
07/01/2025
Jakarta Soekarno HattaGA140Garuda Indonesia Đã lên lịch
09:10
07/01/2025
Medan Kuala NamuIU996Super Air Jet Đã lên lịch
08:40
07/01/2025
Jakarta Soekarno HattaIU992Super Air Jet Đã lên lịch
10:40
07/01/2025
Jakarta Soekarno HattaIU994Super Air Jet Đã lên lịch
10:50
07/01/2025
Jakarta Soekarno HattaIP342Pelita Air Đã lên lịch
13:20
07/01/2025
Medan Kuala NamuQG904Citilink Đã lên lịch
11:55
07/01/2025
Jakarta Soekarno HattaGA146Garuda Indonesia Đã lên lịch
14:20
07/01/2025
Kuala LumpurIU169Super Air Jet Đã lên lịch
15:50
07/01/2025
Kuala LumpurAK421AirAsia Đã lên lịch
15:10
07/01/2025
Jakarta Soekarno HattaID6898Batik Air Đã lên lịch

Banda Aceh - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+7)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
11:00
06/01/2025
Kuala LumpurIU168Super Air Jet Đã lên lịch
11:05
06/01/2025
Jakarta Soekarno HattaGA141Garuda Indonesia Đã lên lịch
12:10
06/01/2025
Jakarta Soekarno HattaIU993Super Air Jet Đã lên lịch
12:55
06/01/2025
PenangFY3225Firefly Đã lên lịch
14:05
06/01/2025
Jakarta Soekarno HattaIU995Super Air Jet Đã lên lịch
14:35
06/01/2025
Jakarta Soekarno HattaIP343Pelita Air Đã lên lịch
15:00
06/01/2025
Medan Kuala NamuQG905Citilink Thời gian dự kiến 15:15
15:40
06/01/2025
Jakarta Soekarno HattaGA147Garuda Indonesia Đã lên lịch
16:45
06/01/2025
Medan Kuala NamuIU997Super Air Jet Đã lên lịch
17:45
06/01/2025
Kuala LumpurAK420AirAsia Đã lên lịch
07:00
07/01/2025
Jakarta Soekarno HattaID6899Batik Air Đã lên lịch
08:35
07/01/2025
Kuala LumpurAK422AirAsia Đã lên lịch
11:00
07/01/2025
Kuala LumpurIU168Super Air Jet Đã lên lịch
11:05
07/01/2025
Jakarta Soekarno HattaGA141Garuda Indonesia Đã lên lịch
12:10
07/01/2025
Jakarta Soekarno HattaIU993Super Air Jet Đã lên lịch
14:05
07/01/2025
Jakarta Soekarno HattaIU995Super Air Jet Đã lên lịch
14:35
07/01/2025
Jakarta Soekarno HattaIP343Pelita Air Đã lên lịch
15:00
07/01/2025
Medan Kuala NamuQG905Citilink Đã lên lịch
15:40
07/01/2025
Jakarta Soekarno HattaGA147Garuda Indonesia Đã lên lịch
16:45
07/01/2025
Medan Kuala NamuIU997Super Air Jet Đã lên lịch
17:45
07/01/2025
Kuala LumpurAK420AirAsia Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Banda Aceh International Airport
Mã IATA BTJ, WITT
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 5.523522, 95.420372, 65, Array, Array
Múi giờ sân bay Asia/Jakarta, 25200, WIB, Western Indonesian Time,
Website: , , https://en.wikipedia.org/wiki/Banda_Aceh_International_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
QG904 GA146 IU169 AK421
ID6898 AK423 GA140 IU996
IU992 IU994 IP342 QG904
GA146 IU169 GA142 ID6898
IP343 QG905 GA147 IU997
AK420 ID6899 AK422 IU168
GA141 IU993 IU995 IP343
QG905 GA147 IU997 GA143

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang