Sarnia Chris Hadfield - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT-5) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Sarnia Chris Hadfield - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT-5) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Sarnia Chris Hadfield Airport |
Mã IATA | YZR, CYZR |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 42.999439, -82.3088, 594, Array, Array |
Múi giờ sân bay | America/Toronto, -14400, EDT, Eastern Daylight Time, 1 |
Website: | , http://airportwebcams.net/sarnia-airport-webcam/, https://en.wikipedia.org/wiki/Sarnia_Chris_Hadfield_Airport |