Thông tin thời tiết
Tình trạng | Nhiệt độ (°C) | Gió | Độ ẩm (%) |
---|---|---|---|
Rain | 6 | Strong | 82 |
Sân bay Unalaska - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 01-11-2024
THỜI GIAN (GMT-08:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
22:45 GMT-08:00 | Sân bay Atka - Sân bay Unalaska | GV8110 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
18:00 GMT-08:00 | Sân bay quốc tế Anchorage Ted Stevens - Sân bay Unalaska | VC1105 | Sterling Airways | Đã lên lịch |
Sân bay Unalaska - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 01-11-2024
THỜI GIAN (GMT-08:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
18:00 GMT-08:00 | Sân bay Unalaska - Sân bay Akutan | GV8010 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Unalaska Airport |
Mã IATA | DUT, PADU |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 53.900131, -166.542999, 22, Array, Array |
Múi giờ sân bay | America/Nome, -28800, AKDT, Alaska Daylight Time, 1 |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Unalaska_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
GV8010 | VC1101 | KO65 | GV8310 |
GV8110 | VC1103 | GV8020 | KO65 |
GV8010 | VC1101 | KO65 | GV8010 |
VC1102 | GV8110 | GV8310 | KO65 |
GV8020 | VC1104 | GV8010 | VC1102 |
KO65 |