Không có thông tin thời tiết khả dụng.
Sân bay Rangiroa - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 05-11-2024
THỜI GIAN (GMT-10:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|
18:40 GMT-10:00 | Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a - Sân bay Rangiroa | VT535 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
23:00 GMT-10:00 | Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a - Sân bay Rangiroa | NM222 | Air Moana | Đã lên lịch |
23:00 GMT-10:00 | Sân bay Bora Bora - Sân bay Rangiroa | VT692 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
00:35 GMT-10:00 | Sân bay Tikehau - Sân bay Rangiroa | VT523 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
20:45 GMT-10:00 | Sân bay Bora Bora - Sân bay Rangiroa | VT653 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
21:05 GMT-10:00 | Sân bay Apataki - Sân bay Rangiroa | VT580 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
21:25 GMT-10:00 | Sân bay Tikehau - Sân bay Rangiroa | VT545 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
Sân bay Rangiroa - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 05-11-2024
THỜI GIAN (GMT-10:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|
19:10 GMT-10:00 | Sân bay Rangiroa - Sân bay Fakarava | VT535 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
23:25 GMT-10:00 | Sân bay Rangiroa - Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a | NM223 | Air Moana | Đã lên lịch |
23:30 GMT-10:00 | Sân bay Rangiroa - Sân bay Fakarava | VT692 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
01:05 GMT-10:00 | Sân bay Rangiroa - Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a | VT523 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
21:15 GMT-10:00 | Sân bay Rangiroa - Sân bay Tikehau | VT653 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
21:55 GMT-10:00 | Sân bay Rangiroa - Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a | VT545 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
22:10 GMT-10:00 | Sân bay Rangiroa - Sân bay Apataki | VT583 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
Hình ảnh của Sân bay Rangiroa
Ảnh bởi: Eric Verplanken
Thông tin sân bay
Thông tin |
Giá trị |
Tên sân bay |
Rangiroa Airport |
Mã IATA |
RGI, NTTG |
Chỉ số trễ chuyến |
, |
Vị trí toạ độ sân bay |
-14.9552, -147.656998, 10, Array, Array |
Múi giờ sân bay |
Pacific/Tahiti, -36000, -10, , |
Website: |
, , https://en.wikipedia.org/wiki/Rangiroa_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Số hiệu chuyến bay |
VT581 |
VT598 |
NM222 |
VT553 |
VT540 |
VT505 |
VT529 |
VT699 |
VT663 |
VT533 |
VT598 |
VT582 |
NM223 |
VT553 |
VT540 |
VT505 |
VT529 |
VT699 |
VT663 |
VT533 |