Ronneby - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+1) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Ronneby - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+1) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Ronneby Airport |
Mã IATA | RNB, ESDF |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 56.266659, 15.265, 191, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Europe/Stockholm, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1 |
Website: | http://www.swedavia.se/en/Ronneby-/Traveller-Information/, , https://en.wikipedia.org/wiki/Ronneby_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
TF636 | SK1131 | TF635 | SK1132 |