Sân bay Rockhampton (ROK) là cửa ngõ hàng không chính phục vụ thành phố Rockhampton và khu vực Trung Queensland, Úc. Nằm gần vùng bờ biển đẹp và khu vực nhiệt đới đa dạng, Rockhampton là điểm dừng chân lý tưởng cho những ai muốn khám phá các hoạt động ngoài trời như câu cá, dã ngoại và tham quan rừng nhiệt đới.
Lịch bay tại Sân bay Rockhampton (ROK) cung cấp thông tin chi tiết về giờ khởi hành, giờ đến, và các hãng hàng không hoạt động, giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình, sắp xếp thời gian và chuẩn bị cho chuyến đi khám phá Trung Queensland.
Thông tin thời tiết
Tình trạng | Nhiệt độ (°C) | Gió | Độ ẩm (%) |
---|
Trời xanh | 28 | Trung bình | 66 |
Sân bay Rockhampton - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 06-12-2024
THỜI GIAN (GMT+10:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|
10:30 GMT+10:00 | Sân bay Brisbane - Sân bay Rockhampton | QF1992 | QantasLink | Đã lên lịch |
00:15 GMT+10:00 | Sân bay Brisbane - Sân bay Rockhampton | VA1235 | Alliance Airlines (1st Trans Pacific Flight) | Đã lên lịch |
Sân bay Rockhampton - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 06-12-2024
THỜI GIAN (GMT+10:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|
00:20 GMT+10:00 | Sân bay Rockhampton - Sân bay Mackay | QF2354 | Qantas | Đã lên lịch |
00:30 GMT+10:00 | Sân bay Rockhampton - Sân bay Brisbane | QF2361 | Qantas | Đã lên lịch |
03:15 GMT+10:00 | Sân bay Rockhampton - Sân bay Brisbane | QF1985 | Qantas | Đã lên lịch |
Hình ảnh của Sân bay Rockhampton
Ảnh bởi: Mehdi Nazarinia - MehdiPhotos.com
Thông tin sân bay
Thông tin |
Giá trị |
Tên sân bay |
Rockhampton Airport |
Mã IATA |
ROK, YBRK |
Địa chỉ |
81 Canoona Rd, West Rockhampton QLD 4700, Australia |
Vị trí toạ độ sân bay |
-23.381901, 150.475204 |
Múi giờ sân bay |
Australia/Brisbane, 36000, AEST, Australian Eastern Standard Time, |
Website: |
https://airportwebcams.net/rockhampton-airport-webcam/
https://en.wikipedia.org/wiki/Rockhampton_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Số hiệu chuyến bay |
|
QF2360 |
VA1235 |
VA1239 |
VA1243 |
QF2366 |
VA1245 |
QF1998 |
QF2357 |
QF2374 |
VA1251 |
QF1876 |
QF1946 |
VA1231 |
QF1970 |
QF2355 |
VA1235 |
BI4358 |
QF1996 |
VA1239 |
QF2361 |
VA1238 |
VA1240 |
VA1246 |
QF2358 |
VA1248 |
QF1873 |
QF2367 |
QF2375 |
QF1999 |
VA1230 |
QF1947 |
VA1234 |
QF2354 |
QF1971 |
VA1238 |
BI4360 |
QF1997 |
Sân bay Rockhampton – Trạng thái chuyến bay: Đến vào 12-11-2024
THỜI GIAN (GMT+10:00) |
HÀNH TRÌNH |
CHUYẾN BAY |
HÃNG HÀNG KHÔNG |
TRẠNG THÁI |
08:27 GMT+10:00 |
Sân bay Mackay – Sân bay Rockhampton |
|
QantasLink |
Đã lên lịch |
08:45 GMT+10:00 |
Sân bay Mackay – Sân bay Rockhampton |
QF2357 |
Qantas |
Đã lên lịch |
08:52 GMT+10:00 |
Sân bay Emerald – Sân bay Rockhampton |
|
|
Đã lên lịch |
04:10 GMT+10:00 |
Sân bay Brisbane – Sân bay Rockhampton |
VA1243 |
Alliance Airlines |
Đã lên lịch |
Sân bay Rockhampton – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 12-11-2024
THỜI GIAN (GMT+10:00) |
HÀNH TRÌNH |
CHUYẾN BAY |
HÃNG HÀNG KHÔNG |
TRẠNG THÁI |
11:15 GMT+10:00 |
Sân bay Rockhampton – Sân bay Brisbane |
QF7493 |
Aerlink |
Dự kiến khởi hành 21:15 |
22:25 GMT+10:00 |
Sân bay Rockhampton – Sân bay Brisbane |
QF1981 |
Qantas |
Đã lên lịch |
07:05 GMT+10:00 |
Sân bay Rockhampton – Sân bay Brisbane |
QF1991 |
Qantas |
Đã lên lịch |
18:20 GMT+10:00 |
Sân bay Rockhampton – Sân bay Mackay |
QF7495 |
Qantas |
Đã lên lịch |