Thông tin thời tiết
Tình trạng | Nhiệt độ (°C) | Gió | Độ ẩm (%) |
---|---|---|---|
Snow | -18 | Strong | 84 |
Sân bay Resolute Bay - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 06-11-2024
THỜI GIAN (GMT-06:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
21:50 GMT-06:00 | Sân bay Arctic Bay - Sân bay Resolute Bay | 5T882 | Canadian North | Đã lên lịch |
17:55 GMT-06:00 | Sân bay Arctic Bay - Sân bay Resolute Bay | 5T880 | Canadian North | Đã lên lịch |
18:00 GMT-06:00 | Sân bay Grise Fiord - Sân bay Resolute Bay | 5T841 | Canadian North | Đã lên lịch |
Sân bay Resolute Bay - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 06-11-2024
THỜI GIAN (GMT-06:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
22:20 GMT-06:00 | Sân bay Resolute Bay - Sân bay Iqaluit | 5T882 | Canadian North | Đã lên lịch |
14:30 GMT-06:00 | Sân bay Resolute Bay - Sân bay Grise Fiord | 5T840 | Canadian North | Đã lên lịch |
18:25 GMT-06:00 | Sân bay Resolute Bay - Sân bay Arctic Bay | 5T881 | Canadian North | Đã lên lịch |
Hình ảnh của Sân bay Resolute Bay
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Resolute Bay Airport |
Mã IATA | YRB, CYRB |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 74.716942, -94.969398, 215, Array, Array |
Múi giờ sân bay | America/Resolute, -18000, CDT, Central Daylight Time, 1 |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Resolute_Bay_Airport |