Lịch bay tại Sân bay Rennes – Saint-Jacques (RNS)

Rennes Saint-Jacques - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+1)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
04:35
10/01/2025
Cologne BonnN/ASmartLynx Đã lên lịch
07:00
10/01/2025
Toulouse BlagnacT73711Twin Jet Đã lên lịch
09:15
10/01/2025
Bordeaux MerignacN/AOyonnair Đã lên lịch
11:15
10/01/2025
Marseille ProvenceV72540Volotea Đã lên lịch
12:00
10/01/2025
EdinburghLS6922Jet2 Đã lên lịch
12:20
10/01/2025
Amsterdam SchipholKL1415KLM Đã lên lịch
12:50
10/01/2025
Paris Charles de GaulleAF9466Air France Đã lên lịch
14:40
10/01/2025
Nice Cote d'AzurU21605easyJet Đã lên lịch
16:45
10/01/2025
Lyon Saint ExuperyAF1682Air France Đã lên lịch
17:00
10/01/2025
Toulouse BlagnacT73717Twin Jet Đã lên lịch
19:20
10/01/2025
London GatwickU28395easyJet Đã lên lịch
19:45
10/01/2025
Toulouse BlagnacU24913easyJet Đã lên lịch
20:45
10/01/2025
Lyon Saint ExuperyAF1684Air France Đã lên lịch
12:45
11/01/2025
Paris Charles de GaulleAF9466Air France Đã lên lịch
12:15
11/01/2025
Amsterdam SchipholKL1415KLM Đã lên lịch

Rennes Saint-Jacques - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+1)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
09:00
10/01/2025
Toulouse BlagnacT73712Twin Jet Đã lên lịch
10:55
10/01/2025
Paris Charles de GaulleAF9467Air France Thời gian dự kiến 11:00
13:30
10/01/2025
Marseille ProvenceV72541Volotea Thời gian dự kiến 13:35
14:20
10/01/2025
Amsterdam SchipholKL1416KLM Đã lên lịch
14:40
10/01/2025
Lyon Saint ExuperyAF1679Air France Thời gian dự kiến 14:45
16:55
10/01/2025
Nice Cote d'AzurU21606easyJet Thời gian dự kiến 17:05
18:50
10/01/2025
Lyon Saint ExuperyAF1683Air France Thời gian dự kiến 18:55
19:00
10/01/2025
Toulouse BlagnacT73718Twin Jet Đã lên lịch
21:05
10/01/2025
London GatwickU28396easyJet Thời gian dự kiến 21:05
21:30
10/01/2025
Toulouse BlagnacU24914easyJet Thời gian dự kiến 21:30
10:55
11/01/2025
Paris Charles de GaulleAF9467Air France Đã lên lịch
14:20
11/01/2025
Amsterdam SchipholKL1416KLM Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Rennes Saint-Jacques Airport
Mã IATA RNS, LFRN
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 48.071941, -1.73222, 124, Array, Array
Múi giờ sân bay Europe/Paris, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1
Website: http://www.rennes.aeroport.fr/en/, http://airportwebcams.net/rennes-saint-jacques-airport-webcam/, https://en.wikipedia.org/wiki/Rennes_Saint-Jacques_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
U21603 KL1415 U24913
U28395 AF1682 HT6532
MOZ10 AF1684 AF9464 KL1413
AF9466 LH1066 EI3904 AF1679
U21604 KL1416 U24914
U28396 AF1683 MOZ10 WT1821
AF9465 AF9467 KL1414 LH1067
EI3905

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang