RAF Brize Norton - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+1) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
RAF Brize Norton - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+1) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | RAF Brize Norton |
Mã IATA | BZZ, EGVN |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 51.749962, -1.58361, 288, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Europe/London, 3600, BST, British Summer Time, 1 |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/RAF_Brize_Norton |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
RFR2233 | RFR2230 |