Ostend Bruges - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+2) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
20:10 14/05/2025 | Antalya | TB349 | TUI | Dự Kiến 00:33 |
20:10 14/05/2025 | Antalya | TB2349 | TUI | Đã lên lịch |
03:00 15/05/2025 | Cairo | MS520 | Egyptair | Đã lên lịch |
06:50 15/05/2025 | Nuremberg | N/A | Flexjet | Đã lên lịch |
03:40 15/05/2025 | Bahrain | KD8187 | Western Global Airlines | Đã lên lịch |
10:05 15/05/2025 | Amsterdam Schiphol | N/A | Flexjet | Đã lên lịch |
05:15 15/05/2025 | Cairo | MS520 | Egyptair | Đã lên lịch |
09:25 15/05/2025 | Alicante | TB1172 | TUI | Đã lên lịch |
10:00 15/05/2025 | Malaga Costa Del Sol | TB1072 | TUI (Family Life Hotels Livery) | Đã lên lịch |
16:00 15/05/2025 | Barcelona El Prat | N/A | Flexjet | Đã lên lịch |
16:00 15/05/2025 | Cairo | MS520 | Egyptair | Đã lên lịch |
18:30 15/05/2025 | Gran Canaria | TB1622 | TUI Airlines Belgium | Đã lên lịch |
19:30 15/05/2025 | Cairo | MS520 | Egyptair | Đã lên lịch |
Ostend Bruges - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+2) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:00 15/05/2025 | Alicante | TB1171 | TUI | Thời gian dự kiến 06:15 |
06:15 15/05/2025 | Malaga Costa Del Sol | TB1071 | TUI (Family Life Hotels Livery) | Thời gian dự kiến 06:30 |
09:00 15/05/2025 | Leeds Bradford | N/A | Flexjet | Thời gian dự kiến 09:15 |
09:15 15/05/2025 | Cairo | MS521 | Egyptair | Đã lên lịch |
09:40 15/05/2025 | London Biggin Hill | N/A | AirX | Thời gian dự kiến 09:55 |
12:00 15/05/2025 | Brussels | N/A | Flexjet | Thời gian dự kiến 12:15 |
12:30 15/05/2025 | Cairo | MS521 | Egyptair | Đã lên lịch |
13:00 15/05/2025 | Gran Canaria | TB1621 | TUI Airlines Belgium | Đã lên lịch |
19:00 15/05/2025 | Nice Cote d'Azur | N/A | Flexjet | Thời gian dự kiến 19:15 |
01:45 16/05/2025 | Cairo | MS521 | Egyptair | Đã lên lịch |
06:00 16/05/2025 | Alicante | TB1171 | TUI Airlines Belgium | Đã lên lịch |
06:30 16/05/2025 | Heraklion | TB2281 | TUI Airlines Belgium | Đã lên lịch |
09:00 16/05/2025 | Malaga Costa Del Sol | N/A | N/A | Thời gian dự kiến 09:15 |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Ostend Bruges International Airport |
Mã IATA | OST, EBOS |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 51.198879, 2.862222, 13, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Europe/Brussels, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1 |
Website: | http://www.ost.aero/, , |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
TB1072 | TB1072 | TB1187 | |
TB3232 | TB3131 | TB1071 | TB1187 |
TB3131 | TB3231 |