Lịch bay tại Sân bay quốc tế Los Cabos (SJD)

Thông tin thời tiết

Tình trạngNhiệt độ (°C)GióĐộ ẩm (%)
Trời xanh18Lặng gió68

Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 16-11-2024

THỜI GIAN (GMT-07:00)HÀNH TRÌNHCHUYẾN BAYHÃNG HÀNG KHÔNGTRẠNG THÁI
14:31 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Guadalajara - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY41140VolarisĐã lên lịch
16:20 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Monterrey - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosVB4324VivaAerobusĐã lên lịch
16:45 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Austin Bergstrom - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA2592American AirlinesĐã lên lịch
17:05 GMT-07:00 Sân bay Houston George Bush Intercontinental - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosUA473United AirlinesĐã lên lịch
17:13 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Dallas Fort Worth - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA2432American AirlinesĐã lên lịch
17:28 GMT-07:00 Sân bay San Diego McClellan Palomar - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosLXJ552FlexjetĐã lên lịch
17:40 GMT-07:00 Sân bay Houston William P. Hobby - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN880Southwest AirlinesĐã lên lịch
17:42 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Guadalajara - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY41144VolarisĐã lên lịch
17:50 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Culiacan - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosVB7070VivaAerobusĐã lên lịch
17:51 GMT-07:00 Sân bay quốc tế San Francisco - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosLXJ384FlexjetĐã lên lịch
18:04 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Mexico City - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAM382AeromexicoĐã lên lịch
18:05 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Denver - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN722Southwest AirlinesĐã lên lịch
18:10 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Denver - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosF9205Frontier (Royal the Harpy Eagle Livery)Đã lên lịch
18:15 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Dallas Fort Worth - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA2651American AirlinesĐã lên lịch
18:20 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Austin Bergstrom - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN627Southwest AirlinesĐã lên lịch
18:35 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Tijuana - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosVB7064VivaAerobusĐã lên lịch
18:40 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Los Angeles - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosDL1875Delta Air LinesĐã lên lịch
18:40 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN1920Southwest AirlinesĐã lên lịch
18:41 GMT-07:00 Sân bay Houston George Bush Intercontinental - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosUA707United AirlinesĐã lên lịch
18:47 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Los Angeles - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosUA1185United AirlinesĐã lên lịch
18:59 GMT-07:00 Sân bay quốc tế New York Newark Liberty - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosUA1419United AirlinesĐã lên lịch
19:00 GMT-07:00 Sân bay quốc tế St. Louis Lambert - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN6231Southwest AirlinesĐã lên lịch
19:03 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA2671American AirlinesĐã lên lịch
19:06 GMT-07:00 Sân bay quốc tế San Francisco - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS1428Alaska AirlinesĐã lên lịch
19:10 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Chicago O'Hare - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA1649American AirlinesĐã lên lịch
19:20 GMT-07:00 Sân bay quốc tế San Diego - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN1213Southwest AirlinesĐã lên lịch
19:21 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Minneapolis Saint Paul - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosDL1924Delta Air LinesĐã lên lịch
19:25 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Dallas Fort Worth - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA2647American AirlinesĐã lên lịch
19:25 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Charlotte Douglas - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA2676American AirlinesĐã lên lịch
19:30 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Atlanta Hartsfield-Jackson - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosDL1815Delta Air LinesĐã lên lịch
19:30 GMT-07:00 Sân bay quốc tế New York John F. Kennedy - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosB6939JetBlue AirwaysĐã lên lịch
19:34 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Tijuana - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY43100VolarisĐã lên lịch
19:35 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Seattle Tacoma - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS107Alaska AirlinesĐã lên lịch
19:36 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Portland - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS314Alaska AirlinesĐã lên lịch
19:46 GMT-07:00 Sân bay quốc tế San Diego - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS1438Alaska AirlinesĐã lên lịch
19:57 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Chicago O'Hare - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosUA1879United AirlinesĐã lên lịch
19:58 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Edmonton - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWS2324WestJetĐã lên lịch
20:10 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Oakland - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN902Southwest AirlinesĐã lên lịch
20:10 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Kansas City - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN1818Southwest AirlinesĐã lên lịch
20:10 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Calgary - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWS2280WestJetĐã lên lịch
20:10 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Denver - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosUA294United AirlinesĐã lên lịch
20:14 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Mexico City Felipe Angeles - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY47120VolarisĐã lên lịch
20:25 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA2646American AirlinesĐã lên lịch
20:25 GMT-07:00 Sân bay quốc tế San Francisco - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosUA1189United AirlinesĐã lên lịch
20:25 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Toluca - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosVB7032VivaAerobusĐã lên lịch
20:30 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Vancouver - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWG575Sunwing AirlinesĐã lên lịch
20:35 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Dallas Fort Worth - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA1324American AirlinesĐã lên lịch
20:36 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Atlanta Hartsfield-Jackson - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosDL1945Delta Air LinesĐã lên lịch
20:40 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN2020Southwest AirlinesĐã lên lịch
20:40 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Toronto Pearson - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAC977Air CanadaĐã lên lịch
20:42 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Los Angeles - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosNetJetsĐã lên lịch
20:45 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Las Vegas Harry Reid - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS3369Alaska SkyWestĐã lên lịch
20:51 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Chicago O'Hare - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA2668American AirlinesĐã lên lịch
20:55 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Denver - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN740Southwest AirlinesĐã lên lịch
21:05 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Los Angeles - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA2656American Airlines (Flagship Valor Livery)Đã lên lịch
21:10 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Sacramento - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN2017Southwest AirlinesĐã lên lịch
21:14 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Vancouver - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWS2060WestJetĐã lên lịch
21:25 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Denver - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosUA452United AirlinesĐã lên lịch
21:32 GMT-07:00 Sân bay Houston George Bush Intercontinental - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosUA1438United AirlinesĐã lên lịch
21:35 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Salt Lake City - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosDL1952Delta Air LinesĐã lên lịch
21:40 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Calgary - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWS2288WestJetĐã lên lịch
21:58 GMT-07:00 Sân bay quốc tế San Jose - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS1434Alaska AirlinesĐã lên lịch
22:05 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Seattle Tacoma - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosDL1914Delta Air LinesĐã lên lịch
22:05 GMT-07:00 Sân bay Santa Ana John Wayne - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN624Southwest AirlinesĐã lên lịch
22:05 GMT-07:00 Sân bay quốc tế San Francisco - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosUA1881United AirlinesĐã lên lịch
22:13 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Los Angeles - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosDL1884Delta Air LinesĐã lên lịch
22:15 GMT-07:00 Sân bay Houston William P. Hobby - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN870Southwest AirlinesĐã lên lịch
22:17 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Seattle Tacoma - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS1402Alaska AirlinesĐã lên lịch
22:19 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Los Angeles - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS1430Alaska AirlinesĐã lên lịch
22:20 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Mexico City - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosVB1212VivaAerobusĐã lên lịch
22:24 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Tijuana - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY43104VolarisĐã lên lịch
22:25 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Mexico City - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAM384AeromexicoĐã lên lịch
22:33 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Culiacan - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY47476VolarisĐã lên lịch
22:35 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA2675American AirlinesĐã lên lịch
22:45 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Guadalajara - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosVB3156VivaAerobusĐã lên lịch
22:45 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Vancouver - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAC978Air CanadaĐã lên lịch
22:49 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Vancouver - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWS2102WestJetĐã lên lịch
23:16 GMT-07:00 Sân bay quốc tế San Diego - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS1009Alaska AirlinesĐã lên lịch
23:16 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Kelowna - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWS2178WestJetĐã lên lịch
23:23 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Guadalajara - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY41142VolarisĐã lên lịch
23:40 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Hermosillo - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosVB7065VivaAerobusĐã lên lịch
23:55 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Toluca - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY4550VolarisĐã lên lịch
00:19 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Silao Del Bajio - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY47310VolarisĐã lên lịch
00:49 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Tijuana - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY43102VolarisĐã lên lịch
01:10 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Mexico City - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAM386AeromexicoĐã lên lịch
01:18 GMT-07:00 Sân bay quốc tế San Francisco - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS315Alaska AirlinesĐã lên lịch
01:29 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Los Angeles - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS997Alaska AirlinesĐã lên lịch
02:22 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Mexico City - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY4304VolarisĐã lên lịch
03:10 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Mexico City Felipe Angeles - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosVB9496VivaAerobusĐã lên lịch
14:30 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Guadalajara - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosVB3152VivaAerobusĐã lên lịch
14:31 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Guadalajara - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY41140VolarisĐã lên lịch
16:20 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Monterrey - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosVB4324VivaAerobusĐã lên lịch
16:45 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Austin Bergstrom - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA2592American AirlinesĐã lên lịch
17:22 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Mexicali - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosY47446VolarisĐã lên lịch
17:25 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Dallas Fort Worth - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAA2432American AirlinesĐã lên lịch
17:50 GMT-07:00 Sân bay quốc tế Culiacan - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosVB7070VivaAerobusĐã lên lịch
17:55 GMT-07:00 Sân bay Houston William P. Hobby - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosWN880Southwest AirlinesĐã lên lịch
17:56 GMT-07:00 Sân bay quốc tế San Jose - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS1434Alaska AirlinesĐã lên lịch
18:06 GMT-07:00 Sân bay quốc tế San Diego - Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los CabosAS1438Alaska AirlinesĐã lên lịch

Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 16-11-2024

THỜI GIAN (GMT-07:00)HÀNH TRÌNHCHUYẾN BAYHÃNG HÀNG KHÔNGTRẠNG THÁI
13:04 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Mexico CityAM379AeromexicoDự kiến khởi hành 06:14
15:15 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế GuadalajaraY41141VolarisDự kiến khởi hành 08:15
17:00 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Mexico CityVB1211VivaAerobusDự kiến khởi hành 10:00
17:00 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay Dallas Love FieldNetJetsDự kiến khởi hành 10:06
17:45 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Austin BergstromAA2592American AirlinesDự kiến khởi hành 10:45
18:10 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay Houston George Bush IntercontinentalUA1165United AirlinesDự kiến khởi hành 11:10
18:15 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Dallas Fort WorthAA2432American AirlinesDự kiến khởi hành 11:15
18:22 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế GuadalajaraY41145VolarisDự kiến khởi hành 11:32
18:30 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế CuliacanVB7071VivaAerobusDự kiến khởi hành 11:30
18:35 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay Houston William P. HobbyWN881Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 11:47
19:00 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế DenverWN721Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 12:12
19:15 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Dallas Fort WorthAA2651American AirlinesDự kiến khởi hành 12:15
19:15 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế HermosilloVB7064VivaAerobusDự kiến khởi hành 12:25
19:15 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Kansas CityWN1819Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 12:25
19:30 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế DenverF9204Frontier (Royal the Harpy Eagle Livery)Dự kiến khởi hành 12:30
19:30 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay Sugar Land RegionalNetJetsDự kiến khởi hành 12:36
19:35 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Phoenix Sky HarborWN1922Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 12:47
19:37 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay Houston George Bush IntercontinentalUA2103United AirlinesDự kiến khởi hành 12:37
19:43 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Mexico CityAM385AeromexicoDự kiến khởi hành 12:53
19:45 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Los AngelesDL1876Delta Air LinesDự kiến khởi hành 13:00
19:49 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Chicago O'HareUA766United AirlinesDự kiến khởi hành 12:49
19:55 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế OaklandWN903Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 13:07
20:03 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Phoenix Sky HarborAA2671American AirlinesDự kiến khởi hành 13:20
20:05 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế New York Newark LibertyUA607United AirlinesDự kiến khởi hành 13:05
20:10 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Chicago O'HareAA2636American AirlinesDự kiến khởi hành 13:29
20:14 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế TijuanaY43101VolarisDự kiến khởi hành 13:14
20:15 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Austin BergstromWN628Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 13:25
20:16 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế San DiegoAS144Alaska AirlinesDự kiến khởi hành 13:16
20:26 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Charlotte DouglasAA2676American AirlinesDự kiến khởi hành 13:26
20:26 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Minneapolis Saint PaulDL1819Delta Air LinesDự kiến khởi hành 13:45
20:30 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Dallas Fort WorthAA2647American AirlinesDự kiến khởi hành 13:30
20:35 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Atlanta Hartsfield-JacksonDL1848Delta Air LinesDự kiến khởi hành 13:51
20:45 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế San JoseAS1435Alaska AirlinesDự kiến khởi hành 13:55
20:46 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Los AngelesAS96Alaska AirlinesDự kiến khởi hành 13:46
20:50 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế New York John F. KennedyB6938JetBlue AirwaysDự kiến khởi hành 14:00
20:53 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế EdmontonWS2325WestjetDự kiến khởi hành 14:03
20:56 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Seattle TacomaAS867Alaska AirlinesDự kiến khởi hành 13:56
20:56 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Mexico City Felipe AngelesY47121VolarisDự kiến khởi hành 14:06
21:00 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay Houston George Bush IntercontinentalUA579United AirlinesDự kiến khởi hành 14:00
21:05 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế San DiegoWN1214Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 14:17
21:05 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế St. Louis LambertWN6218Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 14:17
21:10 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế CalgaryWS2279WestJetDự kiến khởi hành 14:10
21:12 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế DenverUA2152United AirlinesDự kiến khởi hành 14:26
21:25 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Phoenix Sky HarborAA2646American AirlinesDự kiến khởi hành 14:44
21:30 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế San FranciscoUA1931United AirlinesDự kiến khởi hành 14:30
21:30 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế TolucaVB7033VivaAerobusDự kiến khởi hành 14:30
21:35 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Dallas Fort WorthAA1324American AirlinesDự kiến khởi hành 14:54
21:35 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Phoenix Sky HarborWN2021Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 14:47
21:40 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Las Vegas Harry ReidAS3369Alaska SkyWestDự kiến khởi hành 14:40
21:41 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Atlanta Hartsfield-JacksonDL1828Delta Air LinesDự kiến khởi hành 14:51
21:45 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế VancouverWG576Sunwing AirlinesDự kiến khởi hành 14:45
21:45 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Toronto PearsonAC976Air CanadaDự kiến khởi hành 14:55
21:50 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay Houston William P. HobbyWN871Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 15:00
21:51 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Chicago O'HareAA2668American AirlinesDự kiến khởi hành 14:51
22:05 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay Santa Ana John WayneWN625Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 15:15
22:10 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Los AngelesAA2656American Airlines (Flagship Valor Livery)Dự kiến khởi hành 15:10
22:15 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế VancouverWS2061WestJetDự kiến khởi hành 15:15
22:27 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế DenverUA338United AirlinesDự kiến khởi hành 15:41
22:35 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Los AngelesUA1286United AirlinesDự kiến khởi hành 15:49
22:40 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Salt Lake CityDL1951Delta Air LinesDự kiến khởi hành 15:55
22:40 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế CalgaryWS2289WestJetDự kiến khởi hành 15:40
23:00 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế DenverWN731Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 16:10
23:00 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế MonterreyVB4333VivaAerobusDự kiến khởi hành 16:00
23:05 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế TijuanaY43105VolarisDự kiến khởi hành 16:15
23:08 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế San FranciscoAS1375Alaska AirlinesDự kiến khởi hành 16:08
23:10 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Seattle TacomaDL1837Delta Air LinesDự kiến khởi hành 16:10
23:10 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế SacramentoWN2018Southwest AirlinesDự kiến khởi hành 16:22
23:10 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế CuliacanY47477VolarisDự kiến khởi hành 16:10
23:10 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế San FranciscoUA1174United AirlinesDự kiến khởi hành 16:10
23:15 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế GuadalajaraVB3157VivaAerobusDự kiến khởi hành 16:15
23:18 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Los AngelesDL1824Delta Air LinesDự kiến khởi hành 16:33
23:27 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế San DiegoAS1395Alaska AirlinesDự kiến khởi hành 16:37
23:28 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Mexico CityAM387AeromexicoDự kiến khởi hành 16:38
23:29 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Seattle TacomaAS1389Alaska AirlinesDự kiến khởi hành 16:29
23:35 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Phoenix Sky HarborAA2675American AirlinesDự kiến khởi hành 16:54
23:50 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế VancouverWS2103WestJetDự kiến khởi hành 17:00
23:50 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế VancouverAC979Air CanadaDự kiến khởi hành 17:00
00:08 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế GuadalajaraY41143VolarisDự kiến khởi hành 17:08
00:15 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế KelownaWS2179WestJetDự kiến khởi hành 17:15
00:20 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế TijuanaVB7065VivaAerobusDự kiến khởi hành 17:30
00:26 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế PortlandAS506Alaska AirlinesDự kiến khởi hành 17:36
00:35 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế TolucaY4551VolarisĐã lên lịch
00:57 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Silao Del BajioY47311VolarisDự kiến khởi hành 17:57
01:35 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế TijuanaY43103VolarisDự kiến khởi hành 18:45
02:28 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế San FranciscoAS855Alaska AirlinesDự kiến khởi hành 19:38
02:39 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Los AngelesAS998Alaska AirlinesDự kiến khởi hành 19:49
03:19 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Mexico CityY4305VolarisDự kiến khởi hành 20:19
03:40 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Mexico City Felipe AngelesVB9497VivaAerobusDự kiến khởi hành 20:40
13:04 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Mexico CityAM379AeromexicoĐã lên lịch
15:00 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế GuadalajaraVB3153VivaAerobusĐã lên lịch
15:15 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế GuadalajaraY41141VolarisĐã lên lịch
17:00 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Mexico CityVB1211VivaAerobusĐã lên lịch
17:45 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Austin BergstromAA2592American AirlinesDự kiến khởi hành 10:45
18:02 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế MexicaliY47447VolarisĐã lên lịch
18:25 GMT-07:00Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos - Sân bay quốc tế Dallas Fort WorthAA2432American AirlinesDự kiến khởi hành 11:25

Hình ảnh của Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos

Hình ảnh sân bay Sân bay quốc tế San Jose del Cabo Los Cabos

Ảnh bởi: Pedro Navarro Garcia

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay San Jose del Cabo Los Cabos International Airport
Mã IATA SJD, MMSD
Chỉ số trễ chuyến 0, 0
Thống kê Array, Array
Vị trí toạ độ sân bay 23.15185, -109.72068, 358, Array, Array
Múi giờ sân bay America/Mazatlan, -25200, MST, Mountain Standard Time,
Website: , ,

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
AM378 UA707 WN880 VB7070
UA1185 AA2420 AS1434 AS1428
DL1815 WN1920 UA1879 AA2667
VB7044 DL1875 AA3046 AA1541
Y43100 WN630 LXJ566 B6939
UA1189 UA294 AA2128 AS1438
WN3006 UA1438 AA2242
Y47120 AM380 WS2060 VB7032
WN2020 AA1663 UA452 AS1430
AS1402 Y41142 AA2841 B61463
AA2213 VB1212 Y47476 Y43104
Y47310 VB3156 VB7045 AM9453
AS997 AM382 Y43102 XN1432
Y4304 VB4338 VB9496 AM388
VB3152 Y41140 UA473 VB4324
AM378 AA1304 AS1428 AA1257
UA1419 UA707 WN880 VB7070
UA1185 AA2420 AS1434 WN627
DL1815 WN1920 UA1879 AS818
AA2667 VB7064 DL1875 AA3046
AA1541 Y43100 B6939 UA1189
UA294 WN722 WN1818 Y47122
AA2128 AS1438 DL1945 WN630
UA1438 AS803 AA2242 AS593
WN3006 AM380 DL1952 WS2060
Y4301 VB1211 AA1304 AM381
UA2103 VB7071 WN881 UA766
AA2420 VB7044 AS1379
WN1922 AS96 Y43101 AA2667
DL1848 UA547 DL1876 AA2636
AA1541 WN631 B6938 UA1931
CWG489 UA2152 AA2128
AS1435 WN3007 UA579 Y47121
AA2242 AM383 WS2061 WN2021
AA1663 VB7033 UA338 AS1389
AS1395 Y41143 AA2841 VB4333
Y43105 Y47477 B61464 AA2213
Y47311 VB3157 VB7045 AM385
AS998 Y43103 XN1433 VB4339
VB9497 Y4305 AM379 VB3153
Y41141 UA1165 VB1211 AA1304
AM381 AA1257 AS96 UA2103
VB7071 WN1819 UA607 UA766
AA2420 WN881 VB7064 AS1379
WN1922 Y43101 AA2667 DL1848
UA547 AS1435 DL1876 AA2636
AA1541 B6938 UA1931 WN631
Y47123 UA2152 WN721 AA2128
AS819 DL1828 WN3007 UA579
WN628 AA2242 AS922 AM383

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang