Lịch bay tại Sân bay quốc tế Gimhae (PUS)

Busan Gimhae - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+9)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
00:20
10/01/2025
Chiang MaiZE948Eastar Jet Dự Kiến 06:20
04:05
10/01/2025
Taipei TaoyuanLJ752Jin Air Đã lên lịch
01:35
10/01/2025
Guam Antonio B. Won PatLJ922Jin Air Dự Kiến 05:58
02:10
10/01/2025
Nội BàiVN428Vietnam Airlines Đã lên lịch
03:50
10/01/2025
Taipei TaoyuanZE984Eastar Jet Đã lên lịch
03:50
10/01/2025
Taipei Taoyuan7C2654Jeju Air Đã lên lịch
03:50
10/01/2025
Beijing CapitalKE2222Korean Air Đã lên lịch
00:55
10/01/2025
Bangkok SuvarnabhumiBX726Air Busan Dự Kiến 06:32
03:05
10/01/2025
Hong KongBX392Air Busan Đã lên lịch
02:45
10/01/2025
Angeles City ClarkLJ66Jin Air Đã lên lịch
01:00
10/01/2025
Phú QuốcVJ968VietJet Air Đã lên lịch
02:05
10/01/2025
Nha TrangVJ990VietJet Air Đã lên lịch
02:20
10/01/2025
Angeles City Clark7C2158Jeju Air Đã lên lịch
01:45
10/01/2025
Nha TrangLJ116Jin Air Dự Kiến 06:15
02:35
10/01/2025
Cebu MactanLJ62Jin Air Đã lên lịch
03:45
10/01/2025
Hong KongUO604HK express Đã lên lịch
02:10
10/01/2025
Tân Sơn NhấtVJ868VietJet Air Đã lên lịch
02:45
10/01/2025
Nội BàiVJ956VietJet Air Đã lên lịch
02:35
10/01/2025
Đà NẵngVJ988VietJet Air Đã lên lịch
03:00
10/01/2025
Nội BàiVJ982VietJet Air Đã lên lịch
02:45
10/01/2025
Panglao Bohol7C2152Jeju Air Đã lên lịch
02:10
10/01/2025
Nha TrangBX752Air Busan Đã lên lịch
02:50
10/01/2025
Tân Sơn NhấtVN422Vietnam Airlines Đã lên lịch
02:40
10/01/2025
Panglao BoholBX704Air Busan Đã lên lịch
03:10
10/01/2025
Cebu Mactan7C2452Jeju Air Đã lên lịch
03:10
10/01/2025
Vientiane WattayBX746Air Busan Đã lên lịch
02:45
10/01/2025
Đà NẵngBX774Air Busan Đã lên lịch
03:15
10/01/2025
Đà NẵngLJ112Jin Air Đã lên lịch
04:05
10/01/2025
Sanya PhoenixBX374Air Busan Đã lên lịch
02:50
10/01/2025
Bangkok SuvarnabhumiLJ22Jin Air Đã lên lịch
03:20
10/01/2025
Kota Kinabalu7C2552Jeju Air Đã lên lịch
07:05
10/01/2025
Seoul GimpoBX8803Air Busan Đã lên lịch
07:00
10/01/2025
Seoul GimpoKE1803Korean Air Đã lên lịch
01:25
10/01/2025
Singapore Changi7C4056Jeju Air Dự Kiến 07:06
07:00
10/01/2025
Seoul IncheonKE1405Korean Air Đã lên lịch
03:40
10/01/2025
Nha TrangTW162T'way Air Đã lên lịch
03:10
10/01/2025
Bangkok Suvarnabhumi7C2252Jeju Air Đã lên lịch
03:40
10/01/2025
Bangkok SuvarnabhumiKE2002Korean Air (100th Airbus Aircraft Sticker) Đã lên lịch
08:05
10/01/2025
Seoul GimpoBX8805Air Busan Đã lên lịch
08:00
10/01/2025
Seoul GimpoKE1807Korean Air Đã lên lịch
08:35
10/01/2025
JejuLJ564Jin Air Đã lên lịch
08:40
10/01/2025
Seoul IncheonKE1429Korean Air Đã lên lịch
05:25
10/01/2025
Nha TrangVJ918VietJet Air Đã lên lịch
08:55
10/01/2025
Fukuoka7C1452Jeju Air Đã lên lịch
09:00
10/01/2025
Seoul GimpoBX8807Air Busan Đã lên lịch
09:15
10/01/2025
JejuKE1512Korean Air Đã lên lịch
09:10
10/01/2025
JejuBX8106Air Busan Đã lên lịch
09:25
10/01/2025
FukuokaBX147Air Busan Đã lên lịch
09:30
10/01/2025
Seoul GimpoZE293Eastar Jet Đã lên lịch
10:40
10/01/2025
JejuBX8104Air Busan Đã lên lịch
09:40
10/01/2025
Seoul IncheonKE1407Korean Air Đã lên lịch
08:45
10/01/2025
Taipei TaoyuanCI188China Airlines Đã lên lịch
10:25
10/01/2025
Seoul GimpoKE1811Korean Air Đã lên lịch
10:30
10/01/2025
JejuLJ566Jin Air Đã lên lịch
09:50
10/01/2025
Shanghai PudongMU5043China Eastern Airlines Đã lên lịch
10:40
10/01/2025
Seoul GimpoBX8809Air Busan Đã lên lịch
09:25
10/01/2025
Beijing CapitalCA129Air China Đã lên lịch
10:50
10/01/2025
Jeju7C504Jeju Air Đã lên lịch
11:00
10/01/2025
FukuokaKE2136Korean Air Đã lên lịch
10:20
10/01/2025
Shanghai Pudong9C6899Spring Airlines Đã lên lịch
10:40
10/01/2025
Osaka Kansai7C1352Jeju Air Đã lên lịch
11:00
10/01/2025
Osaka KansaiLJ252Jin Air Đã lên lịch
11:25
10/01/2025
Seoul GimpoKE1815Korean Air Đã lên lịch
11:00
10/01/2025
Osaka KansaiBX123Air Busan Đã lên lịch
11:45
10/01/2025
JejuLJ576Jin Air Đã lên lịch
11:55
10/01/2025
FukuokaBX141Air Busan Đã lên lịch
10:40
10/01/2025
Okinawa NahaZE964Eastar Jet Đã lên lịch
11:05
10/01/2025
Okinawa NahaLJ372Jin Air Đã lên lịch
10:10
10/01/2025
Hong KongUO674HK express Đã lên lịch
12:30
10/01/2025
Seoul GimpoBX8811Air Busan Đã lên lịch
11:55
10/01/2025
Shanghai PudongKE2230Korean Air Đã lên lịch
11:25
10/01/2025
Tokyo NaritaBX111Air Busan Đã lên lịch
11:25
10/01/2025
Tokyo NaritaLJ222Jin Air Đã lên lịch
13:05
10/01/2025
JejuBX8182Air Busan Đã lên lịch
13:15
10/01/2025
Jeju7C506Jeju Air Đã lên lịch
13:45
10/01/2025
JejuKE1530Korean Air Đã lên lịch
12:00
10/01/2025
Sapporo New ChitoseBX181Air Busan Đã lên lịch
14:00
10/01/2025
Seoul GimpoKE1819Korean Air Đã lên lịch
14:05
10/01/2025
Jeju7C508Jeju Air Đã lên lịch
14:05
10/01/2025
Seoul IncheonKE1411Korean Air Đã lên lịch
12:45
10/01/2025
Tokyo NaritaKE2130Korean Air Đã lên lịch
14:00
10/01/2025
Osaka KansaiBX125Air Busan Đã lên lịch
14:20
10/01/2025
Seoul GimpoBX8813Air Busan Đã lên lịch
13:35
10/01/2025
Qingdao JiaodongBX322Air Busan Đã lên lịch
13:35
10/01/2025
Taipei TaoyuanBX794Air Busan Đã lên lịch
14:30
10/01/2025
KumamotoZE968Eastar Jet Đã lên lịch
14:05
10/01/2025
Qingdao JiaodongKE2240Korean Air Đã lên lịch
15:10
10/01/2025
Fukuoka7C1454Jeju Air Đã lên lịch
15:00
10/01/2025
Seoul GimpoKE1823Korean Air Đã lên lịch
15:35
10/01/2025
JejuLJ582Jin Air Đã lên lịch
15:40
10/01/2025
Seoul GimpoBX8817Air Busan Đã lên lịch
14:05
10/01/2025
Tokyo Narita7C1154Jeju Air Đã lên lịch
15:45
10/01/2025
JejuBX8112Air Busan Đã lên lịch
14:55
10/01/2025
Shanghai PudongFM829Shanghai Airlines Đã lên lịch
16:00
10/01/2025
FukuokaBX145Air Busan Đã lên lịch
15:20
10/01/2025
Nagoya Chubu CentrairKE2134Korean Air Đã lên lịch
16:20
10/01/2025
JejuKE1542Korean Air Đã lên lịch
14:40
10/01/2025
Sapporo New Chitose7C1552Jeju Air Đã lên lịch
16:40
10/01/2025
Seoul GimpoBX8819Air Busan Đã lên lịch
16:50
10/01/2025
Seoul GimpoZE297Eastar Jet Đã lên lịch

Busan Gimhae - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+9)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
07:00
10/01/2025
Seoul IncheonKE1406Korean Air Đã lên lịch
07:00
10/01/2025
JejuKE1505Korean Air Đã lên lịch
07:00
10/01/2025
Fukuoka7C1451Jeju Air Thời gian dự kiến 07:00
07:20
10/01/2025
Seoul GimpoBX8802Air Busan Đã lên lịch
07:20
10/01/2025
JejuLJ563Jin Air Thời gian dự kiến 07:20
07:25
10/01/2025
Seoul Gimpo7C904Jeju Air Thời gian dự kiến 07:25
07:30
10/01/2025
FukuokaBX148Air Busan Đã lên lịch
07:30
10/01/2025
JejuBX8107Air Busan Đã lên lịch
07:30
10/01/2025
Seoul GimpoLJ602Jin Air Thời gian dự kiến 07:30
07:30
10/01/2025
Okinawa NahaZE963Eastar Jet Thời gian dự kiến 07:30
07:35
10/01/2025
Phú QuốcVJ969VietJet Air Đã lên lịch
07:35
10/01/2025
Nha TrangVJ991VietJet Air Đã lên lịch
07:40
10/01/2025
JejuBX8133Air Busan Đã lên lịch
07:40
10/01/2025
Hong KongUO605HK express Đã lên lịch
07:40
10/01/2025
Seoul GimpoZE292Eastar Jet Thời gian dự kiến 07:40
07:45
10/01/2025
Seoul GimpoLJ604Jin Air Thời gian dự kiến 07:45
07:55
10/01/2025
Seoul IncheonKE1410Korean Air Đã lên lịch
08:00
10/01/2025
JejuKE1509Korean Air Đã lên lịch
08:00
10/01/2025
Tân Sơn NhấtVJ869VietJet Air Đã lên lịch
08:00
10/01/2025
Nội BàiVJ981VietJet Air Đã lên lịch
08:00
10/01/2025
Seoul GimpoTW962T'way Air Đã lên lịch
08:05
10/01/2025
Okinawa NahaLJ371Jin Air Thời gian dự kiến 08:05
08:15
10/01/2025
Jeju7C501Jeju Air Thời gian dự kiến 08:15
08:20
10/01/2025
Tokyo NaritaBX112Air Busan Đã lên lịch
08:30
10/01/2025
Osaka KansaiBX124Air Busan Đã lên lịch
08:30
10/01/2025
Sapporo New ChitoseBX182Air Busan Đã lên lịch
08:30
10/01/2025
Nội BàiVJ957VietJet Air Đã lên lịch
08:30
10/01/2025
Đà NẵngVJ989VietJet Air Đã lên lịch
08:30
10/01/2025
Osaka Kansai7C1351Jeju Air Thời gian dự kiến 08:30
08:35
10/01/2025
Shanghai PudongKE2229Korean Air Đã lên lịch
08:45
10/01/2025
Seoul GimpoKE1806Korean Air Đã lên lịch
08:45
10/01/2025
Osaka KansaiLJ251Jin Air Thời gian dự kiến 08:45
09:00
10/01/2025
Seoul GimpoBX8804Air Busan Đã lên lịch
09:00
10/01/2025
FukuokaKE2135Korean Air Đã lên lịch
09:00
10/01/2025
Jeju7C503Jeju Air Thời gian dự kiến 09:00
09:25
10/01/2025
Tokyo NaritaKE2129Korean Air Đã lên lịch
09:25
10/01/2025
Osaka KansaiTW221T'way Air Đã lên lịch
09:30
10/01/2025
Tokyo NaritaLJ221Jin Air Thời gian dự kiến 09:30
09:30
10/01/2025
Tân Sơn NhấtVN423Vietnam Airlines Đã lên lịch
09:35
10/01/2025
Đà Nẵng7C2955Jeju Air Thời gian dự kiến 09:35
09:45
10/01/2025
Seoul GimpoKE1810Korean Air Đã lên lịch
10:00
10/01/2025
FukuokaBX142Air Busan Đã lên lịch
10:00
10/01/2025
Taipei TaoyuanBX793Air Busan Đã lên lịch
10:10
10/01/2025
JejuLJ573Jin Air Thời gian dự kiến 10:10
10:25
10/01/2025
Seoul IncheonKE1414Korean Air (100th Airbus Aircraft Sticker) Đã lên lịch
10:30
10/01/2025
Qingdao JiaodongBX321Air Busan Đã lên lịch
10:35
10/01/2025
Nội BàiVN429Vietnam Airlines Đã lên lịch
10:40
10/01/2025
Seoul GimpoBX8806Air Busan Đã lên lịch
10:45
10/01/2025
Qingdao JiaodongKE2239Korean Air Đã lên lịch
10:50
10/01/2025
Seoul IncheonKE1430Korean Air Đã lên lịch
11:00
10/01/2025
Nha TrangVJ919VietJet Air Đã lên lịch
11:00
10/01/2025
Sapporo New Chitose7C1551Jeju Air Thời gian dự kiến 11:00
11:05
10/01/2025
Tokyo Narita7C1153Jeju Air Thời gian dự kiến 11:05
11:10
10/01/2025
JejuKE1521Korean Air Đã lên lịch
11:20
10/01/2025
JejuBX8183Air Busan Đã lên lịch
11:25
10/01/2025
Osaka KansaiBX126Air Busan Đã lên lịch
11:30
10/01/2025
Sapporo New ChitoseLJ311Jin Air Thời gian dự kiến 11:30
11:55
10/01/2025
Taipei TaoyuanCI189China Airlines Thời gian dự kiến 11:55
11:55
10/01/2025
KumamotoZE967Eastar Jet Thời gian dự kiến 11:55
12:00
10/01/2025
KaohsiungBX795Air Busan Đã lên lịch
12:00
10/01/2025
Seoul IncheonKE1416Korean Air Đã lên lịch
12:05
10/01/2025
JejuLJ565Jin Air Thời gian dự kiến 12:05
12:10
10/01/2025
Seoul GimpoKE1814Korean Air Đã lên lịch
12:25
10/01/2025
Jeju7C505Jeju Air Thời gian dự kiến 12:25
12:30
10/01/2025
Seoul GimpoBX8812Air Busan Đã lên lịch
12:35
10/01/2025
Shanghai PudongMU5044China Eastern Airlines Thời gian dự kiến 12:35
12:45
10/01/2025
Beijing CapitalCA130Air China Thời gian dự kiến 12:45
12:55
10/01/2025
Nagoya Chubu CentrairKE2133Korean Air Đã lên lịch
13:00
10/01/2025
Shanghai Pudong9C6900Spring Airlines Đã lên lịch
13:10
10/01/2025
JejuBX8111Air Busan Đã lên lịch
13:15
10/01/2025
Seoul GimpoKE1820Korean Air Đã lên lịch
13:20
10/01/2025
JejuLJ579Jin Air Thời gian dự kiến 13:20
13:20
10/01/2025
Fukuoka7C1453Jeju Air Thời gian dự kiến 13:20
13:25
10/01/2025
Tokyo NaritaLJ223Jin Air Thời gian dự kiến 13:25
13:50
10/01/2025
JejuBX8113Air Busan Đã lên lịch
14:00
10/01/2025
FukuokaBX146Air Busan Đã lên lịch
14:05
10/01/2025
Osaka KansaiLJ253Jin Air Đã lên lịch
14:05
10/01/2025
Hong KongUO675HK express Đã lên lịch
14:30
10/01/2025
JejuBX8115Air Busan Đã lên lịch
14:40
10/01/2025
Seoul GimpoBX8816Air Busan Đã lên lịch
14:40
10/01/2025
Taipei TaoyuanKE2249Korean Air Đã lên lịch
14:55
10/01/2025
Seoul GimpoZE296Eastar Jet Thời gian dự kiến 14:55
14:55
10/01/2025
Jeju7C507Jeju Air Thời gian dự kiến 14:55
15:00
10/01/2025
Taipei TaoyuanBX791Air Busan Đã lên lịch
15:25
10/01/2025
JejuKE1535Korean Air Đã lên lịch
15:30
10/01/2025
JejuLJ581Jin Air Đã lên lịch
15:45
10/01/2025
Jeju7C509Jeju Air Thời gian dự kiến 15:45
15:50
10/01/2025
Seoul GimpoKE1822Korean Air Đã lên lịch
16:10
10/01/2025
JejuBX8117Air Busan Đã lên lịch
16:10
10/01/2025
Seoul IncheonKE1422Korean Air Đã lên lịch
16:20
10/01/2025
Tokyo NaritaKE2131Korean Air Đã lên lịch
16:30
10/01/2025
Osaka KansaiBX122Air Busan Đã lên lịch
16:35
10/01/2025
MatsuyamaBX134Air Busan Đã lên lịch
16:50
10/01/2025
Seoul GimpoKE1826Korean Air Đã lên lịch
17:00
10/01/2025
Denpasar Ngurah RaiBX601Air Busan Đã lên lịch
17:00
10/01/2025
Osaka Kansai7C1353Jeju Air Thời gian dự kiến 17:00
17:10
10/01/2025
JejuLJ589Jin Air Đã lên lịch
17:25
10/01/2025
Osaka KansaiBX128Air Busan Đã lên lịch
17:30
10/01/2025
JejuBX8135Air Busan Đã lên lịch
17:45
10/01/2025
Singapore Changi7C4055Jeju Air Thời gian dự kiến 17:45

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Busan Gimhae International Airport
Mã IATA PUS, RKPK
Chỉ số trễ chuyến 0, 0
Thống kê Array, Array
Vị trí toạ độ sân bay 35.17952, 128.938202, 6, Array, Array
Múi giờ sân bay Asia/Seoul, 32400, KST, Korea Standard Time,
Website: http://www.airport.co.kr/doc/gimhae_eng/, , https://en.wikipedia.org/wiki/Gimhae_International_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
LJ924 7C2654 LJ752 BX726
SQ616 BX412 BX7925 LJ112
LJ22 VJ968 BX382 KE2224
LJ116 BX752 VJ982 7C2152
7C2452 VN426 7C202 BX774
VJ990 KE1405 VJ868 TW162
VN422 TW9869 KE1803 7C4056
BX8805 VJ918 7C2252 TW9861
VJ988 7C522 KE1807 KE2002
BX8100 KE1407 BX8807 KE1512
7C1451 TW9883 KE1809 BX8106
BX147 BX8136 BX8809 LJ292
BX8102 CI188 KE1811 LJ562
MU5043 CA129 7C504 TW9863
KE2136 7C1351 BX123 LJ376
TW963 BX8811 LJ222 BX141
TW9871 LJ372 BX111 KE1815
BX8813 KE2230 LJ564 7C506
BX8182 BX8108 TW9865 KE1819
KE2130 KE2250 7C508 BX8817
BX125 BX181 BX322 UO674
KE1538 7C1453 7C8852 TW965
BX8110 7C510 BX338 BX8819
7C1153 FM829 BX372 BX145
BX794 KE2134 KE1823 LJ570
BX8101 BX8802 KE1406 KE1505
7C1452 LJ602 7C211 BX148
BX8107 LJ221 VJ969 LJ561
SQ615 BX112 KE1410 LJ291
LJ604 VJ981 LJ371 7C503
BX8804 7C1352 BX124 KE2249
LJ375 VJ991 TW9870 KE1412
KE2229 KE1806 VJ869 TW221
7C505 BX182 KE2135 TW9862
KE2129 BX371 7C2955 BX337
BX142 TW962 KE1515 VJ919
VJ989 VN423 7C8851 BX8806
KE1517 BX321 KE1414 KE1810
BX793 VN427 7C1154 7C8253
TW9884 BX795 BX126 BX8183
BX8109 BX8808 LJ563 KE1814
CI189 7C509 TW9864 MU5044
CA130 KE2133 7C1454 TW964
BX8812 BX8111 LJ223 LJ311
TW9872 LJ565 BX146 KE1820
BX791 LJ569 BX8115 7C511
BX8113 BX8816 LJ253 TW9866
KE1822 7C513 BX8818 KE2131
KE1422 BX122 BX8117 KE1543
UO675 7C1354 TW966 BX8173

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang