Gibraltar - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+1) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
12:45 08/01/2025 | London Heathrow | BA490 | British Airways (Oneworld Livery) | Dự Kiến 15:53 |
10:00 09/01/2025 | London Heathrow | BA490 | British Airways | Đã lên lịch |
17:10 09/01/2025 | Bristol | U22939 | easyJet | Đã lên lịch |
Gibraltar - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+1) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
16:40 08/01/2025 | London Heathrow | BA491 | British Airways (Oneworld Livery) | Thời gian dự kiến 16:59 |
13:55 09/01/2025 | London Heathrow | BA491 | British Airways | Thời gian dự kiến 13:55 |
20:45 09/01/2025 | Bristol | U22940 | easyJet | Thời gian dự kiến 20:45 |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Gibraltar Airport |
Mã IATA | GIB, LXGB |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 36.151211, -5.34966, 15, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Europe/Gibraltar, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1 |
Website: | http://www.gibraltarairport.gi/, http://airportwebcams.net/gibraltar-airport-webcam/, https://en.wikipedia.org/wiki/Gibraltar_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
U28793 | BA498 | U26533 | |
BA492 | BA490 | U28794 | BA511 |
BA493 | U26534 | BA491 |