Phú Quốc - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
23:45 13/06/2025 | Seoul Incheon | VJ975 | VietJet Air | Đã lên lịch |
00:10 14/06/2025 | Seoul Incheon | VJ979 | VietJet Air (50 Years Vietnam-France Livery) | Dự Kiến 05:41 |
05:10 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7821 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:25 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6501 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:35 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6501 | N/A | Đã lên lịch |
05:40 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1821 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:55 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ339 | VietJet Air | Đã lên lịch |
03:00 14/06/2025 | Seoul Incheon | VJ977 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:10 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1823 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:25 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ331 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:25 14/06/2025 | Nội Bài | VN1237 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:45 14/06/2025 | Hong Kong | UO598 | HK express | Đã lên lịch |
09:20 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ341 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:25 14/06/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ980 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
08:45 14/06/2025 | Nội Bài | VJ449 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:35 14/06/2025 | Busan Gimhae | VJ969 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:25 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1825 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:35 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ343 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:25 14/06/2025 | Cần Thơ | VN8075 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:20 14/06/2025 | Đà Nẵng | VJ719 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:00 14/06/2025 | Bangkok Don Mueang | FD660 | AirAsia | Đã lên lịch |
11:45 14/06/2025 | Kuala Lumpur | AK545 | AirAsia | Đã lên lịch |
13:05 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7827 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:00 14/06/2025 | Nội Bài | VJ453 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:10 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1827 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:30 14/06/2025 | Nội Bài | BL6401 | N/A | Đã lên lịch |
13:05 14/06/2025 | Đà Nẵng | VJ717 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:05 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ345 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:05 14/06/2025 | Nội Bài | VN7235 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:50 14/06/2025 | Taichung | JX333 | Starlux | Đã lên lịch |
14:05 14/06/2025 | Nội Bài | VJ451 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:05 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1829 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:40 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1329 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:10 14/06/2025 | Taipei Taoyuan | VJ845 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:35 14/06/2025 | Singapore Changi | TR324 | Scoot | Đã lên lịch |
15:30 14/06/2025 | Nội Bài | VJ455 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:10 14/06/2025 | Hong Kong | UO596 | HK express | Đã lên lịch |
17:10 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1331 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:40 14/06/2025 | Hong Kong | VJ985 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:20 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VU303 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
16:20 14/06/2025 | Nội Bài | VJ441 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:55 14/06/2025 | Hải Phòng | VJ767 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:10 14/06/2025 | Nội Bài | VJ1459 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:45 14/06/2025 | Taipei Taoyuan | JX705 | Starlux | Đã lên lịch |
15:05 14/06/2025 | Seoul Incheon | LJ91 | Jin Air | Đã lên lịch |
15:05 14/06/2025 | Seoul Incheon | KE485 | Korean Air | Đã lên lịch |
20:20 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1835 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:20 14/06/2025 | Seoul Incheon | 7C2315 | Jeju Air | Đã lên lịch |
15:45 14/06/2025 | Seoul Incheon | ZE581 | Eastar Jet | Đã lên lịch |
23:45 14/06/2025 | Seoul Incheon | VJ975 | VietJet Air | Đã lên lịch |
00:10 15/06/2025 | Seoul Incheon | VJ979 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:10 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7821 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:25 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6501 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:35 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6501 | N/A | Đã lên lịch |
05:40 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1821 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:55 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ339 | VietJet Air | Đã lên lịch |
03:00 15/06/2025 | Seoul Incheon | VJ977 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:10 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1823 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:20 15/06/2025 | Kuala Lumpur | AK543 | AirAsia | Đã lên lịch |
07:25 15/06/2025 | Nội Bài | VN1237 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:45 15/06/2025 | Hong Kong | UO598 | HK express | Đã lên lịch |
09:20 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ341 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:45 15/06/2025 | Nội Bài | VJ449 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:35 15/06/2025 | Busan Gimhae | VJ969 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:05 15/06/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ980 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
10:25 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1825 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:35 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ343 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:30 15/06/2025 | Hải Phòng | VJ767 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Phú Quốc - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:10 14/06/2025 | Nội Bài | VJ448 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:50 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7820 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:55 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6500 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:10 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6500 | N/A | Đã lên lịch |
07:15 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1820 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:30 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ340 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:20 14/06/2025 | Taipei Taoyuan | VJ844 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:25 14/06/2025 | Nội Bài | VJ442 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:45 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1822 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:05 14/06/2025 | Nội Bài | VN1236 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:40 14/06/2025 | Hong Kong | UO599 | HK express | Đã lên lịch |
10:50 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ342 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:25 14/06/2025 | Nội Bài | VJ450 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:45 14/06/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ981 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
11:55 14/06/2025 | Hong Kong | VJ986 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:05 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1824 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:05 14/06/2025 | Cần Thơ | VN8074 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:10 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ344 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:40 14/06/2025 | Đà Nẵng | VJ718 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:55 14/06/2025 | Bangkok Don Mueang | FD661 | Thai AirAsia | Đã lên lịch |
14:10 14/06/2025 | Kuala Lumpur | AK546 | AirAsia (WeAreAllChampions Livery) | Đã lên lịch |
14:35 14/06/2025 | Nội Bài | VJ1458 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:40 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1826 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:40 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7826 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:10 14/06/2025 | Nội Bài | BL6400 | N/A | Đã lên lịch |
15:25 14/06/2025 | Đà Nẵng | VJ716 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:35 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ346 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:50 14/06/2025 | Nội Bài | VN7234 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:30 14/06/2025 | Taichung | JX334 | Starlux | Thời gian dự kiến 16:30 |
16:45 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1828 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:15 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1330 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:20 14/06/2025 | Seoul Incheon | VJ974 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:55 14/06/2025 | Seoul Incheon | VJ978 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:00 14/06/2025 | Singapore Changi | TR325 | Scoot | Đã lên lịch |
18:10 14/06/2025 | Nội Bài | VJ1456 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:50 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ332 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:50 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ334 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:05 14/06/2025 | Hong Kong | UO597 | HK express | Đã lên lịch |
19:05 14/06/2025 | Nội Bài | VJ440 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:10 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VU302 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
19:35 14/06/2025 | Hải Phòng | VJ766 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:35 14/06/2025 | Taipei Taoyuan | JX706 | Starlux | Đã lên lịch |
20:35 14/06/2025 | Seoul Incheon | VJ976 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:55 14/06/2025 | Seoul Incheon | LJ92 | Jin Air | Đã lên lịch |
21:55 14/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1834 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
22:20 14/06/2025 | Seoul Incheon | KE486 | Korean Air | Đã lên lịch |
22:20 14/06/2025 | Seoul Incheon | 7C2316 | Jeju Air | Đã lên lịch |
22:40 14/06/2025 | Seoul Incheon | ZE582 | Eastar Jet | Thời gian dự kiến 22:40 |
23:00 14/06/2025 | Busan Gimhae | VJ968 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:10 15/06/2025 | Nội Bài | VJ448 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:50 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7820 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:55 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6500 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:10 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6500 | N/A | Đã lên lịch |
07:15 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1820 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:30 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ340 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:20 15/06/2025 | Taipei Taoyuan | VJ844 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:25 15/06/2025 | Nội Bài | VJ442 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:40 15/06/2025 | Kuala Lumpur | AK544 | AirAsia | Đã lên lịch |
09:45 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1822 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:05 15/06/2025 | Nội Bài | VN1236 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:40 15/06/2025 | Hong Kong | UO599 | HK express | Đã lên lịch |
10:50 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ342 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:25 15/06/2025 | Nội Bài | VJ450 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:00 15/06/2025 | Hong Kong | VJ986 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:05 15/06/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1824 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:25 15/06/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ981 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Phu Quoc International Airport |
Mã IATA | PQC, VVPQ |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 10.171667, 103.991112, 37, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Phu_Quoc_International_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VJ453 | VN8075 | VJ325 | VN1237 |
FD660 | AK545 | VJ455 | VN1827 |
VN6401 | JX333 | VJ995 | VN1829 |
VZ982 | VJ845 | VJ329 | VJ1325 |
UO568 | VU303 | VJ985 | VJ1453 |
VN7821 | VN1835 | IT557 | KE485 |
LJ91 | ZE581 | 7C4103 | DV5338 |
DV5318 | BL6103 | VJ975 | VJ979 |
VN1821 | KC161 | VJ321 | BL6401 |
VJ451 | VJ977 | VN6103 | VN1831 |
IT493 | VJ323 | VZ980 | VJ969 |
VN1825 | VJ453 | VJ719 | VJ325 |
VN1237 | VJ1329 | FD660 | AK545 |
VJ767 | VJ455 | VN1827 | VN6401 |
JX333 | VN1829 | VZ982 | VJ1325 |
VJ845 | VJ329 | JX705 | UO568 |
VU303 | VJ993 | VJ985 | VJ1453 |
VN7821 | VJ331 | VN1835 | IT557 |
KE485 | LJ91 | ZE581 | 7C4103 |
VJ986 | 2W8624 | VN1824 | VZ981 |
VN8074 | VJ454 | VJ326 | VN1236 |
FD661 | AK546 | VJ456 | VN1826 |
VN6400 | JX334 | VN1828 | VZ983 |
VJ974 | VJ320 | VJ978 | VU302 |
UO569 | MU7841 | VJ1454 | VN7820 |
VN1834 | VJ976 | IT558 | KE486 |
ZE582 | LJ92 | VJ968 | 7C4104 |
DV5321 | BL6102 | DV5322 | VN1820 |
VJ1324 | VJ322 | BL6400 | VJ844 |
KC162 | VJ452 | VN6102 | VN1830 |
VJ992 | VJ324 | IT494 | VJ986 |
VN1824 | VZ981 | VJ454 | VJ718 |
VJ326 | VN1236 | VJ1326 | FD661 |
AK546 | VJ768 | VJ456 | VN1826 |
VN6400 | JX334 | VN1828 | VZ983 |
VJ974 | VJ320 | VJ978 | JX706 |
VU302 | UO569 | MU7841 | VJ1454 |
VJ330 | VN7820 | VN1834 | VJ976 |
IT558 | KE486 | ZE582 | LJ92 |
VJ968 | 7C4104 |